HP-MINI
650,000

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
OS |
Ubuntu
|
CPU |
Intel Core i3-12100 3.30 GHz up to 4.30 GHz
|
RAM |
8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe
|
VGA |
Intel UHD 730
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột Dell có dây
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 2x USB-A 2.0, 1 x DisPlay Port 1.4a, 1 x HDMI 1.4 b, 1 x RJ45
|
Cổng xuất hình |
HDMI
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Fullbox
|
Kích thước |
324.30 mm x 154.00 mm x 292.20 mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
6.52 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
OS |
Ubuntu
|
CPU |
Intel Core i3-12100 3.30 GHz up to 4.30 GHz
|
RAM |
8GB DDR4 3200Mhz (1x8GB)
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe
|
VGA |
Intel UHD 730
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột Dell có dây
|
Phân loại |
Tower
|
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 2x USB-A 2.0, 1 x DisPlay Port 1.4a, 1 x HDMI 1.4 b, 1 x RJ45
|
Cổng xuất hình |
HDMI
|
Wifi |
Không
|
Bluetooth |
Không
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Fullbox
|
Kích thước |
324.30 mm x 154.00 mm x 292.20 mm (HxWxD)
|
Khối lượng |
6.52 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
CPU: 13th Gen Core i7-13700 (2.1GHz upto 5.1GHz, 16-Core, 24MB Cache) (Chipset FCLGA1700)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB HDD
VGA: VGA Nvidia T400 4GB, 4GB, 3 mDP to DP adapter + HDMI 2.0 Port
Weight: 8.5 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 225U (up to 4.8 GHz, 12 MB cache, 12 nhân, 14 luồng)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MT/s (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe NVMe SSD
VGA: Integrated Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), IPS, anti-glare, 300 nits, 62.5% sRGB
Weight: 1.74 kg