HP 88 Large Cyan Ink Cartridge (C9391A) EL

Lenovo LOQ 15APH9 (83DX0085VN): Kỷ Nguyên Gaming AI Bắt Đầu
Lenovo LOQ 15APH9 (83DX0085VN) không chỉ là một bản nâng cấp, nó là một bước nhảy vọt vào tương lai của PC gaming. Với sự xuất hiện lần đầu tiên của CPU AMD Ryzen™ 8000 Series tích hợp AI và sức mạnh đồ họa khủng khiếp từ RTX 4060, đây là cỗ máy được tạo ra để thống trị.
1. Bộ Não AI Thế Hệ Mới - AMD Ryzen™ 7 8845HS
Đây là trái tim và linh hồn của cỗ máy, mang đến một sức mạnh xử lý thông minh chưa từng có:
2. Sức Mạnh Đồ Họa Hủy Diệt - NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB
Đây là đối tác hoàn hảo cho CPU AI, sẵn sàng nghiền nát mọi tựa game AAA:
3. Màn Hình Hoàn Hảo Cho Kẻ Thống Trị
Một cỗ máy mạnh mẽ cần một màn hình tương xứng để thể hiện hết khả năng:
4. Nền Tảng Mạnh Mẽ, Sẵn Sàng Bùng Nổ
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 8845HS (up to 5.1GHz, 8 Cores, 16 Threads, tích hợp Ryzen AI) |
RAM |
16GB (1x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz (còn trống 1 khe) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 (TGP 115W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT 5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.38 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Kẻ Dẫn Đầu
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "AI-Powered Beast" Này?
★★★★★ Minh Đức - Tín đồ công nghệ & Game thủ Hardcore
"Đây chính là tương lai. Mình đã chờ đợi một chiếc laptop với CPU có NPU tích hợp. Ryzen 7 8845HS không chỉ cho hiệu năng gaming thuần túy cực cao, mà còn xử lý các tác vụ AI của Windows mượt mà hơn hẳn. Kết hợp với RTX 4060 8GB, mình có thể bật max setting Path Tracing trong Cyberpunk 2077 với DLSS 3 và FPS vẫn ổn định trên 80. Một con quái vật thực sự."
★★★★★ Thùy Trang - Streamer & Nhà sáng tạo nội dung
"Mình cần một cỗ máy đa năng, và con LOQ này đã vượt qua mọi kỳ vọng. CPU Ryzen 7 8 nhân xử lý việc encoding video 4K và livestream trên OBS cực kỳ nhẹ nhàng. Mình tin rằng bộ xử lý Ryzen AI sẽ sớm được các phần mềm như Adobe Premiere tận dụng để tăng tốc các hiệu ứng, và mình muốn là người đón đầu công nghệ đó. RAM DDR5-5600MHz siêu nhanh cũng là một điểm cộng khổng lồ."
★★★★☆ Anh Khoa - Sinh viên ngành Khoa học Dữ liệu
"Mình chọn chiếc máy này vì sự kết hợp độc đáo giữa NPU trên CPU và GPU mạnh mẽ. Nó không chỉ là một cỗ máy chơi game, mà còn là một trạm làm việc di động cho các dự án AI/ML của mình. Khả năng nâng cấp lên 32GB RAM kênh đôi cũng là một yếu tố quyết định. Đây là một khoản đầu tư cho cả việc học và giải trí."
2. So Sánh Trực Tiếp: Kỷ Nguyên AI
Tiêu chí |
Lenovo LOQ (83DX0085VN - Nền tảng AMD AI) |
Đối thủ (Nền tảng Intel tương đương) |
---|---|---|
Nền Tảng CPU |
Tốt nhất (10/10) |
Tốt (8.5/10) |
Giải Thích |
Bộ xử lý AI chuyên dụng giúp giảm tải cho CPU/GPU, tăng hiệu quả và tiết kiệm pin cho các tác vụ AI. |
Mọi tác vụ AI đều phải xử lý bằng CPU/GPU, có thể ảnh hưởng đến hiệu năng chung. |
Hiệu Năng Chơi Game |
Ngang ngửa. Cả hai đều rất mạnh mẽ với RTX 4060. |
Ngang ngửa. Cả hai đều rất mạnh mẽ với RTX 4060. |
Tiềm Năng Tương Lai |
Vượt trội. Sẵn sàng cho làn sóng ứng dụng và game tích hợp AI sắp tới. |
Hạn chế. Sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào sức mạnh của CPU/GPU. |
Lựa chọn cho |
Người dùng muốn đón đầu công nghệ, game thủ hardcore và nhà sáng tạo chuyên nghiệp. |
Người dùng truyền thống không quá quan tâm đến các tính năng AI trong tương lai. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Bộ xử lý AI (NPU) trên Ryzen 7 8845HS thực sự làm được gì?
2. 16GB RAM kênh đơn có phải là điểm yếu không?
3. Hiệu năng của RTX 4060 so với RTX 3070 thì sao?
CPU | AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT 5.2 |
Battery | 60Wh |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 155H up to 4.8Ghz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600MT/s (1 x 16GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: Nvidia GeForce RTX 2050 4GB
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.74 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H (1.20GHz up to 4.50GHz, 18MB Cache)
Memory: 32GB(2x 16GB) SO-DIMM DDR5-5600MHz Non-ECC (2 slots, up to 96GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.82 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen 7 8845HS (8C / 16T, 3.8 / 5.1GHz, 8MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-5600
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC
Weight: 2.38 kg