ASUS ZenFone 2 Bumper Case (ZE550ML/ZE551ML) CHÍNH HÃNG / Đen
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
| BỘ XỬ LÝ | |
| Dòng CPU | Pentium |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | G7400 |
| Tốc độ CPU | 3.70GHz |
| Tần số turbo tối đa | |
| Số lõi CPU | 2 Cores |
| Số luồng | 4 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 6Mb Cache |
| Chipset | Intel Q670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 710 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Option |
| Thông số (Lan/Wireless) | Thernet Port 10/100/1000 Mbps |
| Cổng giao tiếp trước | Front ports: 2x USB 2.0 2x USB 3.2 Gen 1 |
| Cổng giao tiếp sau | Rear ports: 2x USB 3.2 Gen 1 2x USB 2.0 ports with Smart Power On 1x Universal audio port 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive 10/100/1000 Mbps |
| Khe cắm mở rộng | Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port Sau : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On; 1 x RJ 45; 1 x PCIe X16 ; 1 x PCIe X1 ; 3 x SATA ; 1 x M.2 2230 (with WLAN); 1 x DisplayPort 1.4a port (HBR2); 1 HDMI 1.4b port |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Fedora |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 180W |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse & Keyboard |
| Kiểu dáng | Small Form Factor |
| Kích thước | Height: 290.00 mm (11.42 in.) Width: 92.60 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
| Trọng lượng | Weight (minimum): 3.68 kg (8.11 lb) Weight (maximum): 4.87 kg (10.73 lb) |
| Bảo hành | 1 Year |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| BỘ XỬ LÝ | |
| Dòng CPU | Pentium |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | G7400 |
| Tốc độ CPU | 3.70GHz |
| Tần số turbo tối đa | |
| Số lõi CPU | 2 Cores |
| Số luồng | 4 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 6Mb Cache |
| Chipset | Intel Q670 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 8Gb |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 3200 MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | 8GB DDR4 3200MHz (1x8GB) (x2 slot) - max 64GB |
| Khe cắm RAM | 2 |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics 710 |
| Card tích hợp | VGA onboard |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 256GB |
| Loại ổ cứng | SSD |
| Chuẩn ổ cứng | 256GB PCIe NVMe SSD (1 x M.2 2230 slot for WiFi & Bluetooth Card ; 1 x M.2 2230/2280 slot for SSD;2 x SATA 3.0 slot for 3.5”/2.5”) |
| Ổ quang | NO DVD |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | Option |
| Thông số (Lan/Wireless) | Thernet Port 10/100/1000 Mbps |
| Cổng giao tiếp trước | Front ports: 2x USB 2.0 2x USB 3.2 Gen 1 |
| Cổng giao tiếp sau | Rear ports: 2x USB 3.2 Gen 1 2x USB 2.0 ports with Smart Power On 1x Universal audio port 8x DVD+/-RW 9.5mm Optical Disk Drive 10/100/1000 Mbps |
| Khe cắm mở rộng | Trước : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports; 1 Universal audio port Sau : 2 x USB 3.2 Gen 1 ports, 2 x USB 2.0 ports with Smart Power On; 1 x RJ 45; 1 x PCIe X16 ; 1 x PCIe X1 ; 3 x SATA ; 1 x M.2 2230 (with WLAN); 1 x DisplayPort 1.4a port (HBR2); 1 HDMI 1.4b port |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Fedora |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 180W |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse & Keyboard |
| Kiểu dáng | Small Form Factor |
| Kích thước | Height: 290.00 mm (11.42 in.) Width: 92.60 mm (3.65 in.) Depth: 292.80 mm (11.53 in.) |
| Trọng lượng | Weight (minimum): 3.68 kg (8.11 lb) Weight (maximum): 4.87 kg (10.73 lb) |
| Bảo hành | 1 Year |
CPU: Intel® Core™ i5 _ 10500 Processor (3.10 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 5.40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor(1.9 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch 2.8K (2880 x 1620) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms 120Hz 400 Nits 100% DCI-P3 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 5600MHz on board (còn 1 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 16inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, LED Backlit, IPS, 60Hz, 300nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen.
Weight: 1.88 kg