Ổ cứng GT Toshiba 500GB 3.5" Sata - DT01ABA050V _817MC

Lenovo LOQ 15IAX9 (83FQ0005VN): Làn Gió Mới, Trải Nghiệm Đỉnh Cao
Mang đến một sự lựa chọn đầy đột phá trong phân khúc laptop gaming, Lenovo LOQ 15IAX9 (83FQ0005VN) là sự kết hợp giữa bộ vi xử lý Intel Core i5-HX hiệu năng cao và card đồ họa Intel Arc A530M thế hệ mới, hứa hẹn mang lại những trải nghiệm gaming và sáng tạo ấn tượng.
1. Sức Mạnh Nền Tảng Từ CPU Intel Dòng HX
2. Intel® Arc™ A530M - Kỷ Nguyên Đồ Họa Mới
Card đồ họa Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6 là điểm nhấn khác biệt và đáng giá nhất trên chiếc máy này.
3. Màn Hình Chuẩn eSports - Nhìn Rõ Hơn, Phản Ứng Nhanh Hơn
Lenovo tiếp tục trang bị cho dòng LOQ một trong những màn hình tốt nhất phân khúc:
4. Kết Nối Toàn Diện, Thiết Kế Bền Bỉ
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ i5-12450HX (3.1GHz up to 4.4GHz, 12MB Cache) |
RAM |
16GB DDR5 4800MHz (Nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
Card đồ họa |
Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6 |
Màn hình |
15.6" FHD (1920x1080) IPS, 144Hz, 300nits, 100% sRGB, G-SYNC® |
Kết nối không dây |
Wi-Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.2 |
Cổng kết nối |
1x USB-C (PD 140W, DP 1.4), 3x USB-A 3.2, 1x HDMI 2.1, 1x RJ-45, 1x Jack 3.5mm |
Pin |
4 Cell, 60Wh |
Trọng lượng |
2.38 kg |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL |
Màu sắc |
Xám (Luna Grey) |
Bảo hành |
24 tháng |
1. Đánh Giá Từ Người Dùng Tiên Phong
Người Dùng Đầu Tiên Nói Gì Về Sự Kết Hợp Giữa LOQ và Intel Arc?
★★★★★ Quang Huy - Sinh viên CNTT, thích khám phá công nghệ mới
"Ban đầu mình khá tò mò về card đồ họa Intel Arc. Sau khi dùng thử thì thực sự ấn tượng. Mình bật XeSS (chế độ Performance) trong Cyberpunk 2077 và The Witcher 3, FPS tăng lên đáng kể, chơi rất mượt. Driver của Intel giờ cũng rất ổn định. Kết hợp với con chip i5-HX và màn hình G-SYNC, trải nghiệm gaming trong tầm giá này là quá tuyệt vời. Một lựa chọn rất thú vị cho ai thích công nghệ mới như mình."
★★★★★ Lan Anh - Chuyên viên Sáng tạo nội dung (Content Creator)
"Công việc của mình là dựng video ngắn cho TikTok và YouTube. Mình chọn con LOQ này vì đọc được review card Intel Arc xử lý video rất tốt. Và đúng là như vậy! Thời gian render video trên Adobe Premiere Pro nhanh hơn hẳn so với các máy dùng card NVIDIA cùng tầm giá, đặc biệt là khi xuất file với codec AV1. Màn hình 100% sRGB cũng là điểm cộng cực lớn giúp mình chỉnh màu video chuẩn xác."
★★★★☆ Anh Khoa - Game thủ phổ thông
"Máy cân tốt các game eSports mình hay chơi như Valorant, Liên Minh Huyền Thoại với FPS cao. Mình cũng đã thử qua một vài game AAA và thấy hiệu năng khá ổn định khi bật XeSS. Thiết kế của máy cứng cáp, bàn phím gõ sướng. Mình cho 4 sao vì đôi khi vẫn cần chờ Intel cập nhật driver để tối ưu tốt hơn cho một vài game siêu mới, nhưng nhìn chung đây là một cỗ máy rất hứa hẹn."
