Bộ nhận âm thanh Bluetooth 4.2 (Đầu ra Quang) Ugreen CM150(50213) GK

Laptop Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20053VA): Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, SSD 512GB, RTX 500 Ada, màn 14.5" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành 36 tháng
Workstation 14.5 inch cao cấp – Ultra 7 155H, RAM 32GB DDR5, SSD PCIe 4.0 512GB, VGA RTX 500 Ada, màn hình WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20053VA) là laptop workstation 14.5 inch lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần hiệu năng mạnh, RAM lớn, thiết kế bền nhẹ, bảo mật doanh nghiệp và kết nối thế hệ mới. Máy trang bị CPU Intel Core Ultra 7 155H (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz), RAM 32GB DDR5-5600 (SO-DIMM, nâng tối đa 96GB), SSD PCIe 4.0 512GB Opal 2.0, card đồ họa rời NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6, màn hình 14.5” WUXGA IPS 300 nits chống lóa, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 75Wh, trọng lượng chỉ 1.61kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, RAM lớn, đồ họa chuyên nghiệp
Màn hình 14.5" WUXGA IPS – Chống lóa, bảo vệ mắt, hiển thị sắc nét
Kết nối hiện đại, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core Ultra 7 155H (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
32GB DDR5-5600 (SO-DIMM, nâng tối đa 96GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB GDDR6 |
Màn hình |
14.5" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
75Wh |
Trọng lượng |
1.61kg |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Màu sắc |
Black |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Minh Quân – Kỹ sư thiết kế:
“Ultra 7 155H mạnh, RAM 32GB xử lý đa nhiệm tuyệt vời, màn hình rộng, chống mỏi mắt, pin lớn, máy nhẹ.”
Trần Thu Hằng – Doanh nghiệp xây dựng:
“Cấu hình cực mạnh cho CAD, render, bảo mật tốt, nhiều cổng kết nối, bảo hành Lenovo 36 tháng yên tâm.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20053VA) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, người làm đồ họa cần workstation nhỏ gọn, RAM lớn, hiệu năng mạnh, bảo mật, kết nối hiện đại.
2. RAM 32GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ nâng tối đa 96GB (SO-DIMM).
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, Free DOS – người dùng tự cài Windows hoặc Linux.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, truyền dữ liệu tốc độ cao, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây thế hệ mới.
5. Màn hình có gì nổi bật?
Rộng 14.5 inch, chống lóa, bảo vệ mắt chuẩn Eyesafe® & TÜV Low Blue Light, phù hợp làm việc dài lâu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P14s Gen 5 (21G20053VA) |
Dell Precision 3490 |
HP ZBook Firefly 14 G11 |
Asus ProArt Studiobook 14 OLED |
---|---|---|---|---|
CPU |
Ultra 7 155H |
i7-13700H |
i7-1355U |
i7-12700H |
RAM |
32GB DDR5 (max 96GB) |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX 500 Ada 4GB |
NVIDIA T600 4GB |
NVIDIA T550 4GB |
NVIDIA RTX A1000 6GB |
Màn hình |
14.5" WUXGA IPS 300 nits, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light |
14" FHD IPS 250 nits |
14" WUXGA 400 nits |
14.5" 2.8K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.61kg |
1.47kg |
1.43kg |
1.65kg |
Hệ điều hành |
Free DOS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P14s Gen 5 (21G20053VA) nổi bật với CPU Ultra 7 155H thế hệ mới, RAM DDR5 32GB nâng tối đa 96GB, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB bảo mật, card đồ họa RTX 500 Ada 4GB chuyên nghiệp, màn hình 14.5" WUXGA IPS sắc nét, chống lóa, bảo vệ mắt, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin lớn 75Wh, trọng lượng nhẹ chỉ 1.61kg, bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn hàng đầu cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation nhỏ gọn, mạnh mẽ, RAM lớn, bảo mật dữ liệu, pin bền và kết nối hiện đại.
CPU | Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6 |
Display | 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), Always On 2x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | Integrated 75Wh |
Weight | 1.61 kg |
SoftWare | Free DOS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Black |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2.57 Kg
CPU: Intel Core i5-10505 12MB Cache, 6 Cores, 12 Threads, 3.2GHz to 4.6GHz, 65W
Memory: 8GB (1x8GB) DDR4 non-ECC Memory
HDD: HDD 1TB 7200 rpm SATA3 3.5"
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
CPU: AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3)
Memory: 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel Core i7-1355U (12MB Cache, Turbo Boost 5.0GHz)
Memory: 16GB (2x8GB) DDR4 ( 2 khe)
HDD: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6 Inch FHD (1920 x 1080), Anti-glare, 250nits, LED Backlight, Narrow Border, WVA Display
Weight: 1,62 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155H, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: 32GB SO-DIMM DDR5-5600 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX 500 Ada Generation 4GB GDDR6
Display: 14.5" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC, 60Hz, Eyesafe®, TÜV Low Blue Light
Weight: 1.61 kg