Máy In Phun Liên Tục Khổ A4 Canon Pixma G2000 (Print - Scan - Copy)
Kích thước màn hình
Phẳng 27"
Kiểu tấm nền
IPS
Gam màu (CIE 1931)
DCI-P3 99%
Độ sâu màu (Số màu)
10bit (8bit + A-FRC)
Chiều cao điểm ảnh (mm)
0,11685 mm x 0.11685 mm
Thời gian phản hồi
12ms / 14ms GTG
Tần số quét
60hz
Độ phân giải
5120 x 2880
Độ sáng
500 nit
Tỷ lệ tương phản
1200:1
Góc nhìn
178 / 178
Bề mặt màn hình
Chống lóa mắt , 2H
Thunderbolt 3
Có (x1), 5K@60Hz, USB-C
Loại
Loa stereo
Đầu ra âm thanh
5Wx2 77dB (Dựa trên tiêu chuẩn LG)
Loại
Nguồn điện tích hợp 200W
Đầu vào
100 ~240 , 50/60Hz
Bình thường bật (EPA)
140W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
1,2W
DC tắt (Tối đa)
0,5W
USB Up
1 upstream (Thunderbolt3)
USB port
3 downstream (USB-C)
HDCP
HDCP1.4 / 2.2
Camera
Có
Micrô
Có
Cảm biến ánh sáng môi trường
Có
Đế có thể tháo rời
Có (Nút nhả một chạm)
Nghiêng (Góc)
Có (Góc -5~25 độ)
Chiều cao (mm)
Có (phạm vi 0~110mm)
Có chân đế (RxCxS)
24,63" x 18,28" x 9,44"
Không có chân đế (RxCxS)
24,63" x 14,77" x 2,12"
Kích thước vận chuyển (RxCxS)
29,25" x 22,83" x 12,40"
Có chân đế
18,74 lbs
Không có chân đế
14,11 lbs
Trọng lượng vận chuyển
29,76 lbs
Kích thước VESA® (mm)
100 x 100
Cáp Thunderbolt3
Có (Cáp chủ động, 2,0m)
Hướng dẫn cài đặt dễ dàng
Có
Hướng dẫn cách sử dụng các chức năng của sản phẩm
Có
Thiết kế VESA
Có
CD cài đặt phần mềm
Tải xuống từ web
UL(cUL)
Có
CB
Có
FCC-B, CE
Có
CCC, BSMI
Có
KC
Có
EPA7.0
Có
RCM
Có
VCCI
Có
ROHS, REACH
Có
Thunderbolt3
Có
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
Kích thước màn hình
Phẳng 27"
Kiểu tấm nền
IPS
Gam màu (CIE 1931)
DCI-P3 99%
Độ sâu màu (Số màu)
10bit (8bit + A-FRC)
Chiều cao điểm ảnh (mm)
0,11685 mm x 0.11685 mm
Thời gian phản hồi
12ms / 14ms GTG
Tần số quét
60hz
Độ phân giải
5120 x 2880
Độ sáng
500 nit
Tỷ lệ tương phản
1200:1
Góc nhìn
178 / 178
Bề mặt màn hình
Chống lóa mắt , 2H
Thunderbolt 3
Có (x1), 5K@60Hz, USB-C
Loại
Loa stereo
Đầu ra âm thanh
5Wx2 77dB (Dựa trên tiêu chuẩn LG)
Loại
Nguồn điện tích hợp 200W
Đầu vào
100 ~240 , 50/60Hz
Bình thường bật (EPA)
140W
Tiết kiệm năng lượng/Chế độ ngủ (Tối đa)
1,2W
DC tắt (Tối đa)
0,5W
USB Up
1 upstream (Thunderbolt3)
USB port
3 downstream (USB-C)
HDCP
HDCP1.4 / 2.2
Camera
Có
Micrô
Có
Cảm biến ánh sáng môi trường
Có
Đế có thể tháo rời
Có (Nút nhả một chạm)
Nghiêng (Góc)
Có (Góc -5~25 độ)
Chiều cao (mm)
Có (phạm vi 0~110mm)
Có chân đế (RxCxS)
24,63" x 18,28" x 9,44"
Không có chân đế (RxCxS)
24,63" x 14,77" x 2,12"
Kích thước vận chuyển (RxCxS)
29,25" x 22,83" x 12,40"
Có chân đế
18,74 lbs
Không có chân đế
14,11 lbs
Trọng lượng vận chuyển
29,76 lbs
Kích thước VESA® (mm)
100 x 100
Cáp Thunderbolt3
Có (Cáp chủ động, 2,0m)
Hướng dẫn cài đặt dễ dàng
Có
Hướng dẫn cách sử dụng các chức năng của sản phẩm
Có
Thiết kế VESA
Có
CD cài đặt phần mềm
Tải xuống từ web
UL(cUL)
Có
CB
Có
FCC-B, CE
Có
CCC, BSMI
Có
KC
Có
EPA7.0
Có
RCM
Có
VCCI
Có
ROHS, REACH
Có
Thunderbolt3
Có
CPU: Intel Core i3-10105 , 6 MB Cache, 4 Cores, 8 Threads, 3.6 GHz to 4.3 GHz, 65 W
Memory: 4GB (1x4GB) DDR4 non ECC memory
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Intel UHD Graphics
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) 60Hz Multitouch Enabled IPS Edge to Edge Glass Micro Edge 250 Nits 63% sRGB - PEN
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr5 Bus 4800Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal WUXGA (1920 x 1200) Touch IPS Anti Glare 1000 Nits 100% sRGB HP Sure View Reflect Integrated Privacy Screen
Weight: 1,40 Kg