Balo Lenovo Y Gaming Armored B8270

Laptop Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G2003GVA): Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5, SSD 1TB, RTX 500 Ada, màn 14", Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành 36 tháng
Workstation 14 inch mỏng nhẹ – Ultra 5 125H, RAM 32GB DDR5, SSD PCIe 4.0 1TB, VGA RTX 500 Ada, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G2003GVA) là laptop workstation 14 inch lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp, kiến trúc sư cần hiệu năng cao, RAM lớn, thiết kế bền nhẹ, bảo mật doanh nghiệp và kết nối thế hệ mới. Máy sở hữu CPU Intel Core Ultra 5 125H (14 nhân, 18 luồng, tối đa 4.5GHz), RAM 32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0, card đồ họa rời NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 75Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, RAM lớn, đồ họa chuyên nghiệp
Màn hình – Hiển thị sắc nét, chống lóa (bổ sung thông tin nếu có)
Kết nối doanh nghiệp, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H (14C/18T, tối đa 4.5GHz, 18MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (2 khe SO-DIMM, nâng tối đa 96GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6 |
Màn hình |
14" (thông số chi tiết bổ sung nếu có) |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
75Wh |
Trọng lượng |
1.61kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Văn Hùng – Kỹ sư thiết kế:
“RAM 32GB mạnh, SSD 1TB lưu trữ thoải mái, card RTX 500 Ada xử lý CAD, đồ họa tốt, pin lớn.”
Nguyễn Thu Hà – Doanh nghiệp xây dựng:
“Cấu hình mạnh, nhiều cổng kết nối, máy nhẹ, pin bền, bảo hành Lenovo 36 tháng yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G2003GVA) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, kiến trúc sư cần workstation nhỏ gọn, RAM lớn, hiệu năng mạnh, bảo mật, kết nối hiện đại.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 96GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, No OS – người dùng tự cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, hỗ trợ truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây thế hệ mới.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Chuẩn bảo mật doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P14s Gen 5 (21G2003GVA) |
Dell Precision 3480 |
HP ZBook Firefly 14 G10 |
Asus ProArt Studiobook 14 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ultra 5 125H |
i7-1360P |
i7-1355U |
i7-12700H |
RAM |
32GB DDR5 (max 96GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB |
NVIDIA T600 4GB |
NVIDIA T550 4GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
14" (bổ sung chi tiết nếu cần) |
14" FHD IPS 250 nits |
14" WUXGA 400 nits |
14.5" 2.8K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Trọng lượng |
1.61kg |
1.47kg |
1.43kg |
1.65kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G2003GVA) nổi bật với CPU Intel Ultra 5 125H thế hệ mới, RAM DDR5 32GB (2 khe nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, card đồ họa RTX 500 Ada 4GB chuyên nghiệp, kết nối mạnh mẽ 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 75Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation nhỏ gọn, mạnh mẽ, RAM lớn, bảo mật, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB |
Memory | 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 75Wh |
Weight | 1.61 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 2x 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Weight: 1.61 kg