Bộ chia USB 7 cổng USB 3.0 Aluminium Unitek Y-3090 (818)
630,000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Hệ điều hành |
Fedora Linux
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
1TB 7200RPM SATA 3.5"
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD-RW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Line-out audio, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b, 1 x RJ-45 port 10/100/1000 Mbps
|
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x VGA
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Universal Audio Jack
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.35 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành |
Fedora Linux
|
Chíp xử lý |
Intel Core i5-10505 3.2GHz up to 4.6GHz, 12MB
|
Bộ nhớ Ram |
4GB DDR4 2666MHz (1x4GB)
|
Ổ đĩa cứng |
1TB 7200RPM SATA 3.5"
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVD-RW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 2.0, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Line-out audio, 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 1.4b, 1 x RJ-45 port 10/100/1000 Mbps
|
Cổng xuất hình |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x VGA
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Universal Audio Jack
|
Kích thước |
324.30mm x 154.00mm x 292.20mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
5.35 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920x1080) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 8GB(1x8GB) DDR4 3200MHz (2 khe rời, Nâng cấp tối đa 32GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6inch FHD (1920 x 1080) IPS, 250nits, 45% NTSC, 60Hz, Anti-glare, Acer ComfyView™ LED-backlit
Weight: 1.70 kg