Máy In Phun Đơn Năng Khổ A3 Canon iX 6770

Độ phân giải in tối đa |
9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
||
Đầu in / Mực in |
Loại: |
Ống mực riêng biệt |
|
Tổng số vòi phun: |
Tổng số 5.120 vòi phun |
||
Kích thước giọt mực: |
1pl |
||
Ống mực: |
PGI-751 (đen), CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen) |
||
Tốc độ in*2 |
Tài liệu: màu |
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 10,4 trang/phút |
Tài liệu: đen trắng |
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 14,5 trang/phút |
|
In ảnh (ảnh cỡ 11 x 14") |
PP-201 |
Xấp xỉ 120 giây |
|
In ảnh cỡ (4 x 6") |
PP-201 / ảnh không viền |
Xấp xỉ 36 giây |
|
Chiều rộng có thể in |
322,2mm (12,7inch), ảnh không viền: 329mm (13inch) |
||
Vùng có thể in |
In không viền*3 |
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12") |
|
In có viền |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, |
||
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm |
||
Khổ giấy |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm - 676mm) |
||
Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía sau) |
Giấy thường |
A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150 |
|
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A3+=20, A3=50, A4=80 |
||
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20 |
||
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20 |
||
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) |
A3+=1, A3, A4=10 |
||
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
A3+ =1, A3, A4, 8 x 10"=10, 4 x 6"=20 |
||
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
A4=10, 4 x 6"=20 |
||
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A3, A4=10, 4 x 6"=20 |
||
Khổ bao thư |
European DL / US Com. #10=10 |
||
Xử lý giấy (khay in nhãn CD-R) |
Lượng đĩa có thể in |
1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa) |
|
Định lượng giấy |
Khay nạp giấy phía trước |
Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 |
|
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học |
||
Căn lề đầu in |
Bằng tay / Tự động |
||
Yêu cầu hệ thống |
|||
Windows: |
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
|
Macintosh: |
Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này |
||
Thông số kĩ thuật chung |
|
||
Kết nối giao tiếp mạng |
USB 2.0 tốc độ cao |
||
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
||
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
||
Độ vang âm (khi in từ máy tính) |
In ảnh (4" x 6")*5 |
Xấp xỉ 44,5dB(A) |
|
Nguồn điện |
AC 100-240V; 50 / 60Hz |
||
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby |
Xấp xỉ 0,8W |
|
Khi TẮT |
Xấp xỉ 0,2W |
||
Khi đang in*6 |
Xấp xỉ 21W |
||
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
|
Nhãn sinh thái: |
Ngôi sao năng lượng, EPEAT |
||
Dung lượng bản in |
|
12.000 trang/tháng |
|
Kích thước (W x D x H) |
|
Xấp xỉ 584 x 310 x 159mm |
|
Trọng lượng |
|
Xấp xỉ 8,1kg |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Độ phân giải in tối đa |
9600 (theo chiều ngang)*1 x 2400 (theo chiều dọc) dpi |
||
Đầu in / Mực in |
Loại: |
Ống mực riêng biệt |
|
Tổng số vòi phun: |
Tổng số 5.120 vòi phun |
||
Kích thước giọt mực: |
1pl |
||
Ống mực: |
PGI-751 (đen), CLI-751 (xanh / đỏ / vàng / đen) |
||
Tốc độ in*2 |
Tài liệu: màu |
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 10,4 trang/phút |
Tài liệu: đen trắng |
ESAT / in một mặt |
Xấp xỉ 14,5 trang/phút |
|
In ảnh (ảnh cỡ 11 x 14") |
PP-201 |
Xấp xỉ 120 giây |
|
In ảnh cỡ (4 x 6") |
PP-201 / ảnh không viền |
Xấp xỉ 36 giây |
|
Chiều rộng có thể in |
322,2mm (12,7inch), ảnh không viền: 329mm (13inch) |
||
Vùng có thể in |
In không viền*3 |
Lề trên / dưới / phải / trái: mỗi lề 0mm (khổ giấy hỗ trợ: A3+, A3, A4, LTR, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12") |
|
In có viền |
Lề trên: 3mm, Lề dưới: 5mm, |
||
Vùng in khuyến nghị |
Lề trên: 40,7mm / Lề dưới: 37,4mm |
