RAM PC Silicon DDR3L 8GB Bus 1600Mhz

HP ProBook 440 G10 (B73SHAT): Nền Tảng Doanh Nghiệp Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP ProBook 440 G10 (B73SHAT) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sự bền bỉ, hiệu năng ổn định và kết nối đỉnh cao trong một thiết kế nhỏ gọn. Đây là nền tảng hoàn hảo cho những chuyên gia cần một công cụ làm việc toàn diện, sẵn sàng cho các công nghệ của tương lai.
1. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
2. Hiệu Năng Bền Bỉ Cả Ngày Dài
3. Dễ Dàng Nâng Cấp Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Cổng kết nối |
2x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.38 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiện Đại
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Doanh Nghiệp Sẵn Sàng Cho Tương Lai" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên làm việc Hybrid
"Wi-Fi 6E là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Các cuộc gọi video của tôi luôn rõ nét, ngay cả ở những quán cà phê đông đúc. Pin 51Wh cho phép tôi làm việc cả ngày mà không cần tìm ổ cắm. Một công cụ làm việc hiện đại thực sự."
★★★★★ Chị Mai - Quản lý IT
"Việc triển khai công nghệ sẵn sàng cho tương lai là rất quan trọng. ProBook 440 G10 với Wi-Fi 6E đảm bảo đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng cho thế hệ mạng không dây tiếp theo. Độ tin cậy và đầy đủ các cổng kết nối khiến nó trở thành một lựa chọn dễ dàng cho công ty chúng tôi."
★★★★★ Nam Anh - Power User
"Tôi cần một chiếc máy nhanh và không có độ trễ. CPU Core i5 10 nhân xử lý các tác vụ đa nhiệm của tôi một cách dễ dàng. Sự khác biệt của Wi-Fi 6E là rất rõ rệt khi tải các file lớn. Một cỗ máy hoạt động ổn định và đáng tin cậy."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh, Hướng Tới Tương Lai
Tiêu chí |
HP ProBook 440 G10 (B73SHAT) |
Đối thủ (ProBook với Wi-Fi 6) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
---|---|---|---|
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
Thời lượng Pin |
Tốt nhất (Pin 51Wh). |
Tốt nhất (Pin 51Wh). |
Cơ bản (Pin ~42Wh). |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
Giá trị tổng thể |
"Nền tảng hiện đại, toàn diện". |
"Thiếu kết nối tương lai". |
"Hy sinh độ bền & tính năng doanh nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Lợi ích thực sự của Wi-Fi 6E so với Wi-Fi 6 là gì?
2. CPU Core i5-1334U 10 nhân mạnh đến mức nào?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình tương tự?
CPU | Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB |
Memory | 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB) |
Hard Disk | 256GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 Ux SB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45, 2 x USB Type-C 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 2.1) |
Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Battery | 3 Cell - 51Wh |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | CHINA |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i3 _ 9100 (3.6 GHz base frequency, up to 4.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 6 MB cache, 4 cores)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 21.5 inch Diagonal Full HD IPS (1920 x 1080) Widescreen LCD Anti laGre WLED Backlit Touch Screen
Weight: 5.80 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i7 _ 10510U Processor (1.80 GHz, 8M Cache, up to 4.80 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: NVIDIA® GeForce® MX250 with 2GB GDDR5 / Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,60 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1255U Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1340P Processor(1.9 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB LPDDR5 Bus 5200MHz Integrated Dual Channel
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.4 inch 3.5K (3456 x 2160) 60Hz OLED Touch Screen Anti-Reflect 400 Nits InfinityEdge
Weight: 1,30 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core i5-1334U up to 4.6Ghz, 12MB
Memory: 8GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 256GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg