HP 842B 775-ml Black Ink Cartridge (C1Q49A) EL

CPU | Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS) |
Memory | 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel) |
Hard Disk | 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280) |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus) |
Display | 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói |
Driver | None |
Other | 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45 LAN, 1 x USB-A 10Gbps, 1 x combo audio 3.5mm 2 x Thunderbolt™ 4 (USB-C 40Gbps, DP 2.1, PD, Sleep & Charge), 1 x USB-A 10Gbps, 1 x AC Smart Pin |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 wireless card (supporting gigabit data rate) |
Battery | 6-cell Li-ion polymer, 83WHrs, sạc nhanh 50% trong 30 phút, 330W AC Adapter |
Weight | 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg) |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i3 _ 1215U Processor (1.20 GHz, 10MB Cache Up to 4.40 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255HX (20 nhân, 20 luồng, xung tối đa 5.1GHz, 33MB cache, tích hợp NPU AI Boost 13 TOPS)
Memory: 32GB ( 2 x 16) DDR5 5600MHz (2 khe SO-DIMM, hỗ trợ nâng cấp tối đa 64GB, dual-channel)
HDD: 1TB PCIe Gen4 NVMe M.2 SSD ( 2 slot SSD 2280)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080 Laptop GPU (16GB GDDR7, DLSS 4, Ray Tracing, Advanced Optimus)
Display: 16.0-inch OLED UWVA 2.5K (2560 x 1600), 16:10, 240Hz, VRR, 400 nits, Low Blue Light, viền mỏng, chống chói
Weight: 6.1 lbs (khoảng 2.77 kg)