Chuột Không Dây Cảm Biến Laser HP- X4000
399,000

THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in kim |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | Bộ nhớ đệm: 128KB |
Tốc độ in | Tốc độ :347 ký tự/ giây(10cpi) |
Độ phân giải | 360 x 360 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LPT |
Dùng mực | Dùng mực: C13S015639 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao. |
Kích thước | 362 mm x 275 mm x 154 mm. |
Trọng lượng | 4,1 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
THÔNG TIN CHUNG | |
Loại máy in | Máy in kim |
Khổ giấy | A4/A5 |
Bộ nhớ | Bộ nhớ đệm: 128KB |
Tốc độ in | Tốc độ :347 ký tự/ giây(10cpi) |
Độ phân giải | 360 x 360 dpi |
Cổng giao tiếp | USB/ LPT |
Dùng mực | Dùng mực: C13S015639 |
THÔNG TIN KHÁC | |
Mô tả khác | 24 kim, khổ hẹp, 1 bản chính, 3 bản sao. |
Kích thước | 362 mm x 275 mm x 154 mm. |
Trọng lượng | 4,1 Kg |
Xuất xứ | Chính hãng |
CPU: 1212th Generation Intel Core i7-1255U (1.7GHz up to 4.7GHz 12MB)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U Processor (2.0 GHz, 16MB Cache, Up to 4.5 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) TN 250 Nits Anti Glare
Weight: 1,65 Kg