Ốp lưng cho ZenFone 2 ZE551/ZE550 - Nillkin Super Frosted Shield (vàng gold)

Laptop Lenovo IdeaPad 1 15ALC7 (82R400VWVN): Ryzen 5 5625U, 16GB RAM, 512GB SSD, 15.6" FHD IPS, Đa nhiệm Vượt trội, bảo hành 24 tháng
Laptop Màn hình lớn Tốt nhất Phân khúc: RAM 16GB, Hiệu năng ổn định, Bàn phím số tiện lợi, Wi-Fi 6
Lenovo IdeaPad 1 15ALC7 (82R400VWVN) là mẫu laptop lý tưởng cho học sinh, sinh viên và người dùng văn phòng cần một không gian làm việc rộng rãi, nổi bật với cấu hình vượt trội trong tầm giá. Máy được trang bị vi xử lý AMD Ryzen 5 5625U mạnh mẽ, dung lượng RAM cực lớn 16GB DDR4, ổ cứng SSD 512GB tốc độ cao và kết nối Wi-Fi 6 hiện đại. Với màn hình lớn 15.6 inch và thời gian bảo hành lên đến 24 tháng, đây là lựa chọn đáng tin cậy cho cả học tập và công việc.
16GB RAM Dual-Channel – Đa nhiệm vượt trội trong phân khúc
Hiệu năng ổn định với AMD Ryzen 5 5625U
Màn hình 15.6 inch FHD IPS & Bàn phím số tiện lợi
Kết nối Wi-Fi 6 hiện đại & Thiết kế di động
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 5625U (6C/12T, up to 4.3GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (8GB Onboard + 8GB SO-DIMM) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits, Anti-glare |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (Data), 1x USB 3.2 Gen 1, 1x USB 2.0, HDMI 1.4b, Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
42Wh |
Trọng lượng |
1.61kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad 1 15ALC7 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho học sinh, sinh viên, nhân viên văn phòng và người dùng cơ bản cần một chiếc laptop màn hình lớn, đa nhiệm tốt cho các tác vụ hàng ngày.
2. Máy có chơi game được không?
Máy có thể chơi mượt các tựa game eSports nhẹ như Liên Minh Huyền Thoại, Valorant, FIFA Online 4 ở mức cài đặt đồ họa thấp đến trung bình.
3. RAM của máy có nâng cấp được nữa không?
Máy có 1 khe cắm RAM rời và đang được lắp sẵn thanh 8GB. Bạn có thể thay thế thanh 8GB này bằng thanh 16GB để nâng tổng dung lượng RAM lên 24GB.
4. Cổng USB-C có sạc được không?
Không, cổng USB-C trên model này chỉ hỗ trợ truyền dữ liệu, không hỗ trợ sạc (Power Delivery) hay xuất hình (DisplayPort).
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad 1 15ALC7 (82R400VWVN) |
Acer Aspire 3 A315 (Cấu hình tham khảo) |
HP 15s (Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 5 5625U (6 nhân / 12 luồng) |
AMD Ryzen 5 5500U (6 nhân / 12 luồng) |
AMD Ryzen 5 5625U (6 nhân / 12 luồng) |
RAM |
16GB DDR4 Dual-Channel (8GB + 8GB) |
8GB DDR4 (Thường là 1 thanh, nâng cấp được) |
8GB DDR4 (Thường là 1 thanh, nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe 3.0 |
512GB SSD PCIe 3.0 |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS |
15.6" FHD (1920x1080) IPS hoặc TN |
15.6" FHD (1920x1080) IPS hoặc SVA |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 |
Wi-Fi 5 |
Wi-Fi 5 |
Bàn phím |
Có phím số (Numpad) |
Có phím số (Numpad) |
Có phím số (Numpad) |
Bảo hành |
24 tháng |
12 tháng |
12 tháng |
Đánh giá :
CPU | AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare |
Driver | None |
Other | 1x USB 2.0 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer only) 1x HDMI® 1.4b 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Card reader 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 42Wh |
Weight | 1.61 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i3-10100 3.60 GHz up to 4.30 GHz, 6 MB
Memory: 1x4GB DDR4 non-ECC; 2 DIMM Slots; 64 GB Max
HDD: 1TB 7200rpm SATA 3.5" HDD
VGA: Intel UHD Graphics
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Level 60Hz 45% NTSC Thin Bezel 65% sRGB
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10 lõi (6 P-cores + 4 E-cores), tần số tối đa lên tới 4.9 GHz 4.9 GHz
Memory: 2x8GB DDR5-5200 (tối đa 64GB)
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe Gen4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050, 6GB GDDR6
Display: 14" WUXGA FHD+ (1920x1200), 100% sRGB, 144Hz, IPS-Level
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 5625U (6C / 12T, 2.3 / 4.3GHz, 3MB L2 / 16MB L3)
Memory: 8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 250nits Anti-glare
Weight: 1.61 kg