CÁP LOA 1 -> 2 - 10M DTECH (DT - 6214) 318HP

HP ProBook 455 G10 (B8PG7AT): Cỗ Máy Đa Nhiệm Tối Thượng, Sẵn Sàng Làm Việc
HP ProBook 455 G10 (B8PG7AT) là một cỗ máy hiệu năng không thỏa hiệp, được chế tạo để mang lại sức mạnh đa nhiệm vượt trội ngay từ khi mở hộp. Đây là lựa chọn tối thượng cho người dùng chuyên nghiệp cần một cỗ máy mạnh mẽ, toàn diện và sẵn sàng cho tương lai.
1. Nền Tảng Hiệu Năng Tối Thượng - Sẵn Sàng Làm Việc
2. Nền Tảng Hiện Đại, Toàn Diện
3. Không Gian Làm Việc Chuyên Nghiệp
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7530U (6 Cores, 12 Threads) |
RAM |
16GB (1x 16GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp AMD Radeon™ Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Sạc & Xuất hình), 1x RJ-45 (LAN), 3x USB-A, HDMI |
Pin |
3-cell, 51Wh (Dung lượng cao) |
Trọng lượng |
1.74 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Đa Nhiệm
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Đa Nhiệm Tối Thượng" Này?
★★★★★ Chị Linh - Quản lý Dự án & Marketing
"Công việc của tôi đòi hỏi phải chạy CRM, Canva, các công cụ quảng cáo và hàng chục tab Chrome cùng lúc. 16GB RAM trên chiếc máy này là một yếu tố thay đổi cuộc chơi, tôi không còn thấy máy chậm đi dù mở bao nhiêu ứng dụng. Kết nối Wi-Fi 6E cũng giúp các cuộc gọi video luôn ổn định. Một cỗ máy sẵn sàng cho mọi áp lực công việc."
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên Full-stack
"Đây là chiếc laptop hoàn hảo cho công việc của tôi. 16GB RAM có sẵn là một yêu cầu bắt buộc, tôi có thể chạy Docker, VS Code và máy ảo cùng lúc mà không hề giật lag. CPU Ryzen 5 6 nhân xử lý các tác vụ biên dịch code rất nhanh. Một lựa chọn không cần suy nghĩ."
★★★★★ Nam Anh - Power User
"Tôi cần một chiếc máy mạnh mẽ ngay từ đầu mà không cần phải lo lắng về việc nâng cấp. Chiếc ProBook này đáp ứng tất cả. Hiệu năng đa nhiệm vượt trội, kết nối Wi-Fi 6E cho tương lai, và pin 51Wh cho cả ngày dài. Một sự đầu tư xứng đáng."
2. So Sánh: Lựa Chọn Không Cần Nâng Cấp
Tiêu chí |
HP ProBook 455 G10 (B8PG7AT) |
Đối thủ (Ryzen 7, 8GB RAM, 512GB SSD) |
Đối thủ (Ryzen 5, 16GB RAM, kết nối tiêu chuẩn) |
---|---|---|---|
Hiệu năng Đa nhiệm |
Tốt nhất (16GB RAM). |
Cơ bản (Cần nâng cấp RAM). |
Tốt nhất (16GB RAM). |
Kết nối Tương lai |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E). |
Tốt nhất (Wi-Fi 6E). |
Cơ bản (Wi-Fi 6). |
Giá trị tổng thể |
"Sẵn sàng làm việc ngay lập tức, không có điểm yếu". |
"Đa nhiệm yếu hơn, cần tốn thêm chi phí nâng cấp". |
"Thiếu kết nối tương lai". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao 16GB RAM là một lợi thế cực lớn?
2. Lợi ích thực sự của Wi-Fi 6E so với Wi-Fi 6 là gì?
3. Máy này có làm đồ họa hay chơi game được không?
CPU | AMD Ryzen 5 - 7530U |
Memory | 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz |
Hard Disk | 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB) |
VGA | Card tích hợp - AMD Radeon Graphics |
Display | 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 3 x USB 3.2 HDMI 1 x Headphone/microphone combo LAN (RJ45) 1 x USB Type-C 3.2 (hỗ trợ Power Delivery và DisplayPort) |
Wireless | Wi-Fi 6E (802.11ax) + Bluetooth 5.3 |
Battery | 3-cell, 51Wh |
Weight | 1.7 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg
CPU: AMD Ryzen 5 - 7530U
Memory: 16 GB DDR4 2 khe (1 khe 16 GB + 1 khe rời) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe (Có thể tháo ra, lắp thanh khác tối đa 1 TB)
VGA: Card tích hợp - AMD Radeon Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 45% NTSC
Weight: 1.7 kg