SSD HP PCIe NVME TLC 256GB SSD M.2 Drive (1CA51AA) _0320EL

THÔNG TIN |
|
Series | iPad Mini 5 2019 |
Màu sắc | Màu bạc |
Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
Loại màn hình | LED |
Tấm nền | IPS |
Kích thước | 7.90-Inch |
Độ phân giải | 2048 x 1536 pixels |
Số điểm ảnh (PPI) | 326 |
Công nghệ màn hình |
|
Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
Chipset | Apple A12 Bionic |
CPU | Hexa-Core (2 x 2.50 GHz Vortex + 4 x 1.60 GHz Tempest) |
GPU | Apple GPU 4-Core |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ tối đa | Không |
Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
Loa trong | 2 |
Microphone | 2 |
Cảm biến |
|
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
Camera trước | 7.0 MP |
Camera sau | 8.0 MP |
Quay phim | 1080p HD |
Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
Số khe SIM | 1 SIM |
Loại SIM | Nano SIM |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Hỗ trợ 3G | Có |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
Cổng sạc | Lightning |
Cổng tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
Dung lượng PIN | 19.10 Wh |
Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước iPad | Ngang 13.48 x Cao 20.32 x Dày 0.61 cm |
Trọng lượng iPad | 308.2 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN |
|
Series | iPad Mini 5 2019 |
Màu sắc | Màu bạc |
Phân nhóm | iPad, Máy tính bảng |
MÀN HÌNH |
|
Loại màn hình | LED |
Tấm nền | IPS |
Kích thước | 7.90-Inch |
Độ phân giải | 2048 x 1536 pixels |
Số điểm ảnh (PPI) | 326 |
Công nghệ màn hình |
|
Hỗ trợ Apple Pencil | Có |
CẤU HÌNH |
|
Chipset | Apple A12 Bionic |
CPU | Hexa-Core (2 x 2.50 GHz Vortex + 4 x 1.60 GHz Tempest) |
GPU | Apple GPU 4-Core |
RAM | 3 GB |
Bộ nhớ trong | 64 GB |
Thẻ nhớ ngoài | Không |
Hỗ trợ tối đa | Không |
Hệ điều hành | iPadOS 13.1 |
Loa trong | 2 |
Microphone | 2 |
Cảm biến |
|
CHỤP ẢNH & QUAY PHIM |
|
Camera trước | 7.0 MP |
Camera sau | 8.0 MP |
Quay phim | 1080p HD |
Tính năng camera |
|
KẾT NỐI |
|
Số khe SIM | 1 SIM |
Loại SIM | Nano SIM |
Thực hiện cuộc gọi | FaceTime |
Hỗ trợ 3G | Có |
Hỗ trợ 4G | 4G LTE |
Wi-Fi | 802.11 a/b/g/n/ac, Dual band, HT80 |
Bluetooth | 5.0, A2DP, EDR |
GPS | Có, A-GPS, GLONASS |
Cổng sạc | Lightning |
Cổng tai nghe | 3.5 mm |
Hỗ trợ OTG | Có |
CHỨC NĂNG KHÁC |
|
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Tính năng đặc biệt | Mở khóa bằng vân tay |
PIN |
|
Dung lượng PIN | 19.10 Wh |
Thời gian sử dụng | ~ 10 giờ |
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước iPad | Ngang 13.48 x Cao 20.32 x Dày 0.61 cm |
Trọng lượng iPad | 308.2 gram |
ĐÓNG HỘP |
|
Bao gồm | iPad, Cáp sạc USB to Lightning, Adapter sạc USB, Tài liệu |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11320H Processor (3.20 GHz, 8M Cache, Up to 4.50 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 13650HX Processor (2.6 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 LapTop GPU 8GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 165Hz 3ms sRGB 100% ComfortViewPlus NVIDIA G-SYNC + DDS Display
Weight: 2,80 Kg
CPU: Series 1 - IIntel® Core™ Ultra 5 125U (12M Cache, up to 4.30 GHz) | Intel® AI Boost
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics | AI
Display: 14" ( 2880 x 1800 ) 2.8K OLED Touch , HD webcam, Pen
Weight: 1.34 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1305U (1.6 GHz - 4.5 GHz/ 10MB/ 5 nhân, 6 luồng)
Memory: 2 x 8GB 2666MHz DDR4
HDD: 512GB SSD M.2 NVMe PCIe
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 120Hz, Màn hình chống lóa, 250 nits
Weight: 1.6 kg