HP LaserJet 10K Black Toner Cartridge (CC364A) EL

Laptop Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20051VN): Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB, RTX 500 Ada, màn 14.5" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành 36 tháng
Workstation 14.5 inch mỏng nhẹ – Ultra 5 125H, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0 1TB, VGA RTX 500 Ada, màn hình WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20051VN) là mẫu laptop workstation 14.5 inch lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế bền nhẹ, RAM dễ nâng cấp, bảo mật doanh nghiệp và kết nối thế hệ mới. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 5 125H (14 nhân, 18 luồng, tối đa 4.5GHz), RAM 16GB DDR5-5600 (SO-DIMM, nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 1TB Opal 2.0, card đồ họa rời NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6, màn hình 14.5” WUXGA IPS 300 nits chống lóa, 45% NTSC, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 75Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, RAM nâng cấp linh hoạt, đồ họa chuyên sâu
Màn hình 14.5" WUXGA IPS – Chống lóa, bảo vệ mắt, hiển thị rộng rãi
Kết nối hiện đại, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 5 125H (14C/18T, tối đa 4.5GHz, 18MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (SO-DIMM, nâng tối đa 96GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6 |
Màn hình |
14.5" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
75Wh |
Trọng lượng |
1.61kg |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Màu sắc |
Black |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phan Thành Tùng – Kỹ sư thiết kế:
“Ultra 5 125H đáp ứng tốt các tác vụ đồ họa, RAM nâng cấp dễ, card RTX 500 Ada mạnh, màn hình bảo vệ mắt, pin lớn.”
Đỗ Quỳnh Anh – Doanh nghiệp xây dựng:
“SSD 1TB lưu trữ thoải mái, máy nhẹ, nhiều cổng kết nối, bảo hành Lenovo 36 tháng, phù hợp làm việc di động.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20051VN) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, người làm đồ họa cần workstation nhỏ gọn, RAM nâng cấp linh hoạt, hiệu năng mạnh, bảo mật, kết nối hiện đại.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 96GB (SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, Free DOS – người dùng tự cài Windows hoặc Linux.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây hiện đại.
5. Màn hình có gì nổi bật?
Rộng 14.5 inch, chống lóa, bảo vệ mắt chuẩn Eyesafe® & TÜV Low Blue Light, phù hợp làm việc dài lâu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P14s Gen 5 (21G20051VN) |
Dell Precision 3490 |
HP ZBook Firefly 14 G11 |
Asus ProArt Studiobook 14 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ultra 5 125H |
i7-13700H |
i7-1355U |
i7-12700H |
RAM |
16GB DDR5 (max 96GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB |
NVIDIA T600 4GB |
NVIDIA T550 4GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
14.5" WUXGA IPS 300 nits, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light |
14" FHD IPS 250 nits |
14" WUXGA 400 nits |
14.5" 2.8K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.61kg |
1.47kg |
1.43kg |
1.65kg |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20051VN) nổi bật với CPU Ultra 5 125H thế hệ mới, RAM DDR5 16GB (dễ nâng cấp tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 1TB bảo mật, card đồ họa RTX 500 Ada 4GB chuyên nghiệp, màn hình 14.5" WUXGA IPS sắc nét, chống lóa, bảo vệ mắt, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 75Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation nhỏ gọn, RAM nâng cấp linh hoạt, bảo mật dữ liệu, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB |
Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 |
Display | 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 75Wh |
Weight | 1.61 kg |
SoftWare | Free DOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i5-1334U (12MB, Up to 4.60GHz)
Memory: 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080) 120Hz 250 nits WVA Anti-Glare
Weight: 1.62 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel Core i7-13620H, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB DDR5 4800Mhz (8GB Onboard + 8GB rời hỗ trợ tối đa 48GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB GDDR6
Display: 16 inch FHD+ IPS 165Hz NTSC 45% 300nits Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD Wide viewing angle up to 170 degree
Weight: 1.95 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 125H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 18T, Max Turbo up to 4.5GHz, 18MB
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 1TB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg