HP Workstation Z230 (D1P34AV) Intel Xeon E3-1226v3_4GB_500GB 7K2_VGA Quadro K620 2GB

HP 250 G10 (A06FRPT): Cỗ Máy Toàn Diện Cho Không Gian Làm Việc Của Bạn
HP 250 G10 (A06FRPT) là một cỗ máy hiệu năng toàn diện, được chế tạo để mang lại sức mạnh xử lý chuyên nghiệp và trải nghiệm cao cấp. Với sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu năng đa luồng đỉnh cao, dung lượng lưu trữ lớn và màn hình sắc nét, đây là lựa chọn lý tưởng cho công việc và sáng tạo.
1. Bộ Đôi "Không Thỏa Hiệp": 10 Nhân & 512GB SSD
2. Không Gian Làm Việc & Sáng Tạo Lý Tưởng
3. Nền Tảng Thông Minh, Sẵn Sàng Cho Tương Lai
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.60GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
RAM |
8GB (1x 8GB) DDR4 3200MHz (Còn trống 1 khe để nâng cấp) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Iris® Xe Graphics |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, Chống lóa (Anti Glare) |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth® 5.3 |
Cổng kết nối |
1x USB-C®, 2x USB-A, HDMI 1.4b, Headphone/Mic Combo |
Pin |
41Wh |
Trọng lượng |
1.52 Kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Bạc (Silver) |
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Toàn Diện
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy 10 Nhân" Này?
★★★★★ Anh Khoa - Lập trình viên
"Sức mạnh của con chip Core i5 10 nhân thực sự đáng kinh ngạc. Tôi có thể chạy máy ảo, biên dịch code và mở hàng chục tab Chrome cùng lúc mà không hề thấy máy chậm đi. Màn hình 15.6 inch rộng rãi giúp tôi làm việc rất thoải mái. Ổ cứng 512GB cũng là một điểm cộng rất lớn."
★★★★★ Chị Mai - Nhân viên Kế toán & Phân tích dữ liệu
"Tôi cần một chiếc máy có màn hình lớn để làm việc với các bảng tính Excel phức tạp. Màn hình 15.6 inch Full HD IPS của máy này hiển thị số liệu rất rõ nét. CPU 10 nhân xử lý các file lớn rất nhanh. Một cỗ máy không có điểm yếu cho công việc của tôi."
★★★★★ Nam Anh - Sinh viên ngành Sáng tạo
"Em chọn máy này vì không muốn phải đánh đổi bất cứ thứ gì. Màn hình lớn để làm thiết kế, CPU 10 nhân chạy mượt các phần mềm Adobe, và ổ cứng 512GB giúp em lưu trữ toàn bộ dự án. Em đã nâng cấp thêm 8GB RAM để kích hoạt đồ họa Iris Xe, và hiệu năng tăng lên đáng kể."
2. So Sánh: Lựa Chọn Toàn Diện Không Thỏa Hiệp
Tiêu chí |
HP 250 G10 (A06FRPT) |
Đối thủ (Core i7 thế hệ 11, 512GB SSD) |
Đối thủ (Core i5 13th Gen, 256GB SSD) |
---|---|---|---|
Hiệu năng CPU (Đa luồng) |
Tốt nhất (10 nhân, 12 luồng). |
Khá (4 nhân, 8 luồng). |
Tốt nhất (10 nhân, 12 luồng). |
Dung lượng Lưu trữ |
Tốt nhất (512GB). |
Tốt nhất (512GB). |
Cơ bản (256GB). |
Giá trị tổng thể |
"Toàn diện, không thỏa hiệp". |
"Hy sinh hiệu năng đa nhiệm". |
"Hy sinh dung lượng lưu trữ". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Tại sao Core i5 thế hệ 13 với 10 nhân lại mạnh đến vậy?
2. Lợi ích của màn hình 15.6 inch Full HD IPS là gì?
3. Làm thế nào để có đồ họa Intel Iris Xe trên máy này?
CPU | Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
Memory | 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB) |
Hard Disk | 512 GB PCIe® NVMe™ SSD |
VGA | Intel Iris Xe Graphics |
Display | 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 1 USB Type-C® 5Gbps signaling rate; 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 AC power; 1 HDMI 1.4b; 1 stereo headphone/microphone combo jack |
Wireless | Realtek Wi-Fi 6 (2x2) and Bluetooth®️ 5.3 |
Battery | HP Long Life 3-cell, 41 Wh Li-ion |
Weight | 1.52kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Bạc |
Bảo hành | 12 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel Core i5-1235U (1.3GHz up to 4.4GHz 12MB)
Memory: 16GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB PCIe 4.0x4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch FHD (1920*1080), 60Hz 300 nits IPS-Level, 45% NTSC
Weight: 1.40 kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg
CPU: Intel® Core™ i5-1334U (up to 4.6 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 8 GB DDR4-3200 MT/s (1 x 8 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 15.6" diagonal, FHD (1920 x 1080), IPS, anti-glare, 250 nits, 45% NTSC
Weight: 1.52kg