2. So Sánh Với Các Lựa Chọn Quen Thuộc
Lenovo LOQ (Intel Arc) vs. Các Đối Thủ Dùng Card NVIDIA
Tiêu chí |
Lenovo LOQ 15IAX9 (Intel Arc) |
Laptop Gaming (RTX 3050) |
Laptop Gaming (RTX 2050) |
---|---|---|---|
CPU |
Core i5-12450HX (Dòng hiệu năng cao) |
Core i5-12500H |
Core i5-12450H |
GPU |
Intel Arc A530M 4GB |
NVIDIA RTX 3050 4GB |
NVIDIA RTX 2050 4GB |
Màn hình |
15.6" FHD 144Hz, 100% sRGB, G-SYNC |
15.6" FHD 144Hz, ~65% sRGB |
15.6" FHD 144Hz, ~65% sRGB |
Điểm mạnh |
Màn hình vượt trội, hiệu năng sáng tạo (render, stream) tốt, công nghệ XeSS hiện đại. |
Hiệu năng gaming thô quen thuộc, được nhiều game tối ưu sẵn. |
Lựa chọn quen thuộc, an toàn. |
Lựa chọn cho |
Game thủ kiêm nhà sáng tạo nội dung, người dùng thích công nghệ mới và yêu cầu chất lượng hiển thị cao. |
Game thủ thuần túy, ưu tiên hiệu năng trong các game đã ra mắt từ lâu. |
Người dùng có ngân sách eo hẹp hơn, chỉ chơi các game eSports cơ bản. |
3. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
1. Hiệu năng gaming của Intel Arc A530M so với NVIDIA RTX 3050 thì như thế nào?
2. Công nghệ XeSS là gì và nó có giống DLSS không?
3. Driver của Intel Arc đã ổn định chưa?
4. Máy này có phù hợp để học các ngành kỹ thuật, đồ họa không?
CPU | Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB |
Memory | 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe |
VGA | Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6 |
Display | 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Driver | None |
Other | 3 x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1), 1 x USB-C (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with PD 140W and DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.1, up to 4K/60Hz, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1 x Ethernet (RJ-45) |
Wireless | Wi-Fi 6, 11ax 2x2 + Bluetooth 5.2 |
Battery | 4 Cell - 60Wh |
Weight | 2.38 kg |
SoftWare | Windows 11 Home SL |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc |
Màu sắc | Xám |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: 10th Generation Intel® Core™ i3 _ 1005G1 Processor ( 1.20 GHz, 4M Cache, Up to 3.40 GHz)
Memory: 4GB DDr4 Bus 2666Mhz (2 Slot, 4GB x 01)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® UHD Graphics
Display: 14 inch Diagonal HD Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: 11th Generation Intel® Tiger Lake Core™ i5 _ 1135G7 Processor (2.40 GHz, 8M Cache, Up to 4.20 GHz)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 4GB x 02)
HDD: 256GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Anti Glare WLED 250 Nits eDP Micro Edge 45% NTSC
Weight: 1,50 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: AMD Ryzen AI 7 350 (2.0 GHz - 5.0 GHz/ 16MB/ 8 cores, 16 threads) | AMD XDNA 50TOPs
Memory: 32GB Onboard 7500MHz LPDDR5x
HDD: 1TB SSD M.2 NVMe
VGA: GeForce RTX™ 5070Ti 12GB GDDR7
Display: 16" WQXGA (2560 x 1600) OLED, 240Hz, 600 nits, 100% DCI-P3
Weight: 2.1 Kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg
CPU: Intel® Core™ i5-12450HX 3.1GHz up to 4.4GHz 12MB
Memory: 16GB (16x1) DDR5 4800MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe
VGA: Intel® Arc™ A530M 4GB GDDR6
Display: 5.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 300nits, Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC®
Weight: 2.38 kg