Ram PC Corsair Vengeance RGB Pro DDR4 16GB (2x8GB) Bus 3000Mhz C15 (CMW16GX4M2C3000C15) _1118KT

Laptop Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005HVN): Ryzen 7 7730U, 16GB DDR4, SSD 512GB, màn 14" WUXGA, USB-C Gen 2, Wi-Fi 6E, pin 45Wh, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 14 inch – Hiệu năng AMD Ryzen 7, RAM 16GB, nhiều cổng hiện đại, thiết kế mỏng nhẹ, bảo hành 2 năm
Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005HVN) là mẫu laptop doanh nghiệp nhỏ gọn trang bị CPU AMD Ryzen 7 7730U (8 nhân, 16 luồng), RAM 16GB DDR4 (nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 tốc độ cao, màn hình 14 inch WUXGA 16:10 chống chói, pin 45Wh cùng loạt cổng kết nối hiện đại như 2 x USB-C Gen 2, HDMI 2.1, LAN RJ-45, Wi-Fi 6E. Sản phẩm phù hợp cho nhân viên văn phòng, doanh nhân, sinh viên cần laptop mỏng nhẹ, đa nhiệm, nhiều cổng, kết nối mạnh mẽ và bảo hành chính hãng 24 tháng.
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 IPS – Không gian rộng, sắc nét
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm mượt mà, dễ nâng cấp
Kết nối đa dạng, Wi-Fi 6E, pin 45Wh, bảo hành 2 năm
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 2.0–4.5GHz, 4MB L2, 16MB L3) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (1 x 16GB SO-DIMM, 2 khe, nâng tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe (M.2 2280) |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC, chống chói |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Pin |
45Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
Màu sắc |
Xám |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Quang – Kỹ sư dự án:
“Máy chạy Ryzen 7 rất mượt, đa nhiệm mạnh, nhiều cổng USB-C, màn hình rộng, nhẹ, bảo hành Lenovo 2 năm rất yên tâm.”
Trần Thị Thu – Nhân viên văn phòng:
“Màn hình 16:10 rộng rãi, máy nhẹ, Wifi 6E cực nhanh, pin ổn cho nhu cầu di chuyển.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005HVN) phù hợp với ai?
Phù hợp nhân viên văn phòng, kỹ sư, doanh nhân, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh, nhiều cổng, pin đủ dùng, dễ nâng cấp.
2. RAM/SSD có nâng cấp được không?
Có, RAM tối đa 40GB DDR4, SSD PCIe 4.0 thay thế dễ dàng.
3. Máy có những cổng kết nối gì?
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm.
4. Máy có hỗ trợ Wi-Fi 6E không?
Có, chuẩn Wi-Fi 6E tốc độ cao, ổn định.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo ThinkBook 14 G6 ABP (21KJ005HVN) |
HP Pavilion 14 (Ryzen 7 7730U) |
Asus Vivobook 14 (Ryzen 7 7730U) |
Dell Inspiron 14 (Ryzen 7 7730U) |
---|---|---|---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 4.5GHz) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 4.5GHz) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 4.5GHz) |
AMD Ryzen 7 7730U (8C/16T, 4.5GHz) |
RAM |
16GB DDR4-3200 (2 khe, tối đa 40GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, tối đa 16GB) |
8GB/16GB DDR4 (2 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB SSD PCIe NVMe |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 16:10, 300 nits, 45% NTSC |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
14" FHD (1920x1080) IPS, 250 nits |
Đồ họa |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
AMD Radeon Graphics tích hợp |
Cổng kết nối |
2 x USB-C Gen 2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
USB-C, 2 x USB-A, HDMI, LAN RJ-45, SD card, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Pin |
45Wh |
42Wh |
42Wh |
41Wh |
Trọng lượng |
1.38kg |
1.4kg |
1.4kg |
1.42kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng |
12 tháng HP |
24 tháng Asus chính hãng |
12 tháng Dell |
Nhận xét:
CPU | AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | Integrated AMD Radeon™ Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB 3.2 Gen 1 (Always On) 2x USB-C® 3.2 Gen 2 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.4) 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x SD card reader |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 45Wh |
Weight | 1.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 4600H Processor (3.0GHz, 8MB Cache, Up to 4.0GHz, 6 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® GTX1650 with 4GB GDDR6 / AMD Radeon™ Graphics
Display: 15.6" inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, anti-glare display, Adaptive-Sync
Weight: 2.3 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 13.3 inch FHD (1920 x 1080), IPS, narrow bezel, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.3 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB cache)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz (2 Slots, Max 64GB)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4 w/o DRAM (1 Slot gen 4 + 1 Slot Sata HDD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD (1920 x 1080) 144Hz, 45%NTSC, IPS-Level
Weight: 1.86 kg
CPU: Intel Core Ultra 7 165U vPro (12MB, Up to 4.90GHz)
Memory: 16GB LPDDR5 6400MHz
HDD: 512GB M.2 2230 PCIe Gen 4 NVMe
VGA: Intel Graphics
Display: 13.3 inch FHD 60Hz 250nits 45%NTSC Anti-glare
Weight: 1.23 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-6600H (3.30GHz up to 4.50GHz, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 4800MHz (Nâng cấp tối đa 64GB (cắm sẵn 16GB)
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (up to 4TB PCIe Gen4 NVMe SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS, 165Hz, 300nits, 45% NTSC, Acer ComfyView™
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 255H, up to 5.1GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 5600Mhz, 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ 140T GPU Functions as Intel Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hzq
Weight: 1.79 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7730U (8C / 16T, 2.0 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR4-3200
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated AMD Radeon™ Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.38 kg