HP 905 Yellow Original Ink Cartridge (T6L97AA) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc
| BỘ XỬ LÝ | |
| Dòng CPU | Intel Xeon |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | W-2223 |
| Tốc độ CPU | 3.60 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 3.90 GHz |
| Số lõi CPU | 4 Cores |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 8.25 MB |
| Bộ VXL | |
| Chipset | Intel C422 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 16GB (2x8GB) |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 2933MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | (Up to 256GB 2666MHz DDR4 (UDIMM) Non-ECC Memory) |
| Khe cắm RAM | 8 khe ram |
| Card đồ họa | Nvidia T1000 8GB |
| Card tích hợp | VGA rời |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB SSD +1TB HDD |
| Loại ổ cứng | SSD + HDD |
| Chuẩn ổ cứng | SSD: M2.NVMe |
| Ổ quang | DVDRW |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | 2 – USB 3.1 Gen 1 Type A 2 – USB 3.1 Gen 1 Type C 1 – Universal Headphone Jack |
| Cổng giao tiếp sau | Internal 1 – USB 2.0 Type A 1 – 2 x 5 USB 2.0 header. (Requires 3rd party splitter Cable to support 2 x USB 2.0 Type A ports) 6 – SATA @6Gb/s plus 2 for optical Rear 6 – USB 3.1 Gen 1 Type A (6th port supports Power Delivery) 1 – Serial 1 – RJ45 Network 2 – PS2 1 – Audio Line out 1 – Audio Line in/Microphone |
| Khe cắm mở rộng | Tất cả các khe cắm PCIe Gen 3: (2) PCIe x16, (1) PCIe X16 có dây là x8, (1) PCie x16 có dây là x4, (1) PCIe X16 có dây là x1, 1 PCI 32/33 Nguồn điện: 425W* hoặc 950W (điện áp đầu vào 100VAC - 240VAC) –90% hiệu quả (80PLUS Vàng Được chứng nhận) Có thể truy cập từ bên ngoài/có thể tháo rời/có thể khóa |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations (6 cores plus), English |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 950W |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse + Keyboard |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | HxWxD: 16.45” (417.9 mm) | Width: 6.95” (176.5 mm) | Depth: 20.4” (518.2 mm) |
| Trọng lượng | 34lb/15,4kg |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
| BỘ XỬ LÝ | |
| Dòng CPU | Intel Xeon |
| Công nghệ CPU | |
| Mã CPU | W-2223 |
| Tốc độ CPU | 3.60 GHz |
| Tần số turbo tối đa | 3.90 GHz |
| Số lõi CPU | 4 Cores |
| Số luồng | 8 Threads |
| Bộ nhớ đệm | 8.25 MB |
| Bộ VXL | |
| Chipset | Intel C422 |
| BỘ NHỚ RAM | |
| Dung lượng RAM | 16GB (2x8GB) |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 2933MHz |
| Hỗ trợ RAM tối đa | (Up to 256GB 2666MHz DDR4 (UDIMM) Non-ECC Memory) |
| Khe cắm RAM | 8 khe ram |
| Card đồ họa | Nvidia T1000 8GB |
| Card tích hợp | VGA rời |
| Ổ CỨNG | |
| Dung lượng ổ cứng | 512GB SSD +1TB HDD |
| Loại ổ cứng | SSD + HDD |
| Chuẩn ổ cứng | SSD: M2.NVMe |
| Ổ quang | DVDRW |
| KẾT NỐI | |
| Kết nối không dây | |
| Thông số (Lan/Wireless) | Gigabit LAN |
| Cổng giao tiếp trước | 2 – USB 3.1 Gen 1 Type A 2 – USB 3.1 Gen 1 Type C 1 – Universal Headphone Jack |
| Cổng giao tiếp sau | Internal 1 – USB 2.0 Type A 1 – 2 x 5 USB 2.0 header. (Requires 3rd party splitter Cable to support 2 x USB 2.0 Type A ports) 6 – SATA @6Gb/s plus 2 for optical Rear 6 – USB 3.1 Gen 1 Type A (6th port supports Power Delivery) 1 – Serial 1 – RJ45 Network 2 – PS2 1 – Audio Line out 1 – Audio Line in/Microphone |
| Khe cắm mở rộng | Tất cả các khe cắm PCIe Gen 3: (2) PCIe x16, (1) PCIe X16 có dây là x8, (1) PCie x16 có dây là x4, (1) PCIe X16 có dây là x1, 1 PCI 32/33 Nguồn điện: 425W* hoặc 950W (điện áp đầu vào 100VAC - 240VAC) –90% hiệu quả (80PLUS Vàng Được chứng nhận) Có thể truy cập từ bên ngoài/có thể tháo rời/có thể khóa |
| PHẦN MỀM | |
| Hệ điều hành | Windows 11 Pro for Workstations (6 cores plus), English |
| THÔNG TIN KHÁC | |
| Bộ nguồn | 950W |
| Phụ kiện | Dell Optical Mouse + Keyboard |
| Kiểu dáng | Case đứng to |
| Kích thước | HxWxD: 16.45” (417.9 mm) | Width: 6.95” (176.5 mm) | Depth: 20.4” (518.2 mm) |
| Trọng lượng | 34lb/15,4kg |
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS 3.1GHz up to 4.5GHz 16MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Up to 2420MHz* at 140W (2370MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost) AI TOPs: 233 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Wide View, 250nits, Narrow Bezel, Non-Glare with 72% NTSC, 100% sRGB, 75.35% Adobe RGB, G-Sync
Weight: 2.2 kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13420H Processor (2.1 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 8 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 47 TOPS + Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 500nits Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 30-120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 600, Dolby Vision®, Touch
Weight: 1.27 kg