CÁP LOA 3.5MM 1->1 - 2M LENTION (CB-AV6620) 318HP

Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004GVA): Core Ultra 7 155U, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc Graphics, màn 16” WUXGA, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Windows 11, bảo hành 24 tháng
Laptop doanh nghiệp 16 inch, Core Ultra 7 155U, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0 1TB, Intel Arc Graphics, Thunderbolt 4, bảo mật vân tay, pin 47Wh, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004GVA) là sự lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh, khả năng nâng cấp linh hoạt, kết nối hiện đại, bảo mật tốt và thiết kế chuẩn ThinkPad. Sản phẩm trang bị CPU Intel Core Ultra 7 155U (16 nhân, 22 luồng, tối đa 4.8GHz, 24MB cache), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 1TB (hỗ trợ nâng cấp), đồ họa Intel Arc Graphics, bàn phím LED chuẩn ThinkPad, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.81kg, cài sẵn Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng.
Hiệu năng AI mạnh mẽ: Core Ultra 7 155U, RAM 16GB DDR5, SSD 1TB PCIe 4.0, Intel Arc Graphics
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – sắc nét, chuẩn doanh nghiệp
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối đa dạng: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.81kg, Windows 11 Home SL, bảo hành Lenovo 24 tháng
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core Ultra 7 155U (16C/22T, tối đa 4.8GHz, 24MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 16:10, 60Hz |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
47Wh (3 cell) |
Trọng lượng |
1.81kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Trần Minh Đức – IT doanh nghiệp:
“Core Ultra 7 AI cực mạnh, RAM và SSD dễ nâng cấp, màn hình rộng, nhiều cổng kết nối, bảo mật cao.”
Nguyễn Thị Lan – Nhân viên văn phòng:
“Máy chạy mượt, pin tốt, bàn phím LED tiện, Wi-Fi 6E nhanh, sẵn Windows 11 bản quyền rất tiện.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004GVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Có, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004GVA) |
Dell Latitude 5540 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 7 155U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (2 khe, tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
1TB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
15.6" FHD IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
47Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.81kg |
1.7kg |
1.74kg |
1.70kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDOS |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 2 (21MA004GVA) nổi bật với CPU Core Ultra 7 155U AI, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD 1TB PCIe 4.0, đồ họa Intel Arc, màn hình 16" WUXGA sắc nét, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bàn phím LED, bảo mật vân tay, pin 47Wh, trọng lượng 1.81kg, cài sẵn Windows 11 Home SL bản quyền và bảo hành Lenovo 24 tháng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, kỹ thuật, văn phòng cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh, khả năng nâng cấp linh hoạt và bảo mật cao.
CPU | CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB |
Memory | RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB) |
Hard Disk | 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 |
VGA | VGA Intel Arc Graphics |
Display | 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS |
Driver | None |
Other | 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 1.4 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.0 and DisplayPort™ 2.1 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + BT5.3 |
Battery | 3 cell /47Wh |
Weight | 1.81 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i7 _ 1250U Processor (1.10 GHz, 12MB Cache Up to 4.70 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 13.3 inch QHD 2.8K (2880 x 1800) OLED UWVA Edge-to-Edge Glass Micro-Edge, Touch Screen Corning® Gorilla® Glass NBT™ Low Blue Light SDR 400 Nits, HDR 500 Nits 100% DCI-P3
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500 Processor (2.5 GHz, 24M Cache, Up to 4.80 GHz, 14 Cores 20 Threads)
Memory: 8GB DDr5 Bus 4800Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 23.8 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) Touch Screen IPS Anti Glare Low Blue Light 250 Nits 72% NTSC
Weight: 9,30 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 7 155U (2.10GHz up to 4.80GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-6400MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® 4.0x4 Performance NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Graphics
Display: 14.0inch WUXGA (1920x1200) IPS 400nits, Anti-reflection / Anti-smudge, 100% sRGB, 60Hz, Low Power, Touch
Weight: 1.35 kg
CPU: Intel® Core™ i7-13620H (2.40GHz up to 4.90GHz, 24MB Cache)
Memory: 16GB(1x16GB) DDR5 SO-DIMM (2 x DDR5 SO-DIMM, up to 64GB)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14.0inch FHD (1920 x 1080) 16:9, IPS, Anti-glare, 300nits, 45% NTSC, LED backlit
Weight: 1.4 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg
CPU: CPU Intel Core Ultra 7 155U, 16C (6P + 8E + 2LPE) / 22T, Max Turbo up to 4.8GHz, 24MB
Memory: RAM x1 16GB SO-DIMM DDR5-5600 (2 khe, tối đa 64GB)
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: VGA Intel Arc Graphics
Display: 16 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTS
Weight: 1.81 kg