HP Color LaserJet Pro MFP M476nw (CF385A) 718EL

CPU | Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB |
Memory | 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế) |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83% |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support power delivery 1x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1x USB 2.0 Type-A 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet Finger Print |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell 42WHrs |
Weight | 1.69kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Xeon® Silver 4310 Processor 18M Cache, 2.10 GHz
Memory: 16G RDIMM, 3200MT/s, ECC
HDD: 2TB Hard Drive SATA 6Gbps 7.2K 512n 3.5in Cabled
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H (2.00GHz up to 5.10GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5X on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics
Display: 14.0inch 3K (2880 x 1800) OLED 16:10, 0.2ms, 120Hz, 400nits, 500nits HDR peak brightness, 100% DCI-P3, VESA CERTIFIED Display HDR True Black 500, Glossy display,TÜV Rheinland-certified, Touch screen - Màn hình cảm ứng
Weight: 1.28 kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg
CPU: Intel Core i7-1355U 1.7GHz up to 5.0GHz 12MB
Memory: 16GB DDR4 3200MHz Onboard (1x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 PCIe 4.0 (1 slot nâng cấp thay thế)
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 16:9, TN, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 220nits, NTSC: 45%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 83%
Weight: 1.69kg