Loại tấm nền
TN
Kích Thước Màn Hình
21.5"
Độ phân giải
1920x1080
Độ màu Gamut
72%
Độ sâu màu
16.7M colors
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ sáng ((cd/m2)
250
Tỷ lệ tương phản
1000:1
Thời gian đáp ứng (ms)
5
DFC
5M:1
Góc Nhìn
170/160
D-Sub
Có
DVI-D
Có
Đầu vào
100 ~ 240V
Chức năng đọc sách chuyên biệt
Có
SIX Axis Control
Có
Flicker Safe
Có
Tiết Kiệm Năng Lượng
Có
Super Resolution+
Có
4 screen split - Chia màn hình
Có
DDC/CI
Có
Key Lock
Có
Plug & Play
Có
HDCP
Có
Bộ (có Đế)
2.6
Bộ (không có Đế)
2.4
Bộ (có Đế)
51 x 19.7 x 40.9
Bộ (không có Đế)
51 x 6.8 x 31.4
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Loại tấm nền
TN
Kích Thước Màn Hình
21.5"
Độ phân giải
1920x1080
Độ màu Gamut
72%
Độ sâu màu
16.7M colors
Tỉ lệ màn hình
16:9
Độ sáng ((cd/m2)
250
Tỷ lệ tương phản
1000:1
Thời gian đáp ứng (ms)
5
DFC
5M:1
Góc Nhìn
170/160
D-Sub
Có
DVI-D
Có
Đầu vào
100 ~ 240V
Chức năng đọc sách chuyên biệt
Có
SIX Axis Control
Có
Flicker Safe
Có
Tiết Kiệm Năng Lượng
Có
Super Resolution+
Có
4 screen split - Chia màn hình
Có
DDC/CI
Có
Key Lock
Có
Plug & Play
Có
HDCP
Có
Bộ (có Đế)
2.6
Bộ (không có Đế)
2.4
Bộ (có Đế)
51 x 19.7 x 40.9
Bộ (không có Đế)
51 x 6.8 x 31.4
CPU: AMD Ryzen™ 7 5700U Processor (1.8GHz, 8MB Cache, Up to 4.3GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD IPS (1920 x 1080) OLED Glossy Display 400 Nits DCI-P3: 100%
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch 2.8K (2880 x 1800) IPS 400 Nits Anti Glare 90Hz 100% sRGB
Weight: 1,40 Kg