HP LaserJet MFP M436n Printer (W7U01A) 919F

CPU | Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads) |
Memory | 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 % |
Driver | None |
Other | 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A 2x USB 3.2 Gen 2 Type-C support display / power delivery 1x HDMI 1.4 1x 3.5mm Combo Audio Jack 1x RJ45 Gigabit Ethernet FingerPrint |
Wireless | Wi-Fi 6(802.11ax) (Băng tần kép) 2*2 + BT 5.3 |
Battery | 3 Cell 50WHrs |
Weight | 1.41kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Đen |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
Display: 27 inch IPS QHD 2560 x 1440 at 75 Hz
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 1335U Processor (1.25 GHz, 12M Cache, Up to 4.60 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 16:9 LED Backlit 250 Nits Anti Glare Display
Weight: 1,70 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg
CPU: Intel® Core™ i5-13500H Processor 2.6 GHz (18MB Cache, up to 4.7 GHz, 12 cores, 16 Threads)
Memory: 16GB (16GBx1) DDR5 (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM)
HDD: 512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14" FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 300 nits, 45% NTSC, Tỷ lệ màn hình trên kích thước: 87 %
Weight: 1.41kg