HP 63 Tri-color Original Ink Cartridge F6U61AA 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop HP EliteBook 840 G10 (A25BGPA) – Laptop doanh nhân cao cấp, hiệu năng mạnh mẽ
Laptop HP EliteBook 840 G10 (A25BGPA) là mẫu laptop doanh nhân cao cấp mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng, độ bền và tính di động. Với Intel Core i7 Gen 13, RAM 32GB, SSD 1TB cùng thiết kế nhôm sang trọng, đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp và chuyên gia cần một thiết bị cao cấp, bền bỉ và ổn định.
🔹 Hiệu năng mạnh mẽ, xử lý đa nhiệm mượt mà
HP EliteBook 840 G10 được trang bị Intel® Core™ i7-1365U (10 nhân 12 luồng, tốc độ tối đa 5.2GHz) — dòng chip tối ưu cho hiệu năng và tiết kiệm điện.
Kết hợp với RAM 32GB DDR5-5200MHz và SSD 1TB PCIe Gen4, laptop dễ dàng xử lý hàng chục tab Chrome, file Excel lớn hoặc phần mềm nặng như Photoshop, AutoCAD 2D.
🔹 Màn hình cảm ứng WUXGA sắc nét
Màn hình 14 inch WUXGA (1920 x 1200) với công nghệ IPS, chống chói, 250 nits, 45% NTSC mang lại trải nghiệm hình ảnh trung thực, dễ nhìn khi làm việc ngoài trời.
Hỗ trợ cảm ứng đa điểm, phù hợp cho thuyết trình hoặc ghi chú nhanh.
🔹 Thiết kế mỏng nhẹ, chuẩn doanh nhân hiện đại
Khung máy nhôm nguyên khối màu bạc sang trọng, đạt chuẩn quân đội MIL-STD-810H.
Với trọng lượng chỉ 1.36 kg, HP EliteBook 840 G10 dễ dàng đồng hành trong mọi chuyến công tác.
🔹 Kết nối linh hoạt, chuẩn công nghệ mới
Trang bị 2 cổng Thunderbolt™ 4 USB-C, 2 cổng USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm – giúp kết nối nhanh với màn hình, thiết bị ngoại vi hoặc sạc nhanh PD.
Hỗ trợ Wi-Fi 6E AX211 và Bluetooth 5.3 cho tốc độ mạng cực nhanh và ổn định.
🔹 Pin bền bỉ, bảo mật tối ưu
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết HP EliteBook 840 G10 (A25BGPA)
|
Danh mục |
Thông số |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2GHz, 12MB Cache, 10C/12T) |
|
RAM |
32GB DDR5-5200 MHz (1x32GB) |
|
Ổ cứng |
1TB PCIe Gen4 NVMe SSD |
|
GPU |
Intel® Iris Xe Graphics |
|
Màn hình |
14” WUXGA (1920x1200), cảm ứng, IPS, chống chói, 250 nits |
|
Cổng kết nối |
2x Thunderbolt™ 4, 2x USB-A, HDMI 2.1, jack audio |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E AX211 + Bluetooth 5.3 |
|
Pin |
3 Cell - 56Wh |
|
Trọng lượng |
1.36 kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Pro |
|
Bảo hành |
36 tháng chính hãng |
|
Màu sắc |
Bạc |
|
Xuất xứ |
Brand New 100%, Hàng phân phối chính hãng, có VAT |
⭐ Đánh giá của khách hàng
“Máy chạy cực kỳ êm, nhẹ, pin dùng được gần 9 tiếng. Màn hình cảm ứng rất tiện cho công việc văn phòng.” – Nguyễn Minh H. (TP.HCM)
“Mình mua bản 32GB, mở nhiều tab Chrome + Excel vẫn mượt, build máy chắc chắn và sang hơn Dell.” – Trần Phương T. (Hà Nội)
“Chạy ổn định, mát, bàn phím gõ sướng, cực kỳ phù hợp cho doanh nhân.” – Anh Lê Quang (Đà Nẵng)
🔍 Bảng so sánh: HP EliteBook 840 G10 vs Dell Latitude 7440 vs Lenovo ThinkPad T14 Gen 4
|
Tiêu chí |
HP EliteBook 840 G10 (A25BGPA) |
Dell Latitude 7440 |
Lenovo ThinkPad T14 Gen 4 |
|---|---|---|---|
|
CPU |
Intel Core i7-1365U |
Intel Core i7-1355U |
Intel Core i7-1365U |
|
RAM |
32GB DDR5 |
16GB DDR5 |
