Tốc độ in (A4/letter) |
20/21 ppm (Color & Black) (A4) |
Độ phân giải |
9600 x 600 dpi |
CPU |
528Mhz + 264Mhz |
Bộ nhớ |
768 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL5c, PCL6, Postscript 3 |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX, USB HOST |
Mực |
Cartridge 318 BK: 3.400 trang, C/M/Y: 2,900 trang |
|
Cartridge 318 theo máy: BK: 1,200trang / Color: 1,400trang |
Công Suất |
40,000 trang / tháng |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Tốc độ in (A4/letter) |
20/21 ppm (Color & Black) (A4) |
Độ phân giải |
9600 x 600 dpi |
CPU |
528Mhz + 264Mhz |
Bộ nhớ |
768 MB |
Giấy vào |
Khay giấy cassette 250 tờ, khay tay 100 tờ |
Ngôn ngữ in |
UFRII, PCL5c, PCL6, Postscript 3 |
Kết nối |
USB 2.0 tốc độ cao, 10 Base-T/100 Base-TX, USB HOST |
Mực |
Cartridge 318 BK: 3.400 trang, C/M/Y: 2,900 trang |
|
Cartridge 318 theo máy: BK: 1,200trang / Color: 1,400trang |
Công Suất |
40,000 trang / tháng |
CPU: Intel® Core™ i7-13620H, 10C (6P + 4E) / 16T, P-core 2.4 / 4.9GHz, E-core 1.8 / 3.6GHz, 24MB
Memory: 16GB (2x 8GB SO-DIMM DDR5-5200)
HDD: 512GB SSD NVMe™ SED Opal 2 TLC M.2 SSD (Up to two drives, 2x M.2 SSD)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95WNVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 350nits Anti-glare, 45% NTSC, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.4 Kg
CPU: Intel Core i7-13620H 2.4GHz up to 4.9GHz 24MB
Memory: 16GB (8x2) DDR5 5200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB NVMe PCIe SSD Gen4x4
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB Up to 1470MHz Boost Clock 45W Maximum Graphics Power with Dynamic Boost.
Display: 15.6" FHD (1920x1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB
Weight: 1.98 kg