HP 905 Cyan Original Ink Cartridge (T6L89AA) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
24 tháng bằng hóa đơn mua hàng
Laptop Asus Vivobook Go 14 E1404FA-NK186W – Mỏng nhẹ, hiệu năng ổn định, tối ưu cho học tập & văn phòng
Asus Vivobook Go 14 E1404FA-NK186W là mẫu laptop giá rẻ đáng mua trong phân khúc dưới 12–13 triệu. Máy sở hữu Ryzen 5 7520U, RAM 16GB LPDDR5, ổ SSD 512GB, thiết kế nhẹ chỉ 1.38kg cùng màn hình FHD chống chói. Đây là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên, nhân viên văn phòng, người dùng cần máy bền – mượt – nhẹ để mang theo hằng ngày.
🔧 1. Thông Số Kỹ Thuật Asus Vivobook Go 14 E1404FA-NK186W
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7520U (2.8GHz – 4.3GHz, 4MB Cache) |
|
RAM |
16GB LPDDR5 5500MHz on-board |
|
SSD |
512GB M.2 NVMe PCIe 3.0 |
|
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics |
|
Màn hình |
14" FHD (1920×1080), 60Hz, 250 nits, 45% NTSC, chống chói |
|
Cổng kết nối |
USB 2.0, USB 3.2 Gen1 Type-A, USB-C, HDMI 1.4, Jack 3.5mm |
|
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6E + Bluetooth 5.0 |
|
Pin |
3-cell 42Wh |
|
Trọng lượng |
1.38kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Màu sắc |
Đen |
|
Bảo hành |
24 tháng chính hãng |
|
VAT |
Đã bao gồm |
⚡ 2. Hiệu Năng Ổn Định Với Ryzen 5 7520U + RAM 16GB
Ryzen 5 7520U thuộc dòng Mendocino tiết kiệm điện nhưng mượt mà cho tác vụ văn phòng:
✔ Word – Excel – PowerPoint
✔ Google Docs, Zoom, Teams, Meet
✔ Lướt web 15–20 tab không giật
✔ Photoshop cơ bản, Canva, CapCut nhẹ
✔ Code cơ bản: HTML, CSS, Python
Nhờ RAM 16GB LPDDR5, máy chạy đa nhiệm cực ổn, mở ứng dụng nhanh và bền bỉ theo thời gian.
🖥️ 3. Màn Hình FHD 14” – Chống Chói, Dễ Quan Sát Trong Nhà
Màn hình hiển thị dễ chịu khi học online, làm việc trong văn phòng hoặc quán cà phê.
💼 4. Thiết Kế Gọn Nhẹ – Mang Đi Dễ Dàng
Vivobook Go 14 có thiết kế tối giản, nhẹ chỉ 1.38kg, phù hợp cho:
Thân máy cứng cáp và đạt độ bền chuẩn MIL-STD-810H.
🔋 5. Pin 42Wh – Wi-Fi 6E – Cổng Kết Nối Đầy Đủ
✔ Pin dùng 5–7 tiếng với tác vụ văn phòng
✔ Wi-Fi 6E cho tốc độ mạng nhanh, ổn định
✔ Có USB-C, HDMI 1.4, USB 3.2 Gen 1
⭐ 6. Đánh Giá Khách Hàng (Tổng Hợp Thực Tế)
Nguyễn Thái Sơn – Sinh viên Marketing
“Máy chạy nhanh, mở app không bị đơ. Gọn nhẹ, nhìn sang và phù hợp mang đi học.”
Trần Mỹ Hạnh – Nhân viên kế toán
“Excel nhiều sheet vẫn mượt, pin dùng ổn. Giá dưới 13 triệu mà cấu hình tốt.”
Phạm Gia Khánh – Freelancer
“Wi-Fi 6E kết nối rất ổn, làm Zoom và Canva cả ngày không gặp lỗi.”
📊 7. Bảng So Sánh Asus Vivobook Go 14 E1404FA-NK186W vs Đối Thủ
So với HP 14s-fq Ryzen 5 5500U
|
Tiêu chí |
Asus Vivobook Go 14 |
HP 14s-fq Ryzen 5 |
|---|---|---|
|
CPU |
Ryzen 5 7520U |
Ryzen 5 5500U (mạnh hơn 10–15%) |
|
RAM |
16GB LPDDR5 |
8GB DDR4 |
|
SSD |
512GB PCIe 3.0 |
256GB PCIe |
|
Màn hình |
FHD, 250 nits |
FHD, 250 nits |
|
Wi-Fi |
Wi-Fi 6E |
Wi-Fi 5 |
|
Trọng lượng |
1.38kg |
1.46kg |
|
Giá |
Thường rẻ hơn |
Cao hơn |
👉 Nhận xét:
8. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Vivobook Go 14 NK186W có nâng cấp RAM không?
Không. RAM hàn cố định (LPDDR5).
2. Có nâng cấp SSD được không?
Có. Máy hỗ trợ thay SSD M.2 NVMe PCIe.
3. Máy chơi game được không?
Chơi tốt game nhẹ như:
✔ LOL
✔ FIFA Online 4 setting thấp
✔ Valorant Low
4. Màn 45% NTSC có xấu không?
Không. Vẫn hiển thị tốt cho văn phòng – học tập.
Không phù hợp đồ hoạ chuyên nghiệp.
5. Máy có phù hợp cho sinh viên không?
Rất phù hợp: nhẹ, bền, cấu hình đủ mạnh và giá rẻ.
| CPU | AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache) |
| Memory | 16GB LPDDR5 5500MHz on board |
| Hard Disk | 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD |
| VGA | AMD Radeon™ Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen |
| Driver | None |
| Other | 1 x USB 2.0 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C 1 x HDMI 1.4 1 x 3.5mm Combo Audio Jack 1 x DC-in |
| Wireless | Wi-Fi 6E(802.11ax) (Dual band) 1*1 + BT 5.0 |
| Battery | 3Cell 42WHrs, 3S1P |
| Weight | 1.38 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Đen |
| Bảo hành | 24 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: Intel Core i7-13620H (24M Cache, up to 4.9 GHz)
Memory: 32GB (16GBx2) DDR5-4800
HDD: 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB
Display: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) 16:9, 144Hz, IPS 100% sRGB
Weight: 2,2 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: Intel Core i3 Raptor Lake - 1315U
Memory: 8Gb (Onboard) DDR4 3200
HDD: 512GB SSD NVMe PCIe
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200) 16:10, IPS, LED Backlit, 60Hz, 300nits, 45% NTSC
Weight: 1.6 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5-7520U (2.80GHz up to 4.30GHz, 4MB Cache)
Memory: 16GB LPDDR5 5500MHz on board
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080) 16:9, LED Backlit, 60Hz, 250nits, 45% NTSC, Anti-glare display, Non-touch screen
Weight: 1.38 kg