32GB DDR5 |
|
SSD |
1TB Gen4 NVMe |
512GB |
1TB |
|
Màn hình |
14” WUXGA cảm ứng |
14” FHD+ |
14” WUXGA |
|
Trọng lượng |
1.36 kg |
1.4 kg |
1.32 kg |
|
Pin |
56Wh |
54Wh |
52Wh |
|
Bảo hành |
36 tháng |
36 tháng |
36 tháng |
|
Ưu điểm nổi bật |
Cảm ứng, bảo mật cao, build nhôm đẹp |
Bền, pin ổn |
Gõ phím tốt, hiệu năng ổn định |
👉 Kết luận: HP EliteBook 840 G10 vượt trội về RAM, SSD, và khả năng cảm ứng, phù hợp với người dùng cần hiệu năng và độ tiện dụng cao.
Câu hỏi thường gặp
1. HP EliteBook 840 G10 có phù hợp cho lập trình và đồ họa nhẹ không?
✅ Có. Với i7 Gen 13 + RAM 32GB + SSD 1TB, máy chạy tốt Visual Studio, Figma, Photoshop, AutoCAD 2D.
2. Màn hình cảm ứng có thể tắt được không?
✅ Có thể tắt hoặc vô hiệu hóa tính năng cảm ứng trong cài đặt Windows.
3. Máy có hỗ trợ sạc nhanh không?
✅ Có. Cổng Thunderbolt™ 4 hỗ trợ sạc nhanh PD, có thể sạc 50% pin trong khoảng 30 phút.
4. Bảo hành như thế nào?
✅ Bảo hành 36 tháng chính hãng HP Việt Nam, hỗ trợ tận nơi với các dòng EliteBook.
5. So với HP ProBook, dòng EliteBook có gì khác biệt?
✅ EliteBook thuộc phân khúc cao cấp hơn, độ hoàn thiện tốt, bảo mật mạnh, thiết kế sang trọng hơn ProBook.
| CPU | Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
| Memory | 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB) |
| Hard Disk | 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD |
| VGA | Intel Iris Xe Graphics |
| Display | 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 Thunderbolt™ 4 with USB Type-C® 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth® 5.3 |
| Battery | 3 Cell - 56Wh |
| Weight | 1.36 kg |
| SoftWare | Windows 11 Pro |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ RX5500M Graphics with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 144Hz 45% NTSC IPS Level
Weight: 2,30 Kg
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1260P Processor (2.10 GHz, 18MB Cache Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor (1.9 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 60Hz 0.2ms 600 Nits 100% DCI-P3 Glossy Display Screen-to-Body Ratio: 86% PANTONE Validated VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel Core i7-14700HX Processor (20 lõi, 28 luồng, up to 5.5 GHz, 33 MB)
Memory: 16GB (8x2) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 1TB NVMe PCIe SSD Gen4x4 (còn trống 1 slot, nâng cấp tối đa 2TB)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 Up to 2340MHz Boost Clock 115W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 16" QHD+ (2560x1600), 16:10, IPS, 240Hz, 100% sRGB, DCI-P3 100% typical, NanoEdge
Weight: 2.3 kg
CPU: Intel Core i5-13500 up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 4800Mhz (1 x 16GB), 2 khe cắm Ram
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 27 inch QHD (2560 x 1440), IPS, Anti-glare, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 11.6 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: Intel® Core™ i7-1365U (up to 5.2 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 32 GB DDR5-5200 MHz RAM (1 x 32 GB)
HDD: 1 TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.36 kg