HP 61XL High Yield Black Ink Cartridge CH563WA 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Asus Vivobook S 15 S5507QA-MA089WS (Snapdragon X Elite – 32GB – OLED 3K 120Hz)
1. Giới thiệu tổng quan
Asus Vivobook S 15 S5507QA-MA089WS là mẫu laptop AI thế hệ mới trang bị vi xử lý Snapdragon X1E-78-100 thuộc nền tảng Qualcomm X Elite, được thiết kế tối ưu cho Windows AI, hiệu năng cao, tiết kiệm điện và hoạt động siêu mát mẻ.
Máy sở hữu RAM 32GB LPDDR5X, SSD 1TB PCIe 4.0, màn hình OLED 3K 120Hz, Wi-Fi 7 và trọng lượng chỉ 1.42 kg – cực kỳ phù hợp cho người làm sáng tạo nội dung, học sinh – sinh viên, dân văn phòng và doanh nhân thường xuyên di chuyển.
2. Thông số kỹ thuật Asus Vivobook S 15 S5507QA-MA089WS
3. Điểm nổi bật – Vì sao nên chọn Vivobook S 15 Snapdragon X Elite?
⭐ Chip Snapdragon X Elite – Máy AI chạy mát, pin khỏe, tốc độ xử lý vượt trội
Đây là một trong những dòng laptop AI tiên phong của Asus tại Việt Nam.
⭐ RAM 32GB + SSD 1TB – Quá mạnh cho mọi tác vụ
⭐ Màn OLED 3K 120Hz – chất lượng hình ảnh đỉnh cao
⭐ Kết nối Wi-Fi 7 – nhanh gấp 4 lần Wi-Fi 6
Phù hợp cho:
⭐ Thiết kế siêu nhẹ chỉ 1.42 kg
Lý tưởng cho doanh nhân, creator, người hay đi lại.
4. Bảng so sánh Asus Vivobook S 15 với các đối thủ
So sánh nhanh
|
Tiêu chí |
Vivobook S 15 S5507QA |
MacBook Air M2 15" |
HP Pavilion 15 (i7-1355U) |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Snapdragon X Elite |
Apple M2 |
Intel i7-1355U |
|
RAM |
32GB LPDDR5X |
8–16GB |
16GB DDR4 |
|
SSD |
1TB PCIe 4.0 |
256–512GB |
512GB |
|
Màn hình |
OLED 3K 120Hz |
Liquid Retina 60Hz |
IPS 60Hz |
|
Wireless |
Wi-Fi 7 |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 6 |
|
Trọng lượng |
1.42 kg |
1.51 kg |
1.75 kg |
|
Pin |
70Wh |
66.5Wh |
41Wh |
👉 Vivobook S 15 mạnh về cấu hình, màn hình và công nghệ mới như Wi-Fi 7, AI Engine.
5. Đánh giá khách hàng
⭐⭐⭐⭐⭐ Anh Minh – Hà Nội
“Màn hình OLED 3K rất đẹp, máy chạy mát. Dùng AI và ứng dụng học tập cực nhanh.”
⭐⭐⭐⭐⭐ Chị Phương – TP.HCM
“Có Wi-Fi 7 đúng là khác biệt. Thiết kế mỏng nhẹ, pin lâu. Rất hài lòng.”
⭐⭐⭐⭐☆ Bạn Long – Đà Nẵng
“Hiệu năng ổn định, pin lâu. Chỉ một số phần mềm chưa tối ưu 100% cho Snapdragon nhưng cập nhật liên tục.”
6. Câu hỏi thường gặp
1. Chip Snapdragon X Elite có mạnh không?
Có. Đây là chip AI laptop thế hệ mới của Qualcomm, hiệu năng đa nhân cao, chạy mát và tiết kiệm pin.
2. Máy có dùng cho đồ họa được không?
Được. Nhờ màn OLED 3K chuẩn màu cao + RAM 32GB.
(Phù hợp đồ họa 2D, dựng video nhẹ.)
3. Máy có phù hợp cho học sinh – sinh viên?
Rất phù hợp: nhẹ, pin lâu, chạy mượt mọi tác vụ học tập.
4. Các phần mềm có tương thích với Snapdragon không?
Hiện nay Windows hỗ trợ tốt, đặc biệt các app Office, Chrome, Zoom, Photoshop bản ARM đều chạy mượt.
5. Máy có nâng cấp được RAM không?
Không. RAM LPDDR5X hàn trên main.
SSD có thể thay thế.
| CPU | Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads) |
| Memory | 32GB LPDDR5X on board |
| Hard Disk | 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
| VGA | Qualcomm Adreno GPU |
| Display | 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits |
| Driver | None |
| Other | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 4.0 Gen 3 Type-C support display / power delivery 1x HDMI 2.1 TMDS |
| Wireless | Wi-Fi 7(802.11be) (Tri-band)2*2 + BT 5.4 |
| Battery | 70WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion |
| Weight | 1.42 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Silver |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1335U, 10C (2P + 8E) / 12T, P-core 1.3 / 4.6GHz, E-core 0.9 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB
Weight: 1.09 kg
Memory: 16GB DDR4 DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB)
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" 2.8K (2880 x 1620) OLED 600 nits, 120Hz, 100% DCI-P3
Weight: 1.7 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 Processor 225H 1.7 GHz (18MB Cache, up to 4.9 GHz, 14 cores, 16 Threads); Intel® AI Boost NPU lên đến 13TOPS
Memory: 16GB DDR5 on board + 1 khe rời có thể gắn tối đa 16GB DDR5 SO-DIMM
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10 IPS 60Hz 300nits, 45% NTSC color gamut, Anti-glare display
Weight: 1.88 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 258V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® AI Boost, up to 47 TOPS + Integrated Intel® Arc™ Graphics 140V
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 60Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.21 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg
CPU: Snapdragon X1E 78 100(42MB Cache, up to 3.4GHz, 12 cores, 12 Threads)
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Qualcomm Adreno GPU
Display: 15.6-inch 3K(2880 x 1620) 16:9, OLED 3K 120Hz/0.2ms 600nits
Weight: 1.42 kg