Samsung SSD 850 EVO mSata 250GB (MZ-M5E250BW) 118MC
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004YVN): Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, Intel Arc Graphics, màn 14” WUXGA, AI Boost, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop AI doanh nghiệp 14 inch, Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5 Dual Channel, SSD PCIe NVMe, Intel Arc Graphics, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, chuẩn bền ThinkPad, Windows 11 bản quyền
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004YVN) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, chuyên viên kỹ thuật, văn phòng và sinh viên cần laptop AI PC mạnh mẽ, màn hình 14 inch chuẩn doanh nhân, RAM lớn, nâng cấp linh hoạt, kết nối hiện đại, bảo mật tốt và thiết kế bền bỉ chuẩn ThinkPad. Máy trang bị CPU Intel® Core™ Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, AI Boost, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 Dual Channel (2x8GB, 2 khe, tối đa 64GB), SSD PCIe NVMe 512GB, Intel Arc Graphics, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD IR Hybrid, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.4kg, vỏ nhôm, Windows 11 Home SL bản quyền, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 7 155H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB, Intel Arc Graphics
Màn hình 14" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, tỷ lệ 16:10
Bảo mật & AI tiện ích: Camera FHD IR, bảo mật vân tay, TPM 2.0, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.4kg, Windows 11, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 7 155H (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache, AI Boost) |
|
RAM |
16GB DDR5-5600 (2x8GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB, dual channel) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe NVMe M.2 SSD (hỗ trợ nâng cấp) |
|
Đồ họa |
Intel Arc Graphics, Intel AI Boost (lên tới 11 TOPS) |
|
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 16:10 |
|
Camera |
FHD 1080p + IR Hybrid, Privacy Shutter |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4/USB4, USB-C Gen 2x2, 2 x USB-A, HDMI 2.1, RJ-45, jack 3.5mm |
|
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
|
Pin/Sạc |
47Wh |
|
Trọng lượng |
1.4kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL 64bit |
|
Màu sắc |
Đen (vỏ nhôm) |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Quang – Kỹ thuật:
“Máy chạy AI siêu mượt, RAM dual channel, màn hình nét, bảo mật vân tay và nhận diện khuôn mặt tiện.”
Lê Thị Thu – Doanh nghiệp:
“Thiết kế nhôm, máy nhẹ, nhiều cổng kết nối, pin ổn, dùng họp online rất thích.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004YVN) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop AI mạnh, RAM lớn, bảo mật tốt, di động.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn Windows 11 không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
|
Tiêu chí |
ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004YVN) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1400 |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Core Ultra 7 155H (16C/22T) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
Core i7-1355U (13th Gen) |
|
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, max 64GB) |
8GB/16GB DDR4/DDR5 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe NVMe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
|
Màn hình |
14" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
|
Đồ họa |
Intel Arc Graphics, AI Boost |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
|
Pin |
47Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
|
Trọng lượng |
1.4kg |
1.52kg |
1.38kg |
1.45kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
|
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E14 Gen 6 (21M7004YVN) nổi bật với CPU Core Ultra 7 155H AI, RAM 16GB DDR5 dual channel (nâng tối đa 64GB), SSD 512GB PCIe NVMe, Intel Arc Graphics, màn hình 14" WUXGA IPS sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay và nhận diện khuôn mặt, pin 47Wh, trọng lượng nhẹ 1.4kg, vỏ nhôm sang trọng, Windows 11 Home SL bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng và sinh viên cần laptop AI mạnh, thiết kế bền bỉ, kết nối hiện đại và bảo mật vượt trội.
| CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
| Memory | 16GB DDR5-5600 (2x8GB) |
| Hard Disk | 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS |
| Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare |
| Driver | None |
| Other | AI PC, Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter, Keyboard Backlit English, 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2) Always On, 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4, 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1, 1x HDMI® 2.1 Up to 4K/60Hz, 1x Headphone / Microphone Combo jack (3.5mm), 1x Ethernet (RJ-45), Discrete TPM 2.0 Enabled, Fingerprint Reader |
| Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
| Battery | 47Wh |
| Weight | 1,4 Kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL 64bit |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
| Màu sắc | Black (Aluminium) |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i7 _ 11800H Processor ( 2.30 GHz, 24M Cache, Up to 4.60 GHz)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 1.8 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB LPDDR5X on board
HDD: 1TB PCIe NVMe SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6
Display: 14.5 inch 2.8K (2880 x 1800) OLED 120Hz 100% DCI-P3 16:10
Weight: 1.5kg
CPU: Intel® 300T, 2C (2P + 0E) / 4T, P-core 3.4GHz, 6MB
Memory: 1x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 256GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics 710
Weight: 1.25 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 228V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.5GHz, 8MB
Memory: 32GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14" 2.8K (2880x1800) OLED 500nits Anti-reflection / Anti-smudge, 100% DCI-P3, 30-120Hz VRR, DisplayHDR™ True Black 600, Dolby Vision®, Touch
Weight: 1.27 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5-5600 (2x8GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel® Arc™ Graphics | Intel® AI Boost, up to 11 TOPS
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1,4 Kg