Corsair TX850M (CP-9020130-NA) 850 Watt 80 Plus® Gold Certified PSU _1118KT

Lenovo LOQ 15IRX10 (83JE006PVN): Kẻ Thay Đổi Cuộc Chơi - Tương Lai Gaming Là Đây
Lenovo LOQ 15IRX10 (83JE006PVN) không chỉ là một bản nâng cấp, nó là một cuộc cách mạng. Đây là một trong những cỗ máy đầu tiên trên thế giới được trang bị card đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 50-series, mở ra một kỷ nguyên mới về hiệu năng đồ họa và sức mạnh tính toán AI, định nghĩa lại hoàn toàn trải nghiệm gaming của bạn.
1. Trái Tim AI Thế Hệ Mới - NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7
Đây là linh hồn và là lý do khiến chiếc laptop này trở thành một huyền thoại ngay khi ra mắt:
2. Nền Tảng "Không Thỏa Hiệp"
Một GPU cách mạng cần một nền tảng xứng tầm để không bị kìm hãm:
3. Cửa Sổ Hoàn Hảo Để Ngắm Nhìn Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i7-13650HX (up to 4.9GHz, 14 Cores, 20 Threads) |
RAM |
24GB (2x 12GB) SO-DIMM DDR5-4800MHz (Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7 (TGP 100W, 440 AI TOPS) |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 100W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
60Wh (Đi kèm sạc 170W) |
Trọng lượng |
2.4 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Tiên Phong
Họ Nói Gì Về Cỗ Máy "Đến Từ Tương Lai" Này?
★★★★★ Minh Đức - Tín đồ công nghệ & Early Adopter
"Đây chính là lý do tôi luôn chờ đợi thế hệ phần cứng mới. RTX 5050 là một bước nhảy vọt không tưởng. Mình đã thử nghiệm DLSS 4 (giả định) trong các bản demo công nghệ, và khả năng AI tạo ra các khung hình mượt mà đến mức khó tin. Bộ nhớ GDDR7 cũng cho thấy sự khác biệt rõ rệt khi tải các texture 8K. Đây không phải là một bản nâng cấp, đây là một thế hệ hoàn toàn mới."
★★★★★ Thùy Trang - Nhà phát triển Game & 3D Artist
"Sức mạnh AI 440 TOPS của RTX 5050 đã thay đổi hoàn toàn quy trình làm việc của tôi. Thời gian render trong Blender Cycles giảm gần một nửa. Quan trọng hơn, các tác vụ AI như denoising (khử nhiễu) diễn ra gần như tức thời. Kết hợp với CPU Core i7-HX 14 nhân và 24GB RAM, đây là một trạm làm việc di động mạnh hơn cả dàn PC cũ của tôi."
★★★★★ Anh Tuấn - Game thủ eSports chuyên nghiệp
"Trong eSports, mỗi mili-giây đều quan trọng. Sự kết hợp giữa RTX 5050 và màn hình G-SYNC 144Hz mang lại độ trễ gần như bằng không. FPS trong các tựa game cạnh tranh luôn ở mức tối đa, ổn định tuyệt đối. CPU i7-HX đảm bảo không có bất kỳ drop frame nào ngay cả trong những pha combat hỗn loạn nhất. Cỗ máy này chính là lợi thế cạnh tranh."
2. So Sánh Trực Tiếp: Một Thế Hệ Dẫn Trước
Tiêu chí |
Lenovo LOQ (83JE006PVN - RTX 5050) |
Đối thủ (Dùng RTX 4060) |
---|---|---|
Công Nghệ Đồ Họa |
Tốt nhất (10/10) |
Tốt (8/10) |
Hiệu Năng AI |
Vượt trội (10/10) |
Khá (6/10) |
Hiệu Năng Nền Tảng |
Đỉnh cao. Core i7-HX (14 nhân) & 24GB RAM. |
Tốt. Thường là Core i7-HX & 16GB RAM. |
Trải nghiệm tổng thể |
"Cách mạng". Mở ra những trải nghiệm game và làm việc mới với AI. |
"Tiệm cận". Mạnh mẽ nhưng vẫn là công nghệ của thế hệ trước. |
Lựa chọn cho |
Người dùng muốn sở hữu công nghệ đỉnh cao nhất, sẵn sàng cho 5 năm tới. |
Người dùng tìm kiếm hiệu năng tốt ở thời điểm hiện tại. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. DLSS 4 (giả định) khác biệt như thế nào so với DLSS 3?
2. Bộ nhớ GDDR7 mang lại lợi ích gì cho game thủ?
3. Liệu 512GB SSD có đủ cho một cỗ máy "tương lai" như thế này không?
CPU | Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB |
Memory | 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 65-100W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 170W Slim Tip (3-pin) |
Weight | 2.4 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2400Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB SSD Sata Solid State Drive 2.5" (Support 1x M2 PCIe NVMe)
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg
CPU: Intel Core i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 5050 8GB GDDR7, Boost Clock 2370MHz, TGP 100W, 440 AI TOPS
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 kg