TP-Link TL-WR845N | Router không dây chuẩn N 300Mbps | 718F
410,000

MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z |
Tính năng cơ bản | Mở rộng khoảng cách lên đến 15km |
Ports | 1 x Cổng 1000M SC/UPC 1 x Cổng 1000M RJ45 (Auto MDI/MDIX) |
Wave Length | 1310nm |
Network Media 1000BASE-LX | Cáp chế độ đơn |
Network Media 1000BASE-T | Cáp UTP CAT 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
LED Indicators | PWR, Link/Act |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Bộ chuyển đổi nguồn |
Max Power Consumption | 1.8W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
MEDIA CONVERTER & MODULE | |
---|---|
Chuẩn và Giao thức | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z |
Tính năng cơ bản | Mở rộng khoảng cách lên đến 15km |
Ports | 1 x Cổng 1000M SC/UPC 1 x Cổng 1000M RJ45 (Auto MDI/MDIX) |
Wave Length | 1310nm |
Network Media 1000BASE-LX | Cáp chế độ đơn |
Network Media 1000BASE-T | Cáp UTP CAT 5, 5e (tối đa 100m) EIA/TIA-568 100Ω STP (tối đa 100m) |
LED Indicators | PWR, Link/Act |
Kích thước (R*D*C) | 3.7*2.9*1.1 in. (94.5*73.0*27.0 mm) |
Power Supply | Bộ chuyển đổi nguồn |
Max Power Consumption | 1.8W |
Safety & Emission | FCC, CE, RoHS |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
CPU: 9th Generation Intel® Core™ i9 _ 9900K Processor (3.60 GHz, 16M Cache, Up to 5.00 GHz, 8 Cores, 16 Threads)
Memory: 64GB DDr4 Bus 2666Mhz (32GB x 02)
HDD: Super Raid 4-1TB (512GB*2) NVMe PCIe Gen3 x 4 SSD +1TB (SATA) 7200rpm
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 2080 with 8GB GDDR6
Display: 17.3 inch Full HD (1920 x 1080), IPS Level 240Hz 72%NTSC Thin Bezel, Close to 100%sRGB
Weight: 4.50Kg