Đầu Đổi HDMI (L) -> Micro HDMI (K) Unitek (Y-A 010)

Laptop Lenovo IdeaPad 1 14ALC7 (82R30099VN): Ryzen 5 5625U, 16GB RAM, 512GB SSD, 14" FHD IPS, Mỏng nhẹ 1.38kg, bảo hành 24 tháng
Laptop Sinh viên - Văn phòng Tốt nhất Phân khúc: RAM 16GB, Hiệu năng ổn định, Siêu nhẹ, Kết nối Wi-Fi 6
Lenovo IdeaPad 1 14ALC7 (82R30099VN) là mẫu laptop lý tưởng cho học sinh, sinh viên và người dùng văn phòng, nổi bật với cấu hình vượt trội trong tầm giá. Máy được trang bị vi xử lý AMD Ryzen 5 5625U mạnh mẽ, dung lượng RAM cực lớn 16GB DDR4, ổ cứng SSD 512GB tốc độ cao và kết nối Wi-Fi 6 hiện đại. Với thiết kế siêu nhẹ chỉ 1.38kg và thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho cả học tập và công việc.
16GB RAM Dual-Channel – Đa nhiệm vượt trội trong phân khúc
Hiệu năng ổn định với AMD Ryzen 5 5625U
Thiết kế mỏng nhẹ 1.38kg – Sẵn sàng đồng hành mọi lúc mọi nơi
Màn hình 14 inch FHD IPS & Kết nối Wi-Fi 6 hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 5625U (6C/12T, up to 4.3GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits, Anti-glare |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (Data), 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 2.0, HDMI 1.4b, Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
42Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 1 14ALC7 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng cơ bản cần một chiếc laptop đáng tin cậy, đa nhiệm tốt cho các tác vụ hàng ngày.
2. Máy có chơi game được không?
Máy có thể chơi mượt các tựa game eSports nhẹ như Liên Minh Huyền Thoại, Valorant, FIFA Online 4 ở mức cài đặt đồ họa thấp đến trung bình.
3. RAM của máy có nâng cấp được nữa không?
Máy có 1 khe cắm RAM rời và đang được lắp sẵn thanh 8GB. Bạn có thể thay thế thanh 8GB này bằng thanh 16GB để nâng tổng dung lượng RAM lên 24GB.
4. Cổng USB-C có sạc được không?
Không, cổng USB-C trên model này chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu, không hỗ trợ sạc (Power Delivery) hay xuất hình (DisplayPort).
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 1 14ALC7 (82R30099VN) |
Acer Aspire 3 A314 (Cấu hình tham khảo) |
HP 14s (Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 5625U (6 nhân / 12 luồng) |
AMD Ryzen 5 5500U (6 nhân / 12 luồng) |
AMD Ryzen 5 5625U (6 nhân / 12 luồng) |
RAM |
16GB DDR4 Dual-Channel (8GB + 8GB) |
8GB DDR4 (Thường là 1 thanh, nâng cấp được) |
8GB DDR4 (Thường là 1 thanh, nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 3.0 |
512GB SSD PCIe 3.0 |
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) IPS |
14" FHD (1920x1080) IPS hoặc TN |
14" FHD (1920x1080) IPS hoặc SVA |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 5 |
Trọng lượng |
1.38kg |
~1.45kg |
~1.46kg |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Driver | None |
Other | 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Card reader 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 42Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7-6800H (3.2GHz up to 4.7GHz, 16MB Cache)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / ADM Radeon Graphics
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 144Hz slim bezel LCD, Acer ComfyViewTM LED-backlit TFT LCD
Weight: 2.3 Kg
CPU: Apple M2 chip with 8‑core CPU and 10‑core GPU
Memory: 16GB unified memory
HDD: 256GB SSD storage
Weight: 1.24kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H 2.1GHz up to 4.6GHz 12MB
Memory: 8GB (8x1) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIE)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, SlimBezel, 45% NTSC, 250 nits
Weight: 2.1 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 64GB (2x 32GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WQUXGA (3840x2400) IPS, 800nits, Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.20 kg
CPU: Intel Core™ i7-13700H (2.40GHz up to 5.00GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB (2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 2.20 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.38 kg