Chuột không dây MotoSpeed G11

Loại điện thoại | IOS |
Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | 6.1Inch |
Độ phân giải | 2556x1179 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | 12MP |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
Kết nối | |
Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
Kết nối di động | 5G |
Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
Cổng tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | Lightning |
Dung lượng pin | Hãng không công bố |
Tiện ích | |
Cảm biến | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 206g |
Kích thước | 147.5x71.5x7.85 mm |
Màu sắc | Gold |
Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại điện thoại | IOS |
Loại sản phẩm | iPhone 14 Pro |
Màn hình | |
Công nghệ màn hình | Super Rentina XDR |
Kích thước màn hình | 6.1Inch |
Độ phân giải | 2556x1179 |
Bộ xử lý | |
Chipset/ CPU | Apple A16 Bionic |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ trong | 128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không hỗ trợ |
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa | Không hỗ trợ |
Camera | |
Camera Trước | 12MP |
Camera Sau | Chính 48 MP & Phụ 12 MP, 12 MP |
Quay phim | 4K video recording at 24 fps, 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 1080p HD video recording at 25 fps, 30 fps, or 60 fps; 720p HD video recording at 30 fps |
Kết nối | |
Sim | 1 Nano SIM, 1 eSIM |
Kết nối di động | 5G |
Kết nối không dây | Wifi, Bluetooth |
Cổng tai nghe | Lightning |
Pin & Sạc | |
Cổng sạc | Lightning |
Dung lượng pin | Hãng không công bố |
Tiện ích | |
Cảm biến | Face ID |
Tính năng đặc biệt | Khung thép không gỉ, Mặt lưng kính cường lực |
Thông tin khác | |
Trọng lượng | 206g |
Kích thước | 147.5x71.5x7.85 mm |
Màu sắc | Gold |
Phụ kiện trong hộp | Cáp USB‐C to Lightning |
CPU: Intel® Core™ i3-1005G1 Processor 4M Cache, up to 3.40 GHz
Memory: 4GB DDR4 on board
HDD: 256GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 2TB HDD và 512GB SSD PCIe NVMe)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD 1920 x 1080, high-brightness Acer ComfyView™ LED-backlit TFT LCD
Weight: 1.7kg
CPU: Intel® Core™ i7-1355U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.7 / 5.0GHz, E-core 1.2 / 3.7GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.25 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX (2.60 GHz, 24 MB L3 Cache, up to 4.90 GHz)
Memory: 16GB DDR5 4800Mhz (2 slot, up max to 32GB)
HDD: 512 GB SSD PCIe M.2 Gen 4 (2 slot M.2 PCIe)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU (233 AI TOPs)
Display: 16.0 inch WUXGA (1920x1200) Full HD+ 165Hz, sRGB:100.00%, Adobe:75.35%, G-Sync, MUX Switch + NVIDIA Advanced Optimus
Weight: 2.27 kg
CPU: Intel Core i5-12450H (upto 4.40 GHz, 12MB)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050, 4 GB
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 144Hz 45% NTSC
Weight: 1.8kg