Wireless Router Tenda N301(300Mbps) _3port LAN(10/100Mbps)_ 1port WAN (10/100Mbps) _2 Antten 5dBI

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K0000BVN): Core i5-13420H, 16GB DDR5, 512GB SSD, 14" WUXGA 16:10, Pin lớn 60Wh, Siêu nhẹ 1.42kg, bảo hành 24 tháng
Laptop Mỏng nhẹ Hiệu năng cao – CPU Core i5 H-series, RAM 16GB Nâng cấp được, Màn hình 16:10, Pin lớn
Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K0000BVN) là một sự đột phá trong phân khúc laptop sinh viên - văn phòng, trang bị vi xử lý Intel Core i5-13420H hiệu năng cao trong một thiết kế siêu mỏng nhẹ. Máy còn sở hữu RAM 16GB DDR5 có khả năng nâng cấp, màn hình 14 inch WUXGA (tỷ lệ 16:10) tối ưu cho công việc, pin dung lượng lớn 60Wh và cổng sạc USB-C tiện lợi. Với trọng lượng chỉ 1.42kg và bảo hành 24 tháng, đây là lựa chọn hoàn hảo cho người cần một cỗ máy mạnh mẽ, linh hoạt để học tập và làm việc.
Hiệu năng Vượt trội với CPU Core i5 H-Series và RAM 16GB Nâng cấp được
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 – Không gian làm việc Tối ưu
Thiết kế Siêu nhẹ, Pin Lớn và Sạc USB-C Hiện đại
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, up to 4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
16GB DDR5 4800MHz (Nâng cấp được) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.42kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên ngành CNTT, kỹ thuật và người dùng văn phòng cần một chiếc laptop mỏng nhẹ nhưng có hiệu năng xử lý mạnh và khả năng nâng cấp linh hoạt.
2. Sự khác biệt giữa Core i5-13420H và các chip dòng U là gì?
Core i5-13420H là chip H-series hiệu năng cao, có nhiều nhân và xung nhịp cao hơn, cung cấp sức mạnh xử lý vượt trội cho các tác vụ nặng so với chip U-series được thiết kế để tiết kiệm điện năng.
3. RAM của máy có nâng cấp được không?
Có, đây là một ưu điểm lớn. Máy có 1 khe cắm RAM rời, cho phép bạn nâng cấp dung lượng trong tương lai để đáp ứng các nhu cầu cao hơn.
4. Lợi ích của màn hình WUXGA 16:10 là gì?
Nó cung cấp nhiều không gian hiển thị theo chiều dọc hơn, giúp bạn đọc được nhiều dòng code, văn bản hay dữ liệu trên bảng tính hơn mà không cần cuộn trang nhiều, tối ưu cho công việc.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K0000BVN) |
Ultrabook Phổ thông (HP Pavilion Aero / Asus Zenbook) |
Laptop Sáng tạo Mỏng nhẹ (Acer Swift X / Asus Vivobook Pro) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (Hiệu năng cao) |
Intel Core Ultra 5 / Ryzen 7 U (Tiết kiệm điện) |
Intel Core i5-13500H (Hiệu năng cao) |
RAM |
16GB DDR5 (Nâng cấp được) |
16GB LPDDR5 (Thường hàn chết) |
16GB LPDDR5 (Thường hàn chết) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
Intel Iris Xe / AMD Radeon (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 2050 / 3050 (Rời) |
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 16:10 |
13.3"/14" IPS hoặc OLED |
14" OLED, thường có tần số quét cao |
Pin |
60Wh (Lớn) |
~50Wh - 63Wh |
~50Wh - 70Wh |
Trọng lượng |
~1.42kg |
~1.0kg - 1.2kg (Siêu nhẹ) |
~1.5kg - 1.6kg (Nặng hơn) |
Điểm nổi bật |
CPU mạnh, Nâng cấp RAM, Pin tốt, Giá hợp lý |
Siêu di động, Thiết kế cao cấp |
Hiệu năng đồ họa & Sáng tạo vượt trội |
Đánh giá :
CPU | Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads |
Memory | 16GB DDR5 4800 MHz |
Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
VGA | Intel UHD Graphics |
Display | 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.2, 1 x HDMI 1.4, 1 x card reader, 1 x headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | Integrated 60Wh |
Weight | 1.42 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Gen Intel® Core™ i7-1260P Processor 18M Cache, up to 4.70 GHz
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits 45% NTSC
Weight: 1.7 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg
CPU: Intel® Core™ i5-13420H up to 4.60GHz, 8 cores 12 threads
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200), IPS, Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz
Weight: 1.42 kg