HP 711 38-ml Black Ink Cartridge (CZ129A) EL
Giao hàng tận nơi
Thanh toán khi nhận hàng
12 tháng bằng hóa đơn mua hàng
HP Pavilion x360 14-ek2017TU (9Z2V5PA): Cỗ Máy Linh Hoạt Hiện Đại Của Bạn
Không chỉ linh hoạt, HP Pavilion x360 14 phiên bản mới là một cỗ máy hiệu năng thực thụ. Với bản lề xoay gập 360 độ, sức mạnh đa nhiệm từ 16GB RAM và bộ xử lý Intel Core 5 thế hệ mới, đây là thiết bị tất-cả-trong-một hoàn hảo cho những người dùng đòi hỏi cao nhất.
1. Sức Mạnh Của Tương Lai - Nền Tảng Hiệu Năng Vượt Trội
2. Xoay Gập 360° - Sáng Tạo Không Giới Hạn
3. Trải Nghiệm Cao Cấp Toàn Diện
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
|
Thông số |
Chi tiết |
|---|---|
|
CPU |
Intel® Core™ 5 120U (up to 5.0GHz, 10 Cores, 12 Threads) |
|
RAM |
16GB DDR4 3200MHz (Onboard) |
|
Ổ cứng |
512GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
|
Card đồ họa |
Tích hợp Intel® Graphics |
|
Màn hình |
14" FHD (1920x1080) IPS, Cảm ứng đa điểm, Viền mỏng, 300 nits |
|
Phụ kiện |
Bút cảm ứng HP đi kèm |
|
Kết nối không dây |
Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth |
|
Cổng kết nối |
1x USB-C® (Power Delivery, DisplayPort™ 1.4), 2x USB-A, HDMI 2.1 |
|
Pin |
43Wh |
|
Trọng lượng |
1.51 Kg |
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
|
Bảo hành |
12 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Người Dùng Đa Nhiệm & Sáng Tạo
Họ Nói Gì Về "Cỗ Máy Linh Hoạt" Này?
★★★★★ Thảo Nhi - Chuyên viên Marketing & Sáng tạo
"Đây là chiếc laptop mình tìm kiếm. 16GB RAM thực sự là một cuộc cách mạng. Mình có thể mở file Photoshop nặng, hàng chục tab Chrome tìm ý tưởng và ứng dụng chat cùng lúc mà máy vẫn mượt mà. Sau đó, mình lật màn hình thành máy tính bảng để phác thảo nhanh ý tưởng cho khách hàng. Một cỗ máy tất-cả-trong-một thực thụ."
★★★★★ Anh Huy - Lập trình viên Web
"Con chip Intel Core 5 mới rất nhanh, và với 16GB RAM, mọi thứ đều trơn tru, không hề có độ trễ khi mình chạy VS Code và nhiều tab Chrome để test. Khi cần trình bày cho khách hàng, mình chỉ cần gập máy lại ở chế độ lều, rất chuyên nghiệp và tiện lợi. Wi-Fi 6E cũng giúp tải các thư viện nhanh hơn hẳn."
★★★★★ Minh Anh - Sinh viên Cao học
"Nghiên cứu đòi hỏi mình phải xử lý bộ dữ liệu lớn và mở hàng chục file PDF tham khảo cùng lúc. 16GB RAM trên chiếc máy này xử lý ngon lành, không hề bị treo. Mình rất thích dùng bút để ghi chú trực tiếp lên các bài báo khoa học ở chế độ máy tính bảng. Một công cụ học tập và nghiên cứu quá mạnh mẽ."
2. So Sánh: Sức Mạnh Đa Nhiệm Vượt Trội
|
Tiêu chí |
HP Pavilion x360 (16GB RAM) |
Phiên bản 8GB RAM |
Laptop Truyền Thống (16GB RAM, Không cảm ứng) |
|---|---|---|---|
|
Đa nhiệm Nặng |
Tốt nhất (10/10). 16GB RAM xử lý mọi thứ. |
Khá (7/10). Có thể bị giật lag khi mở nhiều ứng dụng nặng. |
Tốt nhất (10/10). |
|
Linh hoạt & Sáng tạo |
Tốt nhất (10/10). Xoay gập 360°, có bút. |
Tốt nhất (10/10). |
Kém (4/10). Không có cảm ứng hay xoay gập. |
|
Kết nối Hiện đại |
Tốt nhất (10/10). Wi-Fi 6E. |
Tốt nhất (10/10). |
Tốt (8/10). Thường chỉ có Wi-Fi 6. |
|
Giá trị tổng thể |
"Cân bằng hoàn hảo". Mạnh mẽ, linh hoạt, không thỏa hiệp. |
"Linh hoạt nhưng giới hạn đa nhiệm". |
"Mạnh mẽ nhưng thiếu linh hoạt". |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. "Intel Core 5" có khác gì so với "Core i5" trước đây không?
2. 16GB RAM có thực sự cần thiết không?
3. Máy có thể chơi game được không?
| CPU | Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads) |
| Memory | 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard) |
| Hard Disk | 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD |
| VGA | Intel Graphics |
| Display | 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút) |
| Driver | None |
| Other | 1 USB Type-C® 10Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort™ 1.4, HP Sleep and Charge); 2 USB Type-A 5Gbps signaling rate; 1 HDMI 2.1; 1 AC smart pin; 1 headphone/microphone combo |
| Wireless | Intel® Wi-Fi 6E AX211 (2x2)+ Bluetooth |
| Battery | 3-cell, 43 Wh Li-ion |
| Weight | 1.51 kg |
| SoftWare | Windows 11 Home SL |
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
| Màu sắc | Bạc |
| Bảo hành | 12 tháng |
| VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) Anti Glare LED Backlight Non Touch Narrow Border WVA Display
Weight: 1,80 Kg
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i5 _ 1035G1 Processor (1.00 GHz, 6M Cache, up to 3.60 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 2666Mhz (4GB Onboard, 4GB x 01 Slot)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD (Support x 1 Slot HDD/ SSD 2.5")
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch HD (1366 x 768) 60Hz Anti Glare Panel HD LED Backlit
Weight: 1,60 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i3 _ 1305U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 5 Cores 6 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz 250 Nits WVA Anti Glare LED Backlit Narrow Border Display
Weight: 1,90 Kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel® Xeon® Silver 4310 Processor 18M Cache, 2.10 GHz
Memory: 16GB DDR4 (16xRDIMM, 3200MT/s)
HDD: 4TB HDD - Hot-plug Hard Drive (8x3.5")
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg
CPU: Intel Core 5 120U (up to 5.0 GHz, 12 MB L3 cache, 10 cores, 12 threads)
Memory: 16 GB DDR4-3200 MHz RAM (onboard)
HDD: 512 GB PCIe® Gen4 NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Graphics
Display: 14 inch FHD (1920 x 1080), multitouch-enabled, IPS, edge-to-edge glass, micro-edge, 300 nits, low power, 62.5% sRGB (kèm bút)
Weight: 1.51 kg