Corsair K70 MK2 RGB Mechanical Gaming Keyboard - Cherry MX Blue (CH-9109011-NA) _919KT

HP ProBook 440 G11 (A74B9PT): Trạm Làm Việc AI Tương Tác 14-inch Tối Thượng
HP ProBook 440 G11 (A74B9PT) không chỉ là một chiếc laptop doanh nghiệp, mà là một trạm làm việc di động thực thụ, được thiết kế để mang đến sức mạnh xử lý và đồ họa đỉnh cao trong một thân máy siêu di động. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những nhà sáng tạo, kỹ sư, và power user cần một công cụ làm việc không có bất kỳ sự thỏa hiệp nào.
1. Cuộc Cách Mạng Về Hiệu Năng - CPU Core™ Ultra H-Series & Đồ Họa Arc™
2. Tương Tác Trực Quan, Sáng Tạo Không Giới Hạn
3. Nền Tảng Toàn Diện, Sẵn Sàng Làm Việc
4. Kết Nối Của Tương Lai, Bền Bỉ Cả Ngày Dài
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 125H (up to 4.5GHz, 14 Cores, 18 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR5 5600MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Arc™ Graphics |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS 16:10, Cảm ứng (Touch Screen), 300 nits |
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) |
Cổng kết nối |
2x USB-C® 20Gbps (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
Pin |
3-cell, 56Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.38 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Sáng Tạo Di Động
Họ Nói Gì Về "Trạm Làm Việc AI Tương Tác Tối Thượng" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Kỹ sư & Kiến trúc sư
"Đây là chiếc máy mà tôi đã tìm kiếm bấy lâu. CPU Core Ultra H-series xử lý các file CAD 3D phức tạp một cách dễ dàng, và đồ họa Intel Arc cho trải nghiệm mượt mà. Nhưng điều tuyệt vời nhất là màn hình cảm ứng - tôi có thể mang máy ra công trường, phóng to bản vẽ và ghi chú trực tiếp lên đó. Một cỗ máy 'tất cả trong một' thực thụ."
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Biên tập Video & Sáng tạo Nội dung
"Hiệu năng của con chip H-series và đồ họa Arc trong một thân máy 14-inch là không thể tin được. Thời gian render video của tôi đã giảm đi đáng kể. Màn hình cảm ứng giúp tôi tương tác với timeline và các hiệu ứng một cách trực quan hơn. 16GB RAM có sẵn là một cấu hình hoàn hảo, không cần nâng cấp."
★★★★★ Anh Tuấn - Lập trình viên & Power User
"Tôi cần một chiếc máy nhỏ gọn để di chuyển nhưng vẫn đủ mạnh để chạy máy ảo và biên dịch các dự án lớn. CPU 14 nhân này đáp ứng hoàn hảo. Màn hình cảm ứng 16:10 cũng cực kỳ hữu ích khi tôi cần trình bày demo sản phẩm cho khách hàng. Một cỗ máy toàn diện, không có điểm yếu."
2. So Sánh: Lựa Chọn Tối Thượng, Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP ProBook 440 G11 (A74B9PT) |
Đối thủ (Core Ultra U-Series, có cảm ứng) |
Đối thủ (Core Ultra H-Series, không cảm ứng) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Xử lý & Đồ họa |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Trải nghiệm Tương tác |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★☆☆☆ (Không có) |
Tính Di động & Toàn diện |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★☆ (Tốt) |
Giá trị Tổng thể |
"Trạm làm việc AI di động, không thỏa hiệp" |
"Hy sinh hiệu năng đỉnh cao" |
"Hy sinh trải nghiệm tương tác hiện đại" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. CPU Core™ Ultra H-series khác gì so với U-series?
2. Đồ họa Intel® Arc™ mạnh đến mức nào?
3. Lợi ích thực sự của màn hình cảm ứng trên một chiếc laptop hiệu năng cao là gì?
CPU | Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads) |
Memory | 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s. |
Hard Disk | 12 GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | Intel Arc Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 USB Type-C® 20Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging, 1 power); 1 HDMI 2.1; 1 stereo headphone/microphone combo jack; 1 RJ-45;HDMI cable sold separately. |
Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 |
Battery | 3-cell, 56 Wh |
Weight | 1,39 Kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 1165G7 Processor (2.80 GHz, 12M Cache, Up to 4.70 GHz)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare
Weight: 1,80 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1360P Processor (2.2 GHz, 18M Cache, Up to 5.0 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Touch Screen IPS Narrow Bezel 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1,90 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg
CPU: Intel Core Ultra 5 125H (up to 4.5 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 18 MB L3 cache, 14 cores, 18 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB) Transfer rates up to 5600 MT/s.
HDD: 12 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), touch, IPS, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1,39 Kg