Motherboard Gigabyte Z370N WiFi SOCKET LGA1151v2 _618S

HP ProBook 445 G10 (9H8X4PT): Cỗ Máy Di Động Hiện Đại, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
HP ProBook 445 G10 (9H8X4PT) là một cỗ máy được thiết kế để mang đến sự bền bỉ, hiệu năng đa nhiệm mạnh mẽ và kết nối đỉnh cao trong một thiết kế nhỏ gọn. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những chuyên gia hiện đại cần một công cụ làm việc ổn định, mạnh mẽ và sẵn sàng cho các công nghệ của tương lai.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Vượt Trội
2. Kết Nối Của Tương Lai, Ngay Hôm Nay
3. Bền Bỉ & Di Động Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7530U (up to 4.5GHz, 6 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Realtek Wi-Fi 6E (2x2) |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.38 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Hiện Đại
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Di Động Hiện Đại" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Chuyên viên làm việc Hybrid
"Là một người thường xuyên làm việc ở quán cà phê và văn phòng, Wi-Fi 6E là một yếu tố thay đổi cuộc chơi. Kết nối luôn ổn định và nhanh chóng trong các cuộc gọi video. Pin 51Wh cũng giúp tôi tự tin làm việc cả ngày mà không cần mang theo sạc. CPU Ryzen 5 xử lý mọi tác vụ rất mượt mà."
★★★★★ Chị Linh - Quản lý IT
"Khi chọn mua laptop cho đội ngũ, việc đón đầu công nghệ là rất quan trọng. ProBook 445 G10 với Wi-Fi 6E và CPU Ryzen 5 mạnh mẽ đảm bảo chúng tôi sẵn sàng cho tương lai. Ổ cứng 512GB là một nâng cấp đáng giá, giúp nhân viên không phải lo lắng về dung lượng lưu trữ."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"CPU Ryzen 5 6 nhân xử lý các phần mềm lập trình và mô phỏng rất nhanh. Sự khác biệt của Wi-Fi 6E là rất rõ rệt khi tải các file lớn trên mạng của trường. Ổ cứng 512GB rất thoải mái để lưu trữ tài liệu và các dự án lớn. Một lựa chọn không thỏa hiệp cho sinh viên."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh, Hướng Tới Tương Lai
Tiêu chí |
HP ProBook 445 G10 (9H8X4PT) |
Đối thủ (Core i5, kết nối tiêu chuẩn) |
Đối thủ (Laptop phổ thông, cùng cấu hình) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Đa nhiệm |
Tốt nhất (Ryzen 5, 6 nhân, 12 luồng). |
Tốt. |
Tốt nhất. |
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
Độ bền & Tính năng Doanh nghiệp |
Tốt nhất (ProBook Build, LAN RJ-45). |
Tốt nhất. |
Thiếu. |
Giá trị tổng thể |
"Cỗ máy di động hiện đại, toàn diện". |
"Thiếu kết nối tương lai". |
"Hy sinh độ bền & tính năng doanh nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Lợi ích thực sự của Wi-Fi 6E so với Wi-Fi 6 là gì?
2. CPU Ryzen 5 7530U mạnh đến mức nào?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình tương tự?
CPU | AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB |
Memory | 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | AMD Radeon Graphics |
Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | none |
Other | 1 x USB Type-C 10Gbps signaling rate, 3 x USB Type-A 5Gbps signaling rate, 1 x HDMI 2.1, 1 x stereo headphone/microphone combo jack, 1 x RJ-45 |
Wireless | Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE (2x2) |
Battery | 3 Cell - 51Wh |
Weight | 1,40 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
Xuất xứ | CHINA |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13 inch WQHD (2160 x 1350) IPS 450 Nits Glossy Gorilla Glass 3 10 Point Multi Touch - Lenovo Digital Pen
Weight: 1,20 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1240P Processor (1.70 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Gen Intel® Core™ i9-13900HX, 24C (8P + 16E) / 32T, P-core 2.2 / 5.4GHz, E-core 1.6 / 3.9GHz, 36MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5600)
HDD: 1TBB SSD Sata Solid State Drive
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 8GB GDDR6, Boost Clock 2175MHz, TGP 140W
Display: 16" WQXGA (2560x1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 240Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light, High Gaming Performance
Weight: 2,55 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 9 Processor 285H 2.9 GHz (24MB Cache, up to 5.4 GHz, 16 cores, 16 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X 7467 Onboard(Support dual channel memory)
HDD: 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2x M.2 PCIe, max to 2TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5070 Ti Laptop GPU 12GB GDDR7 ROG Boost: 1497MHz* at 115W (1447MHz Boost Clock+50MHz OC, 95W+20W Dynamic Boost)
Display: 16-inch 2.5K (2560 x 1600, WQXGA) OLED 16:10 aspect ratio 240Hz, 500 nits (Peak), 100% DCI-P3, G-Sync, Pantone Validated, ROG Nebula Display
Weight: 1.95 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen 5 7530U up to 4.5Ghz, 16MB
Memory: 8GB DDR4 3200 MT/s (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), IPS, Narrow bezel, Anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg