FLIP COVER ZENFONE 4 (A450CG) - CHÍNH HÃNG PUDINI (Vàng)

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10 (83HX001JVN): Ryzen AI 7 350, RAM 32GB, 1TB SSD, màn 14" WUXGA OLED, Nâng cấp RAM, Wi-Fi 7, Siêu nhẹ 1.39kg, bảo hành 24 tháng
Ultrabook AI Hiệu năng Đỉnh cao – RAM 32GB Nâng cấp linh hoạt, Đồ họa RDNA 3+ mạnh mẽ, Màn hình OLED chuyên nghiệp, Kết nối Wi-Fi 7
Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10 (83HX001JVN) là mẫu ultrabook AI thế hệ mới, mang đến sự kết hợp đột phá giữa hiệu năng đỉnh cao, khả năng nâng cấp và các công nghệ tương lai. Máy được trang bị vi xử lý AMD Ryzen AI 7 350 mới nhất, dung lượng RAM cực lớn 32GB DDR5 (nâng cấp được), ổ cứng SSD 1TB, đồ họa Radeon 860M RDNA 3+ mạnh mẽ, màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 và kết nối Wi-Fi 7. Với trọng lượng chỉ 1.39kg, đây là lựa chọn lý tưởng cho lập trình viên, người dùng sáng tạo và chuyên gia công nghệ.
RAM 32GB & Khả Năng Nâng Cấp Vượt Trội
Kỷ nguyên AI PC với AMD Ryzen AI 7 và Đồ họa Radeon 860M
Màn hình 14 inch WUXGA OLED 100% DCI-P3 – Trải nghiệm hình ảnh chuyên nghiệp
Kết nối Wi-Fi 7 tương lai và đầy đủ tiện ích
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 7 350 (8C/16T, up to 5.0GHz, 16MB L3 cache) |
RAM |
32GB DDR5 5600MHz (2x16GB, 2 khe, Nâng cấp được) |
Ổ cứng |
1TB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 |
Đồ họa |
AMD Radeon 860M Graphics (RDNA 3+) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 400 nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Cổng kết nối |
2x USB-C 3.2 Gen 2 (PD, DP 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 7 (802.11be), Bluetooth 5.4 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.39kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho lập trình viên, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop hiệu năng đỉnh cao, đa nhiệm cực tốt, màn hình đẹp và có khả năng nâng cấp.
2. RAM của máy có nâng cấp được không?
Có, đây là một ưu điểm lớn. Máy có 2 khe cắm RAM SO-DIMM và hiện đang được lắp sẵn 2 thanh 16GB.
3. AMD Ryzen AI là gì?
Đây là dòng CPU mới của AMD tích hợp NPU (bộ xử lý thần kinh) chuyên dụng để tăng tốc các tác vụ AI, giúp máy hoạt động hiệu quả và tiết kiệm pin hơn khi chạy các ứng dụng thông minh.
4. Đồ họa Radeon 860M mạnh đến đâu?
Radeon 860M là một trong những iGPU mạnh nhất hiện nay, dựa trên kiến trúc RDNA 3+ mới, đủ sức chơi mượt nhiều tựa game eSports và xử lý tốt các tác vụ đồ họa, sáng tạo.
Bảng So Sánh Nhanh Đối Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 5 14AKP10 (83HX001JVN) |
Asus Zenbook 14 OLED (UX3405MA - Cấu hình tham khảo) |
Acer Swift Go 14 (SFG14-72 - Cấu hình tham khảo) |
---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen AI 7 350 |
Intel Core Ultra 7 155H |
Intel Core Ultra 7 155H |
RAM |
32GB DDR5 (2 khe, Nâng cấp được) |
16GB/32GB LPDDR5x (Hàn chết) |
16GB LPDDR5x (Hàn chết) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 (Có thể có 2 khe) |
1TB SSD PCIe 4.0 (1 khe cắm) |
512GB/1TB SSD PCIe 4.0 (1 khe cắm) |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) OLED, 100% DCI-P3 |
14" 3K (2880x1800) OLED, 120Hz, 100% DCI-P3 |
14" 2.8K (2880x1800) OLED, 90Hz, 100% DCI-P3 |
Đồ họa |
AMD Radeon 860M (RDNA 3+) |
Intel Arc Graphics |
Intel Arc Graphics |
Khả năng nâng cấp |
RAM + SSD |
Chỉ SSD |
Chỉ SSD |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 7 |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.39kg |
~1.2kg |
~1.3kg |
Bảo hành |
24 tháng |
24 tháng |
12 tháng |
Đánh giá:
CPU | AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache) |
Memory | 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | AMD Radeon™ 860M Graphics |
Display | 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500 |
Driver | None |
Other | 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2 x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) |
Wireless | Wi-Fi® 7, 802.11be 2x2 + Bluetooth 5.4 |
Battery | 60Wh |
Weight | 1.39 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (1x16GB) DDR4-3200
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.3 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 64GB DDR5 5600( Up to 96GB (2x 48GB DDR5 SO-DIMM))
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 1000 Ada Generation Laptop GPU 6GB DDR6
Display: 16" WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 100% sRGB, TÜV Low Blue Light
Weight: 2.22 Kg
CPU: Intel Core i7 _ 13620H Processor (2.4 GHz, 24M Cache, Up to 4.90 GHz, 10 Cores 16 Threads)
Memory: 32GB (2 x 16GB) DDR5 4800MHz; 2 slots, up to 64GB
HDD: 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4, 2 slots
VGA: Geforce RTX 4070 8GB
Display: 15.6" FullHD (1920 x 1080), 144Hz, G-sync, IPS Panel
Weight: 2.2 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: Intel Core i9-13900H (2.60GHz up to 5.40GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1TB PCIe Gen4, 16 Gb/s, NVMe)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4050
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) IPS SlimBezel, 60Hz, Acer ComfyView
Weight: 1.8 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg
CPU: AMD Ryzen™ AI 7 350 (2.00GHz up to 5.00GHz, 16MB Cache)
Memory: 32GB(2 x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (Up to 32GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: AMD Radeon™ 860M Graphics
Display: 14inch WUXGA (1920x1200) OLED, 400nits, Glossy, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ True Black 500
Weight: 1.39 kg