||
Khổ giấy |
A3+, A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR, 4 x 6", 5 x 7", 8 x 10", 10 x 12", khổ bao thư (DL, COM10), khổ chọn thêm (chiều rộng 55mm – 329mm, chiều dài 91mm - 676mm) |
||
Xử lí giấy (Khay nạp giấy phía sau) |
Giấy thường |
A3, A4, A5, B4, B5, LTR, LGL, LDR=150 |
|
Giấy có độ phân giải cao (HR-101N) |
A3+=20, A3=50, A4=80 |
||
Giấy ảnh Platin chuyên nghiệp (PT-101) |
A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20 |
||
Giấy ảnh bóng Plus Glossy II (PP-201) |
A3+=1, A3, A4=10, 4 x 6"=20 |
||
Giấy ảnh Luster chuyên nghiệp (LU-101) |
A3+=1, A3, A4=10 |
||
Giấy ảnh bóng một mặt (SG-201) |
A3+ =1, A3, A4, 8 x 10"=10, 4 x 6"=20 |
||
Giấy ảnh bóng “sử dụng hàng ngày” (GP-601) |
A4=10, 4 x 6"=20 |
||
Giấy ảnh Matte (MP-101) |
A3, A4=10, 4 x 6"=20 |
||
Khổ bao thư |
European DL / US Com. #10=10 |
||
Xử lý giấy (khay in nhãn CD-R) |
Lượng đĩa có thể in |
1 (thao tác bằng tay tại khay đĩa) |
|
Định lượng giấy |
Khay nạp giấy phía trước |
Giấy thường: 64-105 g/m2, Giấy in đặc chủng của Canon: định lượng giấy tối đa: xấp xỉ 300 g/m2 |
|
Cảm biến đầu mực |
Đếm điểm / Bộ cảm biến quang học |
||
Căn lề đầu in |
Bằng tay / Tự động |
||
Yêu cầu hệ thống |
|||
Windows: |
(Xin vui lòng truy cập website www.canon-asia.com để kiểm tra tính tương thích hệ điều hành và tải trình điều khiển cập nhật nhất) |
Windows 8 / Windows 7 / Windows XP / Windows Vista |
|
Macintosh: |
Mac OS X v10.6.8 và phiên bản sau này |
||
Thông số kĩ thuật chung |
|
||
Kết nối giao tiếp mạng |
USB 2.0 tốc độ cao |
||
Môi trường vận hành |
Nhiệt độ: 15 - 30°C; Độ ẩm: 10 - 80% RH (không ngưng tụ sương) |
||
Môi trường bảo quản |
Nhiệt độ: 0 - 40°C; Độ ẩm: 5 - 95% RH (không ngưng tụ sương) |
||
Độ vang âm (khi in từ máy tính) |
In ảnh (4" x 6")*5 |
Xấp xỉ 44,5dB(A) |
|
Nguồn điện |
AC 100-240V; 50 / 60Hz |
||
Tiêu thụ điện |
Khi ở chế độ Standby |
Xấp xỉ 0,8W |
|
Khi TẮT |
Xấp xỉ 0,2W |
||
Khi đang in*6 |
Xấp xỉ 21W |
||
Môi trường |
Quy tắc: |
RoHS (EU, China), WEEE (EU) |
|
Nhãn sinh thái: |
Ngôi sao năng lượng, EPEAT |
||
Dung lượng bản in |
|
12.000 trang/tháng |
|
Kích thước (W x D x H) |
|
Xấp xỉ 584 x 310 x 159mm |
|
Trọng lượng |
|
Xấp xỉ 8,1kg |
CPU: AMD Ryzen™ 7 6800HS Mobile Processor (3.2GHz Up to 4.7GHz, 8Cores, 16Threads, 16MB Cache)
Memory: 16GB (8GB Onboard + 8GB) DDR5 4800MHz (1x SO-DIMM socket, up to 24GB SDRAM)
HDD: 1TB (1000GB) PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ RX 6700S 8GB GDDR6 With ROG Boost Up to 100W (SmartShift)
Display: 14 inch WQXGA (2560 x 1600) 16:10, IPS, 120Hz, 3ms, DCI-P3: 100%, Pantone Validated, anti-glare display, 500nits, Adaptive-Sync, Dolby vision
Weight: 1,60 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 11400H Processor (2.70 GHz, 12M Cache, Up to 4.50 GHz, 6Cores, 12Threads)
Memory: 8GB DDR4 Slots (DDR4-3200, Max 32GB)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level
Weight: 1.8 Kg
CPU: Intel Core i5-12450H 3.3GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16GBx1) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD (1 slot)
VGA: NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 AI TOPs: 104 TOPs
Display: 15.6" FHD (1920 x 1080), IPS, micro-edge, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 2.29 kg
CPU: Intel® Xeon® Silver 4310 2.1G, 12C/24T, 10.4GT/s, 18M Cache, Turbo
Memory: 16GB RDIMM 3200MTs Dual Rank
HDD: 4TB 3.5" ISE SAS 12Gps 7,2K
CPU: Intel Core i5-14500 up to 5.0Ghz, 24MB
Memory: 8GB DDR5-4800Mhz (1 x 8GB)
HDD: 512GB SSD PCIe NVMe M.2 2230
VGA: Intel UHD Graphics 770
Display: 23.8 inch FHD (1920 x 1080), Touch, IPS, Anti-glare, Low Blue Light, 250 nits, 72% NTSC
Weight: 9.26 kg
CPU: Intel Core 5 Raptor Lake - 120U
Memory: 16 GB DDR4 (8 GB onboard + 1 khe 8 GB) 3200 MHz
HDD: 512 GB SSD NVMe PCIe Gen 4.0
VGA: Card tích hợp - Intel Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080) 60Hz 45% NTSC
Weight: 1.7 kg