RAM Corsair Vengeance LPX 16GB (2x8GB) DDR4 Bus 2400MHz (CMK16GX4M2A2400C14) _1118KT
3,700,000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
OS |
Not Os
|
CPU |
Intel Core i5-13500 2.50GHz up to 4.80GHz
|
RAM |
8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
VGA |
Intel UHD 770
|
Size |
Đang cap nhat
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVDRW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột Dell có dây
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 2x USB-A 2.0, 1 x DisPlay Port 1.4a, 1 x HDMI 1.4 b, 1 x RJ45
|
Cổng xuất hình |
HDMI
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
324.30 mm x 154.00 mm x 292.20 mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
6.52 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
OS |
Not Os
|
CPU |
Intel Core i5-13500 2.50GHz up to 4.80GHz
|
RAM |
8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
|
Ổ cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
VGA |
Intel UHD 770
|
Size |
Đang cap nhat
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
DVDRW
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột Dell có dây
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 2x USB-A 2.0, 1 x DisPlay Port 1.4a, 1 x HDMI 1.4 b, 1 x RJ45
|
Cổng xuất hình |
HDMI
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
324.30 mm x 154.00 mm x 292.20 mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
6.52 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX330 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: Intel Core i9-13900H (upto 5.40 GHz, 14 nhân, 20 luồng, 12MB)
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel
Weight: 1.7 kg