Ugreen Mini HDMI TO HDMI cable 1,4 HD108 full copper 19+1 2M 10117 GK

Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC00LVVN): Trải Nghiệm Gaming 1080p Hoàn Hảo
Lenovo LOQ 15ARP9 (83JC00LVVN) là một cỗ máy được chế tạo để mang đến một trải nghiệm gaming toàn diện và không thỏa hiệp. Đây là lựa chọn tối ưu cho các game thủ muốn một cỗ máy mạnh mẽ, sẵn sàng chinh phục mọi tựa game AAA ở độ phân giải Full HD.
1. Trải Nghiệm Gaming Đỉnh Cao
2. Nền Tảng Hiệu Năng Sẵn Sàng Chiến Game
3. An Tâm Chinh Phục Mọi Trận Đấu
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
AMD Ryzen™ 5 7235HS (up to 4.2GHz, 4 Cores, 8 Threads) |
RAM |
16GB (8GB x 2) DDR5 4800MHz (Đã chạy Kênh đôi - Dual Channel) |
Ổ cứng |
512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD |
Card đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6 (TGP 95W) |
Màn hình |
15.6" Full HD (1920x1080) IPS, 144Hz, 100% sRGB, G-SYNC®, 300 nits |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Những Chuyên Gia Thông Minh
Họ Nói Gì Về "Nền Tảng Hiệu Năng Cao, Sẵn Sàng Nâng Cấp" Này?
★★★★★ Anh Tuấn - Quản lý IT
"Đây là một lựa chọn cực kỳ thông minh cho doanh nghiệp. Chúng tôi có được nền tảng Core i7 và ổ cứng PCIe 4.0 mạnh mẽ với chi phí ban đầu hợp lý. Việc còn trống một khe RAM cho phép chúng tôi dễ dàng nâng cấp khi nhu cầu của nhân viên tăng lên, giúp tối ưu hóa ngân sách. Một sự đầu tư linh hoạt và hiệu quả."
★★★★★ Chị Linh - Chuyên viên Phân tích Dữ liệu
"CPU Core i7 và ổ cứng PCIe 4.0 xử lý các bộ dữ liệu lớn của tôi một cách mượt mà. Tôi chọn phiên bản 8GB RAM này vì hiện tại nó đã đủ cho công việc, và tôi biết mình có thể dễ dàng nâng cấp lên 16GB kênh đôi trong tương lai để tăng tốc hơn nữa. Một nền tảng mạnh mẽ với tiềm năng lớn."
★★★★★ Anh Khoa - Doanh nhân
"Tôi cần một chiếc máy có hiệu năng đỉnh cao ngay từ đầu. Sức mạnh của Core i7 là không cần bàn cãi. Tôi đánh giá cao việc có thể tự quyết định khi nào cần nâng cấp RAM. Nó cho tôi sự chủ động và tiết kiệm chi phí ban đầu. Một lựa chọn hoàn hảo cho những người muốn kiểm soát công cụ làm việc của mình."
2. So Sánh: Lựa Chọn Linh Hoạt, Hiệu Năng Vượt Trội
(Bảng so sánh này sẽ cho thấy tại sao đây là lựa chọn tốt nhất.)
Tiêu chí |
HP ProBook 450 G10 (9H1N6PT) |
Đối thủ (ProBook, Core i7, 16GB RAM) |
Đối thủ (Core i5, 16GB RAM) |
---|---|---|---|
Nền tảng Hiệu năng (CPU & SSD) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Khá) |
Hiệu năng Đa nhiệm (Khi mở hộp) |
★★★☆☆ (Cơ bản) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Khả năng Nâng cấp & Tối ưu |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Hạn chế) |
★★★★☆ (Tốt) |
Giá trị Đầu tư Ban đầu |
★★★★★ (Tốt nhất) |
★★★☆☆ (Cao hơn) |
★★★★★ (Tốt nhất) |
Giá trị Tổng thể |
"Nền tảng mạnh mẽ, đầu tư linh hoạt" |
"Hiệu năng tối đa, chi phí cao hơn" |
"Hy sinh nền tảng hiệu năng" |
3. Câu Hỏi Thường Gặp
1. Tại sao tôi nên chọn máy 8GB RAM và tự nâng cấp?
2. Nâng cấp RAM có làm mất bảo hành không?
3. Ổ cứng PCIe 4.0 SSD có gì khác biệt so với SSD thông thường?
CPU | AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3) |
Memory | 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800 |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
VGA | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W |
Display | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1) 1x USB-C® (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo® PD 140W and DisplayPort™ 1.4 1x HDMI® 2.1, up to 8K/60Hz 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm) 1x Ethernet (RJ-45) 1x Power connector |
Wireless | Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 |
Battery | 60Wh |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800H (up to 4.4 GHz max boost clock, 16 MB L3 cache, 8 cores, 16 threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA GeForce RTX 3050Ti 4GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 16.1" FHD (1920 x 1080), 144 Hz, 7 ms response time, IPS, micro-edge, anti-glare, Low Blue Light, 300 nits, 100% sRGB
Weight: 2,40 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5825U Processor (2.0 GHz, 16MB Cache, Up to 4.5 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (8GB Onboard, x 01 Slot Upgrade)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD Gen 4.0x4
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 14 inch Full HD (1920 x 1080) IPS 300 Nits Anti Glare 45% NTSC
Weight: 1,40 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 7 5800U Processor (1.90 GHz, 16MB Cache, Up to 4.40 GHz, 8 Cores 16 Threads)
Memory: 8GB LPDDR4x Bus 4266MHz Memory Onboard
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ Graphics Vega
Display: 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) Low Power IPS 300 Nits Anti Glare 100% sRGB Color Gamut Dolby Vision
Weight: 1,26 Kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3)
Memory: 2x 8GB SO-DIMM DDR5-4800
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe®
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W
Display: 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg