Canvio Premium 1TB Silver (HDTW110AC3AA) 118MC

Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC003VVN): Bước Vào Thế Giới Gaming Tương Lai
Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC003VVN) là sự kết hợp hoàn hảo giữa sức mạnh xử lý đa luồng của AMD và công nghệ đồ họa đột phá từ NVIDIA. Đây là cỗ máy được tạo ra cho những game thủ muốn đón đầu tương lai, sẵn sàng chinh phục mọi tựa game AAA với hiệu năng ấn tượng.
1. Sức Mạnh RTX 40-Series: Kỷ Nguyên DLSS 3 Bắt Đầu
Đây là công nghệ độc quyền và là lý do chính khiến chiếc laptop này trở nên vượt trội:
2. Bộ Não Đa Năng - AMD Ryzen™ 7 7435HS
3. Trải Nghiệm Hình Ảnh Hoàn Hảo
Một cặp đôi CPU-GPU mạnh mẽ cần một màn hình tương xứng để thể hiện hết khả năng:
4. Nền Tảng Vững Chắc, Sẵn Sàng Nâng Cấp
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 7 7435HS (up to 4.5GHz, 8 Cores, 16 Threads) |
RAM |
12GB (1x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (còn trống 1 khe) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 (TGP 105W) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT 5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
2.38 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
Đánh Giá Từ Người Dùng Tiên Phong
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy Gaming Tương Lai Này?
★★★★★ Quang Huy - Tín đồ game AAA, yêu công nghệ
"Sự kết hợp giữa Ryzen 7 và RTX 4050 thật sự ấn tượng. Mình đã bật DLSS 3 Frame Generation trong Alan Wake 2, và FPS tăng vọt một cách khó tin, cho phép mình bật Ray Tracing mà vẫn giữ được sự mượt mà. 8 nhân 16 luồng của CPU cũng đảm bảo không có bất kỳ hiện tượng nghẽn cổ chai nào."
★★★★★ Thảo My - Streamer kiêm nhà sáng tạo nội dung
"Đây là cỗ máy hoàn hảo cho công việc của mình. CPU Ryzen 7 8 nhân xử lý việc encoding video và livestream trên OBS cực kỳ nhẹ nhàng. Trong khi đó, card RTX 4050 với nhân NVENC thế hệ mới giúp mình edit video trên Adobe Premiere Pro mượt hơn hẳn. Màn hình 100% sRGB cũng là một điểm cộng lớn."
★★★★☆ Anh Nam - Sinh viên ngành Kỹ thuật
"Mình chọn chiếc máy này vì sự cân bằng giữa hiệu năng làm việc và giải trí. CPU Ryzen 7 đủ mạnh để chạy các phần mềm mô phỏng phức tạp, trong khi card RTX 4050 là một sự đầu tư cho tương lai gaming. 12GB RAM là một khởi đầu tốt, và mình chắc chắn sẽ nâng cấp thêm để kích hoạt kênh đôi."
2. So Sánh Trực Tiếp: Sức Mạnh "Hủy Diệt"
Lenovo LOQ (Ryzen 7 + RTX 4050) vs. Các Lựa Chọn Khác
Tiêu chí |
Lenovo LOQ (83JC003VVN) |
Đối thủ (Dùng Intel Core i5 + RTX 4050) |
---|---|---|
Hiệu Năng Đa Nhiệm (CPU) |
Vượt trội (9.5/10) |
Tốt (8/10) |
Công Nghệ Đồ Họa |
Tốt nhất (10/10) |
Tốt nhất (10/10) |
Trải nghiệm Stream & Sáng tạo |
Lý tưởng. CPU nhiều nhân xử lý encoding tốt hơn, giảm gánh nặng cho GPU. |
Khá. CPU ít nhân hơn có thể gặp khó khăn khi vừa game vừa stream. |
Màn hình |
Đỉnh cao. 144Hz, G-SYNC, 100% sRGB. |
Thường bị cắt giảm G-SYNC hoặc độ phủ màu để giảm giá. |
Lựa chọn cho |
Game thủ, streamer, và nhà sáng tạo cần một cỗ máy mạnh mẽ toàn diện, không có điểm yếu. |
Game thủ thuần túy không có nhu cầu đa nhiệm hoặc stream quá nặng. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. DLSS 3 Frame Generation có thực sự tạo ra khác biệt lớn không?
2. Tại sao nên chọn CPU Ryzen 7 8 nhân thay vì Core i5?
3. 12GB RAM có đủ để chơi game không?
CPU | AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT 5.2 |
Battery | 60Wh |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
Display: 24 inch FHD (1920 x 1080) 16:9 | 60Hz | 16.7 triệu màu
CPU: Intel Core i5-10505 12MB Cache, 6 Cores, 12 Threads, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4 non-ECC Memory
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
CPU: Intel Pentium Gold G7400 (2C / 4T, 3.7GHz, 6MB)
Memory: 1x 4GB UDIMM DDR4-3200 (2 Slots)
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (Up to two drives, 1x 2.5"/3.5" HDD + 1x M.2 SSD)
VGA: Integrated Intel UHD Graphics
Weight: 4.5 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13700H, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.4 / 5.0GHz, E-core 1.8 / 3.7GHz, 24MB
Memory: 64GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A1000 6GB GDDR6
Display: 16" WQUXGA (3840x2400) IPS 800nits Anti-glare, 100% DCI-P3, DisplayHDR™ 400, Dolby Vision®, Eyesafe®
Weight: 2.2 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U Mobile Processor (2.0GHz, 16MB Cache, Up to 4.5GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD 1920 x 1080 Pixels IPS 60 Hz 45% NTSC
Weight: 1.36 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg