Máy chủ Asus TS100-E11-PI4 2334013Z | Intel Xeon E-2334 | 3.40GHz | 8Mb | 16Gb | 1TB | 300W | Tower 4U | 0325

CPU: Intel Xeon/E-2334/3.40GHz/8Mb
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 1TB HDD
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M3003LVN): Ryzen 7 7735U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" WUXGA, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nhân bền bỉ – Hiệu năng mạnh mẽ, màn hình 16:10 sắc nét, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0, bảo mật cao, chuẩn quân sự
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M3003LVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng cao cấp cần laptop 14 inch bền bỉ, hiệu năng mạnh, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0, màn hình tỉ lệ 16:10 sắc nét, bảo mật vững chắc, kết nối đa dạng và bảo hành Lenovo 24 tháng. Máy sở hữu CPU AMD Ryzen 7 7735U (8 nhân, 16 luồng, tối đa 4.75GHz, 20MB cache), RAM 16GB DDR5-4800 (1 khe, nâng tối đa 40GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 NVMe 512GB, đồ họa AMD Radeon 680M, màn hình WUXGA IPS 300 nits, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.44kg, cài sẵn Windows 11 Home SL.
Hiệu năng mạnh mẽ: Ryzen 7 7735U, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0
Màn hình 14" WUXGA 16:10 – Không gian hiển thị rộng, sắc nét, chống lóa
Kết nối doanh nghiệp đa dạng, tốc độ cao
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen 7 7735U (2.7GHz up to 4.75GHz, 8C/16T, 20MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-4800 (1 khe, tối đa 40GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 NVMe M.2 2242 |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M |
Màn hình |
14" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 16:10, chống lóa, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
2 x USB-A, 2 x USB-C, HDMI 2.1, LAN, audio combo |
Không dây |
Wi-Fi 6E (802.11ax 2x2), Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
47Wh |
Trọng lượng |
1.44kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Lê Hữu Phúc – Trưởng phòng kỹ thuật:
“ThinkPad E14 Gen 6 rất bền, hiệu năng Ryzen 7 mạnh, SSD Opal bảo mật cao, kết nối đa dạng, màn hình chuẩn 16:10 làm việc rất tiện.”
Trần Minh – Giám đốc dự án:
“Máy nhẹ, bảo mật, pin tốt, cổng kết nối cực đầy đủ, dùng cho doanh nghiệp rất yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M3003LVN) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nhân, kỹ sư, nhân viên văn phòng cao cấp, người cần bảo mật, độ bền, hiệu năng và sự ổn định.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 40GB (1 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0 Opal 2.0.
4. Máy có sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có đạt chuẩn bền quân sự không?
Có, đạt chuẩn MIL-STD 810H.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 6 (21M3003LVN) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B5 B5402 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ryzen 7 7735U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (max 40GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
14" WUXGA IPS (1920x1200) 16:10 |
14" FHD IPS (1920x1080) |
14" FHD IPS (1920x1080) |
14" FHD IPS (1920x1080) |
Đồ họa |
AMD Radeon 680M |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
USB-C, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.44kg |
1.49kg |
1.38kg |
1.25kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Pro/Home |
Windows 11 Pro/Home |
Windows 11 Pro/Home |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Chuẩn bền quân sự |
MIL-STD 810H |
Không |
Không |
Không |
Kết luận
Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M3003LVN) nổi bật với CPU Ryzen 7 7735U mạnh mẽ, RAM DDR5 16GB, SSD PCIe 4.0 Opal bảo mật, màn hình WUXGA 16:10 sắc nét, kết nối doanh nghiệp đa dạng (USB-C, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E), bảo mật chuẩn doanh nghiệp, chuẩn bền quân sự MIL-STD 810H và trọng lượng chỉ 1.44kg, cài sẵn Windows 11 Home SL. Đây là lựa chọn tuyệt vời cho doanh nhân, kỹ sư, người cần sự ổn định, bảo mật, hiệu năng cao và bền bỉ lâu dài.
CPU | AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
Memory | 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Wi-Fi® 6E, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 47Wh |
Weight | 1.44 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Xeon/E-2334/3.40GHz/8Mb
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 1TB HDD
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 7735U (8C / 16T, 2.7 / 4.75GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 16GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated AMD Radeon™ 680M Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.44 kg