Ugreen Car Wireless Charger CD157 GK

Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00009VN): Core i5-13420H, 24GB DDR5, 512GB SSD, 14" WUXGA 16:10, Nâng cấp 2 SSD, Pin lớn 60Wh, Siêu nhẹ 1.43kg, bảo hành 24 tháng
Laptop Mỏng nhẹ, Hiệu năng Tối thượng, Nâng cấp Tối đa – CPU Core i5 H-series, RAM 24GB, 2 khe SSD
Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00009VN) là phiên bản cấu hình cao cấp nhất, mang đến sức mạnh xử lý đáng kinh ngạc với vi xử lý Intel Core i5-13420H và dung lượng RAM khổng lồ 24GB DDR5. Đặc biệt, máy sở hữu hai khe cắm SSD M.2, màn hình 14 inch WUXGA (tỷ lệ 16:10) tối ưu cho công việc và pin dung lượng lớn 60Wh. Với trọng lượng chỉ 1.43kg, đây là lựa chọn hoàn hảo cho người cần một "workstation di động" mạnh mẽ và linh hoạt.
Hiệu năng Tối thượng với CPU Core i5 H-Series và RAM 24GB
Linh hoạt Nâng cấp Tối đa với Hai khe cắm SSD
Màn hình 14 inch WUXGA 16:10 – Không gian làm việc Tối ưu
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (8C/12T, up to 4.6GHz, 12MB cache) |
RAM |
24GB DDR5 4800MHz (8GB Onboard + 16GB SO-DIMM) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 NVMe PCIe 4.0 (Hỗ trợ 2 khe M.2) |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics tích hợp |
Màn hình |
14" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, Anti-glare, 45% NTSC |
Cổng kết nối |
1x USB-C 3.2 Gen 1 (PD, DP 1.2), 2x USB-A 3.2 Gen 1, HDMI 1.4, SD Card Reader, jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.2 |
Pin |
60Wh |
Trọng lượng |
1.43kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo chính hãng toàn quốc |
Màu sắc |
Xám |
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 phù hợp với ai?
Máy lý tưởng cho sinh viên ngành CNTT, kỹ thuật, người làm sáng tạo và người dùng chuyên nghiệp cần một chiếc laptop mỏng nhẹ nhưng có hiệu năng xử lý và đa nhiệm tối thượng, cùng khả năng nâng cấp lưu trữ linh hoạt.
2. Khả năng nâng cấp 2 ổ cứng SSD có lợi ích gì?
Nó cho phép bạn dễ dàng tăng dung lượng lưu trữ trong tương lai mà không cần thay thế ổ cứng cũ. Bạn có thể dùng một ổ để cài hệ điều hành và phần mềm, ổ còn lại để lưu trữ dữ liệu, tối ưu tốc độ và quản lý.
3. RAM của máy có nâng cấp được nữa không?
Máy đã được trang bị sẵn 24GB RAM, một mức dung lượng rất lớn và đủ cho hầu hết mọi nhu- cầu trong nhiều năm tới.
4. Sự khác biệt giữa Core i5-13420H và các chip dòng U là gì?
Core i5-13420H là chip H-series hiệu năng cao, có nhiều nhân và xung nhịp cao hơn, cung cấp sức mạnh xử lý vượt trội cho các tác vụ nặng so với chip U-series được thiết kế để tiết kiệm điện năng.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
Lenovo IdeaPad Slim 3 14IRH10 (83K00009VN) |
Ultrabook Phổ thông (Asus Zenbook / HP Pavilion) |
Laptop Gaming/Sáng tạo (Acer Nitro / Vivobook Pro) |
---|---|---|---|
CPU |
Intel Core i5-13420H (Hiệu năng cao) |
Intel Core Ultra 5 U-series (Tiết kiệm điện) |
Intel Core i5/i7 H-Series (Hiệu năng cao) |
RAM |
24GB DDR5 (Tối đa, có sẵn) |
16GB LPDDR5 (Hàn chết) |
16GB DDR5 (Nâng cấp được) |
Nâng cấp Lưu trữ |
2 khe SSD M.2 (Vượt trội) |
1 khe SSD M.2 (Tiêu chuẩn) |
Thường có 1, đôi khi 2 khe SSD M.2 |
Đồ họa |
Intel UHD Graphics (Tích hợp) |
Intel Arc Graphics (Tích hợp) |
NVIDIA GeForce RTX 3050 / 4050 (Rời) |
Trọng lượng |
1.43kg (Rất nhẹ) |
~1.2kg (Nhẹ nhất) |
~1.6kg - 2.0kg (Nặng hơn) |
Đối tượng sử dụng |
Lập trình viên, Kỹ sư, Người cần lưu trữ lớn |
Doanh nhân, Người dùng văn phòng di động |
Game thủ, Người làm đồ họa |
Đánh giá :
CPU | Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB |
Memory | 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots) |
VGA | Intel® UHD Graphics |
Display | 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC |
Driver | None |
Other | 2x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), với USB PD 3.0 và DisplayPort 1.2 1x HDMI 1.4 1x giắc cắm kết hợp tai nghe / micrô (3,5 mm) 1x đầu đọc thẻ SD 1x đầu nối nguồn |
Wireless | Wi-Fi 6, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Battery | 3 Cell 60Whr |
Weight | 1.43 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge BrightView 250 Nits
Weight: 1,40 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor(1.9 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, 1 Slot x 8GB Bus 3200MHz)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 60Hz 0.2ms 600 Nits 100% DCI-P3 Glossy Display Screen-to-Body Ratio: 86% PANTONE Validated VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600
Weight: 1,80 Kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg
CPU: Intel Core i5-13420H, 8 lõi (4P + 4E) / 12 luồng, P-core 2.1 / 4.6GHz, E-core 1.5 / 3.4GHz, 12MB
Memory: 24GB (8GB soldered + 16GB SO-DIMM) DDR5-4800 offering
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® (2x M.2 2242 PCIe® 4.0 x4 slots)
VGA: Intel® UHD Graphics
Display: 14" WUXGA (1920x1200) IPS 300nits Anti-glare, 45% NTSC
Weight: 1.43 kg