AC Adapter ASUS 19V3.42A (Dùng Cho Các Dòng K Seri, P Seri, A Seri, N Seri, U Seri, S Seri)

Bộ xử lý Intel® Core ™ i7-12700 thế hệ thứ 12 (12-Core, 25MB Cache, 2.1GHz đến 4.9GHz)
Windows 11 Home
VGA: 6GD6_GTX1660Ti
Ram: 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4400 MHz; lên đến 128 GB
Ổ cứng: 512GB PCIe M.2 Class 40 SSD (Khởi động) + 1TB 7200RPM HDD (Bộ nhớ))
Thương hiệu | Dell |
Mã sản phẩm | XPS8950 |
Bộ vi xử lý |
|
Tốc độ CPU |
|
Dung lượng RAM |
|
Card màn hình |
|
Hệ điều hành cài sẵn |
|
Loại máy tính |
|
Dung lượng Ổ cứng |
|
Thông số khác |
|
Ổ quang (Optical drive) |
|
Bảo hành | 12 tháng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Bộ xử lý Intel® Core ™ i7-12700 thế hệ thứ 12 (12-Core, 25MB Cache, 2.1GHz đến 4.9GHz)
Windows 11 Home
VGA: 6GD6_GTX1660Ti
Ram: 16 GB, 2 x 8 GB, DDR5, 4400 MHz; lên đến 128 GB
Ổ cứng: 512GB PCIe M.2 Class 40 SSD (Khởi động) + 1TB 7200RPM HDD (Bộ nhớ))
Thương hiệu | Dell |
Mã sản phẩm | XPS8950 |
Bộ vi xử lý |
|
Tốc độ CPU |
|
Dung lượng RAM |
|
Card màn hình |
|
Hệ điều hành cài sẵn |
|
Loại máy tính |
|
Dung lượng Ổ cứng |
|
Thông số khác |
|
Ổ quang (Optical drive) |
|
Bảo hành | 12 tháng |
CPU: AMD Ryzen 7 7435HS 3,1 GHz (Bộ nhớ đệm 20 MB, tối đa 4,5 GHz, 8 lõi, 16 luồng)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230) (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, 100% sRGB, công nghệ chống chói, G-Sync
Weight: 2.20 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H (1.40GHz up to 4.80GHz, 24MB Cache)
Memory: 64GB(2x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg