VGA Gigabyte AMD Radeon™ RX 570 Gaming 4G MI _ RX570GAMING-4GD-MI _618S

|
|
10th Gen Intel(R) Core(TM) i3-10100 processor (4-Core, 6M Cache, 3.6GHz to 4.3Ghz), 4GB, 4Gx1, DDR4, 2666MHz, HDD 1Tb (7200RPM) SATA, Non DVD, Wifi + BT, Win10SL, 1 year warranty. |
Hệ điều hành |
Win 10 bản quyền
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3-10100 3.60 GHz up to 4.30 GHz, 6MB
|
Bộ nhớ Ram |
1 x 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm Hỗ trợ tối đa 32GB )
|
Ổ đĩa cứng |
1TB HDD 7200RPM
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 630
|
Keyboard |
USB
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.1 , 3 x 3.5 mm ,1 x SD card slot
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub
|
Wifi |
802.11ac
|
Bluetooth |
4.2
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 x M.2 NVMe , 2 x 3.5" SATA
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
29 x 9.26 x 29.28 cm
|
Khối lượng |
4.66 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Hệ điều hành |
Win 10 bản quyền
|
Chíp xử lý |
Intel Core i3-10100 3.60 GHz up to 4.30 GHz, 6MB
|
Bộ nhớ Ram |
1 x 4GB DDR4 2666MHz ( 2 Khe cắm Hỗ trợ tối đa 32GB )
|
Ổ đĩa cứng |
1TB HDD 7200RPM
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics 630
|
Keyboard |
USB
|
Cổng kết nối |
2 x USB 3.1 , 3 x 3.5 mm ,1 x SD card slot
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI , 1 x VGA/D-sub
|
Wifi |
802.11ac
|
Bluetooth |
4.2
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Số cổng lưu trữ tối đa |
1 x M.2 NVMe , 2 x 3.5" SATA
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
29 x 9.26 x 29.28 cm
|
Khối lượng |
4.66 kg
|
Bảo hành |
12 tháng
|
Hãng sản xuất |
Dell
|
CPU: Intel® Core™ i5 _ 10500 Processor (3.10 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Weight: 5.40 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 12700H Processor (2.30 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti Laptop GPU with 4GB GDDR6 Dedicated
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 165Hz Non-Touch 3ms Advanced Optimus ComfortView Plus NVIDIA G-SYNC
Weight: 2,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 5200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) IPS Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 8600G (AMD AM5 - 8 Core - 12 Thread - Base 4.3Ghz - Turbo 5.0Ghz - Cache 22MB)
Memory: 16GB
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 225U, 12C (2P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 2280 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.34 kg