NVIDIA Quadro P600 2GB Graphics Kit (1ME42AA) 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả trong 5 ngày
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Bảo hành chính hãng toàn quốc- 2 cổng RJ45 Gigabit Ethernet (ETH1 Support IEEE802.3at PoE).
- Công nghệ Beamforming: Tập trung Wi-Fi đến thiết bị cho một kết nối mạnh mẽ hơn.
- Tiêu chuẩn không dây: IEEE 802.11ac/n/g/b/a.
- Kết nối đồng thời tần số 2.4GHz tốc độ 600Mbps và tần số 5GHz tốc độ 1300Mbps.
- Tập trung kết nối 2 cổng Gigabit Ethernet để phá vỡ các nút cổ chai trong truyền dẫn mạng.
- EAP điều khiển phần mềm cho phép người quản trị dễ dàng quản lý hàng trăm EAPs.
- Cổng khóa cung cấp phương pháp thuận tiện cho việc chứng thực của khách.
- Hỗ trợ bảo mật: Captive Portal Authentication, Access Control, Wireless Mac Address Filtering, Wireless Isolation Between Clients, SSID to VLAN Mapping, Rogue AP Detection, 802.1X Support, 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise,WPA-PSK / WPA2-PSK.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10.
- Kích thước: 220.5 x 193.5 x 36.5mm.
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
- 2 cổng RJ45 Gigabit Ethernet (ETH1 Support IEEE802.3at PoE).
- Công nghệ Beamforming: Tập trung Wi-Fi đến thiết bị cho một kết nối mạnh mẽ hơn.
- Tiêu chuẩn không dây: IEEE 802.11ac/n/g/b/a.
- Kết nối đồng thời tần số 2.4GHz tốc độ 600Mbps và tần số 5GHz tốc độ 1300Mbps.
- Tập trung kết nối 2 cổng Gigabit Ethernet để phá vỡ các nút cổ chai trong truyền dẫn mạng.
- EAP điều khiển phần mềm cho phép người quản trị dễ dàng quản lý hàng trăm EAPs.
- Cổng khóa cung cấp phương pháp thuận tiện cho việc chứng thực của khách.
- Hỗ trợ bảo mật: Captive Portal Authentication, Access Control, Wireless Mac Address Filtering, Wireless Isolation Between Clients, SSID to VLAN Mapping, Rogue AP Detection, 802.1X Support, 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2-Enterprise,WPA-PSK / WPA2-PSK.
- Chức năng cấp nguồn qua mạng PoE.
- Hỗ trợ hệ điều hành: Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10.
- Kích thước: 220.5 x 193.5 x 36.5mm.
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 10500H Processor (2.50 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe / M2 SATA)
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3060 with 6GB GDDR6 Max-Q Design
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 144Hz 72% NTSC Thin Bezel
Weight: 1,80 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Upgrade (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Upgrade
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 63% sRGB
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus Memory Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Ratio 16:10 OLED WQXGA+ resolution (2880 x 1800) Scan frequency 90Hz Brightness 550 nits 1 billion colors 100% DCI-P3 color coverage Contrast 1,000,000:1 Response time 0.2ms Meets PANTONE Validated, VESA CERTIFIED True Black 500 HDR, SGS Eye Protector Reduce blue light by 70% Touch support
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 2*8 ( 8GB Soldered ) (Up to 40GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg