Mực In HP Color LaserJet CP5225 Black Crtg (CE740A) 618EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00GVA): Core 7 150U, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 14" FHD IPS, Wi-Fi 6, bảo hành 36 tháng
Laptop 14 inch hiệu năng mới – Core 7 150U, RAM 16GB DDR5, SSD PCIe 4.0, màn hình FHD IPS, Wi-Fi 6, trọng lượng nhẹ, bảo hành lên tới 36 tháng
Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00GVA) là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch cấu hình mới, đa nhiệm mượt mà, thiết kế bền bỉ, dễ nâng cấp và bảo hành dài lâu. Máy trang bị CPU Intel Core 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB cache), RAM 16GB DDR5-5200 (2 khe, nâng tối đa 32GB), SSD PCIe 4.0 NVMe 512GB, đồ họa Intel Graphics, màn hình 14" FHD IPS 300 nits chống lóa, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2, pin 47Wh, trọng lượng chỉ 1.37kg, màu đen hiện đại, chưa cài hệ điều hành, bảo hành 36 tháng Lenovo.
Hiệu năng mạnh mẽ, đa nhiệm vượt trội
Màn hình 14" FHD IPS chống lóa – Sắc nét, chống mỏi mắt
Kết nối hiện đại, đầy đủ cho mọi nhu cầu công việc
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel Core 7 150U (1.80GHz–5.40GHz, 12MB cache) |
|
RAM |
16GB DDR5-5200 (2 khe SO-DIMM, max 32GB) |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 NVMe M.2 2242 |
|
Đồ họa |
Intel Graphics |
|
Màn hình |
14" FHD (1920 x 1080), IPS, 300 nits, 45% NTSC, chống lóa |
|
Cổng kết nối |
2 x USB-A 3.2 Gen 1, 1 x USB-C 3.2 Gen 1, HDMI 1.4b, LAN, audio combo, power port |
|
Không dây |
Wi-Fi 6 (11ax 2x2), Bluetooth 5.2 |
|
Pin/Sạc |
47Wh |
|
Trọng lượng |
1.37kg |
|
Hệ điều hành |
No OS |
|
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
|
Màu sắc |
Đen |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Hùng – Nhân viên IT:
“Máy chạy cực nhanh, RAM lớn đa nhiệm, màn hình sắc nét, nhiều cổng kết nối hiện đại, bảo hành lâu dài.”
Lê Thị Minh – Quản lý doanh nghiệp:
“SSD truy xuất siêu nhanh, Wi-Fi 6 mạnh, máy mỏng nhẹ dễ mang đi công tác, thiết kế đẹp, giá hợp lý.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00GVA) phù hợp với ai?
Phù hợp doanh nghiệp, nhân viên văn phòng, sinh viên cần laptop 14 inch mạnh mẽ, đa nhiệm, dễ nâng cấp, bảo hành dài hạn.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, nâng tối đa 32GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, thay được SSD M.2 PCIe 4.0.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Chưa cài OS, dễ dàng cài Windows hoặc Linux.
5. Máy có đầy đủ kết nối USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 không?
Có, đáp ứng chuẩn văn phòng hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ (tiếp)
|
Tiêu chí |
Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00GVA) |
Dell Latitude 3440 |
HP ProBook 440 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1402 |
|---|---|---|---|---|
|
CPU |
Core 7 150U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
|
RAM |
16GB DDR5 (max 32GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
|
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
|
Màn hình |
14" FHD IPS 300 nits |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
14" FHD IPS |
|
Đồ họa |
Intel Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
|
Kết nối |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
|
Trọng lượng |
1.37kg |
1.45kg |
1.47kg |
1.45kg |
|
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 |
Windows 11 |
Windows 11 |
|
Bảo hành |
36 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Laptop Lenovo V14 G5 IRL (83GUA00GVA) nổi bật với CPU Core 7 150U thế hệ mới, RAM DDR5 16GB (2 khe, nâng tối đa 32GB), SSD PCIe 4.0 512GB tốc độ cao, màn hình 14" FHD IPS 300 nits sắc nét, kết nối hiện đại (USB-C, HDMI, LAN, Wi-Fi 6), trọng lượng nhẹ chỉ 1.37kg và bảo hành Lenovo lên tới 36 tháng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, sinh viên, nhân viên văn phòng cần laptop 14 inch hiệu năng mạnh, đa nhiệm, bền bỉ, dễ nâng cấp và bảo hành dài lâu.
| CPU | Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache) |
| Memory | 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB) |
| Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
| VGA | Integrated Intel® Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC |
| Driver | None |
| Other | 2 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1 x USB-C® (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), with USB Power Delivery (20V only) and DisplayPort™ 1.2 1 x HDMI® 1.4b 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1 x Ethernet (RJ-45) 1 x Power connector |
| Wireless | Wi-Fi® 6, 11ax 2x2 + BT 5.2 |
| Battery | 47Wh |
| Weight | 1.37 kg |
| SoftWare | No OS |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 36 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare 250 Nits Camera w/Shutter & Microphone WLAN Capable
Weight: 1,80 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.4GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX 3050Ti with 4GB GDDR6
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 2.57 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 3 3250U Mobile Processor (2.60Ghz Up to 3.50GHz, 2Cores, 4Threads, 4MB Cache)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD + 1TB (1000GB) 5400rpm Hard Drive Sata
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Narrow Border WVA Display
Weight: 1,50 Kg
CPU: 12th Gen Intel Core i5-12450H (upto 4.40 GHz, 12MB)
Memory: 8GB Soldered LPDDR5-4800
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare
Weight: 1.62 Kg
CPU: AMD Ryzen 7-5700U (1.80GHz up to 4.30GHz, 8MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR4X on board
HDD: 512GB PCIe NVMe SSD (nâng cấp tối đa 1 TB PCIe Gen3 8 Gb/s up to 4 lanes, NVMe)
VGA: AMD Radeon Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920x1200) Acer ComfyView LED-backlit TFT LCD, 60Hz
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7535HS Mobile Processor (3.3 GHz, Up to 4.5 GHz Max Boost Clock, 16MB L3 Cache, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16Gb (2x8Gb) DDR5 4800
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Nvidia GeForce RTX 4050 6GB GDDR6
Display: 15.6 inches FHD (1920 x 1080) IPS, 100% sRGB, 250 nits
Weight: 2.2 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg
CPU: Intel® Core™ 7 150U (1.80GHz up to 5.40GHz, 12MB Cache)
Memory: 16GB SO-DIMM DDR5-5200MHz (2 slots, up to 32GB)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: Integrated Intel® Graphics
Display: 14 inch FHD (1920x1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.37 kg