SSD mSata Kingston 240GB

HP ProBook 440 G11 (A74B4PT): Nền Tảng AI Tương Lai, Sẵn Sàng Nâng Cấp
HP ProBook 440 G11 (A74B4PT) không chỉ là một bản nâng cấp, mà là một bước nhảy vọt vào kỷ nguyên điện toán AI. Đây là lựa chọn tối ưu cho những chuyên gia và doanh nghiệp muốn đón đầu tương lai với một nền tảng công nghệ mạnh mẽ và linh hoạt.
1. Kỷ Nguyên Mới Của Hiệu Năng - CPU Intel® Core™ Ultra AI
2. Mở Khóa Sức Mạnh Tối Đa - Sẵn Sàng Nâng Cấp
3. Không Gian Làm Việc Mở Rộng & Hiện Đại
4. Nền tảng Chuyên Nghiệp Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125U (tích hợp AI NPU, up to 4.3GHz) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR5 5600MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics (Thế hệ mới) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS 16:10, 300 nits, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
2x USB-C® 20Gbps (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 56Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.38 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Tương Lai
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng AI Tương Lai, Sẵn Sàng Nâng Cấp" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý IT
"Đây là một lựa chọn cực kỳ thông minh cho doanh nghiệp. Chúng tôi có được nền tảng Core Ultra mới nhất với chi phí ban đầu hợp lý. Việc còn trống một khe RAM cho phép chúng tôi dễ dàng nâng cấp khi nhu cầu của nhân viên tăng lên, giúp tối ưu hóa ngân sách. Một sự đầu tư linh hoạt và hiệu quả."
★★★★★ Chị Mai - Quản lý Dự án làm việc Hybrid
"CPU Core Ultra thực sự là một cuộc cách mạng. Trong các cuộc gọi video, tính năng làm mờ nền và khử nhiễu bằng AI hoạt động cực kỳ mượt mà và không làm máy bị chậm đi chút nào. Màn hình 16:10 cho tôi không gian rộng rãi để quản lý các timeline dự án. Tôi sẽ sớm nâng cấp lên 16GB RAM để tối đa hóa hiệu năng."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên & Lập trình viên
"Em rất ấn tượng với hiệu năng của con chip mới. Màn hình 16:10 cực kỳ hữu ích khi xem code, hiển thị được nhiều dòng hơn. Việc bắt đầu với 8GB RAM và có thể dễ dàng nâng cấp lên 16GB kênh đôi sau này là một lựa chọn tuyệt vời cho sinh viên như em. Một nền tảng mạnh mẽ với tiềm năng lớn."
2. So Sánh: Lựa Chọn Thông Minh, Hướng Tới Tương Lai
Tiêu chí |
HP ProBook 440 G11 (A74B4PT) |
Đối thủ (Core i7 Gen 13, 16GB RAM) |
Đối thủ (Core Ultra, 16GB RAM, màn hình 16:9) |
---|---|---|---|
Nền tảng AI & Tương lai |
Tốt nhất (Tích hợp NPU chuyên dụng). |
Không có. |
Tốt nhất. |
Khả năng Nâng cấp & Tối ưu |
Tốt nhất (Linh hoạt). |
Hạn chế. |
Hạn chế. |
Không gian làm việc (Màn hình) |
Tốt nhất (14" 16:10 WUXGA). |
Cơ bản (14" 16:9 FHD). |
Cơ bản (14" 16:9 FHD). |
Giá trị Đầu tư Ban đầu |
Tốt nhất (Tiết kiệm). |
Cao hơn. |
Cao hơn. |
Giá trị Tổng thể |
"Nền tảng tương lai, đầu tư linh hoạt". |
"Công nghệ cũ, chi phí cao hơn". |
"Hy sinh trải nghiệm & sự linh hoạt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core Ultra với AI thực sự mang lại lợi ích gì cho tôi?
2. Tại sao việc nâng cấp RAM lên kênh đôi lại cực kỳ quan trọng trên máy này?
3. Tại sao nên chọn ProBook thay vì một laptop phổ thông có cấu hình Core Ultra tương tự?
CPU | Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB |
Memory | 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB) |
Hard Disk | 512GB SSD PCIe NVMe |
VGA | Intel Graphics |
Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB Type-C 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4, HP Sleep and Charge); 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 x HDMI 2.1; 1 x stereo headphone/microphone combo jack; 1 x RJ-45 |
Wireless | Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell - 56Wh |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 5425U Mobile Processor (2.70Ghz Up to 4.1 GHz, 4Cores, 8Threads, 8MB Cache)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare LED Backlit Display
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125U, P-core 1.3GHz up to 4.3GHz, E-core 800MHz up to 3.6GHz, 12MB
Memory: 8GB DDR5 5600MHz (1x8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg