LCD Dell E1913S ( 70021269 ) _ 19"inch HD LED (1280 x 1024)_5152TF

Laptop Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 T (21HK003CVA): i7-1360P, RAM 16GB LPDDR5x, SSD 512GB, NVIDIA RTX A500, màn 16" WUXGA, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành 36 tháng
Laptop workstation 16 inch mỏng nhẹ – i7-1360P, RAM 16GB LPDDR5x, SSD PCIe 4.0 512GB, VGA NVIDIA RTX A500, màn hình WUXGA 300 nits, Wi-Fi 6E, Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng
Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 T (21HK003CVA) là mẫu laptop workstation 16 inch lý tưởng cho kỹ sư, kiến trúc sư, designer, doanh nghiệp cần hiệu năng đồ họa chuyên nghiệp, thiết kế bền bỉ, bảo mật chuẩn doanh nghiệp và kết nối thế hệ mới. Máy sở hữu CPU Intel Core i7-1360P (12 nhân, 16 luồng, tối đa 5.0GHz, 18MB cache), RAM 16GB LPDDR5x-7500 (hàn trên main, băng thông siêu cao), SSD PCIe 4.0 512GB Opal 2.0, card đồ họa rời NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6, màn hình 16” WUXGA IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, pin 52.5Wh, trọng lượng chỉ 1.7kg, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, bảo hành Lenovo 36 tháng.
Hiệu năng workstation mạnh mẽ, đồ họa chuyên nghiệp
Màn hình 16" WUXGA IPS – Không gian hiển thị rộng, sắc nét
Kết nối doanh nghiệp, bảo mật toàn diện
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i7-1360P (2.2GHz up to 5.0GHz, 18MB cache, 12C/16T) |
RAM |
16GB LPDDR5x-7500 (hàn, không nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe Opal 2.0 M.2 2280 |
Đồ họa |
NVIDIA RTX A500 4GB GDDR6 |
Màn hình |
16" WUXGA (1920 x 1200), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
Cổng kết nối |
2 x Thunderbolt 4, 2 x USB 3.2 Gen 1, HDMI 2.1, LAN, audio combo, security keyhole |
Không dây |
Intel Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
52.5Wh |
Trọng lượng |
1.7kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Phạm Minh Quang – Thiết kế đồ họa:
“Card RTX A500 mạnh, màn hình 16 inch rộng rãi, máy chạy mát, nhiều cổng Thunderbolt 4, bảo hành Lenovo 36 tháng rất yên tâm.”
Trần Thị Mai – Doanh nghiệp kỹ thuật:
“Màn hình sắc nét, bàn phím tốt, bảo mật doanh nghiệp, pin đủ dùng, máy nhẹ dễ mang đi.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 T (21HK003CVA) phù hợp với ai?
Phù hợp kỹ sư, designer, doanh nghiệp, kiến trúc sư cần workstation màn lớn, đồ họa mạnh, pin bền, bảo mật và kết nối hiện đại.
2. RAM 16GB LPDDR5x có nâng cấp được không?
Không, RAM hàn trên main nhưng băng thông rất cao, đủ cho đa số nhu cầu chuyên nghiệp.
3. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, No OS – người dùng chủ động cài Windows hoặc Linux theo nhu cầu.
4. Máy có Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có đầy đủ, hỗ trợ truyền dữ liệu, xuất hình ảnh 4K, kết nối không dây siêu nhanh.
5. SSD Opal 2.0 có gì nổi bật?
Chuẩn bảo mật doanh nghiệp, bảo vệ dữ liệu tối ưu.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad P16s G2 T (21HK003CVA) |
Dell Precision 3580 |
HP ZBook Firefly 16 G10 |
Asus ProArt Studiobook 16 |
---|---|---|---|---|
CPU |
i7-1360P |
i7-1360P |
i7-1355U |
i7-12700H |
RAM |
16GB LPDDR5x |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
16GB DDR5 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 |
512GB SSD |
512GB SSD |
512GB SSD |
GPU |
NVIDIA RTX A500 4GB |
NVIDIA T600 4GB |
NVIDIA T550 4GB |
RTX A1000 6GB |
Màn hình |
16" WUXGA IPS 300 nits |
15.6" FHD 250 nits |
16" WUXGA 400 nits |
16" 3.2K OLED 120Hz |
Kết nối |
2 x Thunderbolt 4, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E, BT 5.3 |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Thunderbolt 4, HDMI, LAN, Wi-Fi 6E |
Trọng lượng |
1.7kg |
1.79kg |
1.81kg |
2.4kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
36 tháng |
36 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad P16s Gen 2 T (21HK003CVA) nổi bật với CPU i7-1360P thế hệ mới, RAM LPDDR5x 16GB băng thông cao, SSD PCIe 4.0 Opal 2.0 512GB bảo mật, GPU NVIDIA RTX A500 4GB chuyên nghiệp, màn hình 16" WUXGA IPS sắc nét, 2 cổng Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, thiết kế bền nhẹ chỉ 1.7kg, pin ổn định và bảo hành Lenovo 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho kỹ sư, designer, doanh nghiệp cần workstation di động mạnh mẽ, bảo mật, kết nối hiện đại, bảo hành lâu dài.
CPU | Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache) |
Memory | 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0 |
VGA | NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6 |
Display | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2 x USB 3.2 Gen 1 (one Always On) 2 x Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 2.0) 1 x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Security keyhole |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | 52.5Wh |
Weight | 1.70 kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 36 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB (8GB Soldered DDR4-3200 + 8GB SO-DIMM DDR4-3200)
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 6600H Mobile Processor (3.3GHz Up to 4.5GHz, 6Cores, 12Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDR5 4800 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4 GB
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 165 Hz 45% NTSC, IPS
Weight: 2.1 kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.5GHz, 8MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8533, MoP Memory
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 14" WUXGA (1920x1200) OLED 400nits Anti-glare, 100% DCI-P3, 60Hz, DisplayHDR™ True Black 500, Dolby Vision®
Weight: 1.21 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg
CPU: Intel Core™ i7-1360P (2.20GHz up to 5.00GHz, 18MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-7500 Non-ECC
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: NVIDIA® RTX A500 4GB GDDR6
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.70 kg