Gaming Keyboard Mechanical Gigabyte AORUS K9 Switch Cherry MX _618S

HP 240R G9 (AX3C5AT): Cỗ Máy Hiệu Năng Chuyên Nghiệp, Toàn Diện Của Bạn
HP 240R G9 (AX3C5AT) là một cỗ máy phá vỡ mọi quy tắc, mang đến những tính năng chuyên nghiệp vào một thiết kế di động và hiệu quả. Với sức mạnh thế hệ mới, kết nối toàn diện và màn hình cao cấp, đây là lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một trải nghiệm làm việc vượt trội.
1. Sức Mạnh Vượt Trội Từ Thế Hệ Mới Nhất
2. Kết Nối Chuyên Nghiệp, Toàn Diện
3. Trải Nghiệm Cao Cấp, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.50GHz, 6 Cores, 8 Threads) |
RAM |
8GB DDR4 3200MHz |
Ổ cứng |
256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® UHD Graphics |
Màn hình |
14" Full HD (1920x1080) IPS, 300 nits, Chống lóa |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 1.4b |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.47 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Chuyên Nghiệp
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Chuyên Nghiệp" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý IT
"Tôi chọn máy này cho nhân viên vì sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng và kết nối. CPU thế hệ 13 xử lý các tác vụ rất nhanh. Cổng USB-C đa năng giúp kết nối với dock và màn hình ở văn phòng chỉ bằng một sợi cáp, rất gọn gàng. Cổng mạng LAN là một yêu cầu bắt buộc để đảm bảo kết nối ổn định. Một lựa chọn chuyên nghiệp thực sự."
★★★★★ Chị Linh - Freelancer & Nhà sáng tạo nội dung
"Màn hình 300 nits là một cứu cánh, tôi có thể làm việc ở quán cà phê hay ngoài trời mà không bị lóa. CPU Core i3 6 nhân xử lý các file thiết kế 2D rất mượt. Tôi có thể kết nối với màn hình 4K và sạc máy chỉ bằng một sợi cáp USB-C. Một cỗ máy toàn diện cho công việc sáng tạo di động."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"Đây là một công cụ chuyên nghiệp cho sinh viên. Em cần một chiếc máy mạnh để chạy các phần mềm mô phỏng, và CPU thế hệ 13 này đáp ứng rất tốt. Cổng mạng LAN cực kỳ quan trọng cho các kỳ thi online đòi hỏi sự ổn định. Một lựa chọn không thể tốt hơn."
2. So Sánh: Lựa Chọn Chuyên Nghiệp Toàn Diện
Tiêu chí |
HP 240R G9 (AX3C5AT) |
Đối thủ (Core i5, không có USB-C đa năng) |
Đối thủ (Core i3 13th Gen, tính năng cơ bản) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (6 nhân, 8 luồng). |
Tương đương. |
Tốt nhất (6 nhân, 8 luồng). |
Kết nối Hiện đại (USB-C) |
Tốt nhất (Sạc & Xuất hình ảnh). |
Cơ bản (Chỉ truyền dữ liệu). |
Cơ bản (Chỉ truyền dữ liệu). |
Kết nối Ổn định (LAN) |
Có. |
Có. |
Không có. |
Chất lượng Hiển thị |
Tốt nhất (FHD IPS, 300 nits). |
Khá (FHD IPS, 250 nits). |
Khá (FHD IPS, 250 nits). |
Giá trị tổng thể |
"Hiệu năng mạnh, kết nối chuyên nghiệp". |
"Hiệu năng tốt, kết nối hạn chế". |
"Hiệu năng tốt, thiếu kết nối chuyên nghiệp". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Lợi ích lớn nhất của cổng USB-C "All-in-One" là gì?
2. Tại sao cổng mạng LAN (RJ-45) vẫn quan trọng?
3. CPU Core i3 thế hệ 13 có đủ mạnh cho công việc chuyên nghiệp không?
CPU | Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads) |
Memory | 8 GB DDR4-3200 MT/s |
Hard Disk | 256 GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC power; 1 HDMI 1.4b; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 RJ-45 |
Wireless | Realtek RTL8852BE Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth® 5.3 wireless card |
Battery | 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Weight | 1.47 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700HX Processor (24M Cache, 14 cores - Max Turbo Frequ)
Memory: 16GB (2 x 8GB ) DDR5-4800MHz, Up to 32GB
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIE G4X4 ( supports 2x NVMe PCIe Gen4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU 8GB GDDR6 Boost Clock 2370MHz / Maximum Graphics Power 140 W
Display: 15.6' QHD (2560 x 1440), 165Hz, Anti-glare display
Weight: 2.42 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg
CPU: Intel® Core™ i3-1315U (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 10 MB L3 cache, 6 cores, 8 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s
HDD: 256 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.47 kg