Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002GVA): Core Ultra 5 225H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0, màn 16” WUXGA, Arc Graphics, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo hành 24 tháng
Laptop AI doanh nghiệp 16 inch, Core Ultra 5 225H, RAM DDR5-5600, SSD PCIe 4.0, Intel Arc Graphics, kết nối Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, pin 48Wh, chuẩn bền ThinkPad
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002GVA) là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, văn phòng, kỹ thuật, AI, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng mạnh, kết nối hiện đại, trải nghiệm bền bỉ. Máy trang bị Intel® Core™ Ultra 5 225H (18MB cache, tối đa 4.90GHz), RAM 16GB DDR5-5600 (1x16GB, 2 khe, nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0 512GB (hỗ trợ nâng cấp), đồ họa Intel Arc™ Graphics, bàn phím LED, Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, camera FHD. Máy chỉ 1.63kg, pin 48Wh, chưa cài hệ điều hành (dễ dàng cài đặt Windows/Linux), bảo hành Lenovo chính hãng 24 tháng, màu đen sang trọng.
Hiệu năng vượt trội: Core Ultra 5 225H, RAM 16GB DDR5, SSD 512GB PCIe 4.0
Màn hình lớn 16" WUXGA IPS, 300 nits, chống lóa – không gian làm việc rộng, sắc nét
Màn hình 16.0 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, tần số quét 60Hz, tỷ lệ 16:10 – hiển thị rộng, bảo vệ mắt khi sử dụng lâu dài.
Tiện ích doanh nghiệp: Bảo mật vân tay, TPM 2.0, camera FHD, bàn phím LED
Kết nối thế hệ mới: Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E
Pin 48Wh, trọng lượng chỉ 1.63kg, chưa cài hệ điều hành, bảo hành Lenovo 24 tháng
Pin 48Wh cho thời lượng sử dụng ổn định; trọng lượng chỉ 1.63kg; chưa cài hệ điều hành (dễ dàng cài đặt Windows/Linux); bảo hành Lenovo toàn quốc 24 tháng, đã bao gồm VAT.
Ưu điểm nổi bật
Thông số kỹ thuật chi tiết
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 225H (tối đa 4.90GHz, 18MB cache) |
RAM |
16GB DDR5-5600 (1x16GB SO-DIMM, 2 khe, nâng tối đa 64GB) |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0x4 NVMe Opal 2.0 (hỗ trợ nâng cấp) |
Đồ họa |
Intel Arc™ Graphics (tích hợp) |
Màn hình |
16" WUXGA (1920x1200) IPS, 300 nits, chống lóa, 45% NTSC, 60Hz, 16:10 |
Kết nối |
1 x Thunderbolt 4/USB4, 1 x USB-C 3.2 Gen 2x2, 2 x USB-A, 1 x HDMI 2.1, 1 x RJ-45, 1 x jack 3.5mm |
Không dây |
Wi-Fi 6E AX211, Bluetooth 5.3 |
Pin/Sạc |
48Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
Hệ điều hành |
Không cài sẵn (dễ dàng cài đặt Windows/Linux) |
Màu sắc |
Đen |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
Đánh giá khách hàng
Nguyễn Văn Dũng – Trưởng nhóm AI:
“CPU Ultra 5 AI mạnh, RAM DDR5 nâng cấp dễ, màn hình lớn sắc nét, nhiều cổng mới, máy nhẹ, bảo hành Lenovo yên tâm.”
Phạm Thị Thu – Nhân viên văn phòng:
“Bàn phím LED gõ thích, SSD PCIe 4.0 siêu nhanh, Wi-Fi 6E ổn định, dễ cài Windows, bảo mật vân tay tiện lợi.”
FAQ – Câu hỏi thường gặp
1. ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002GVA) phù hợp với ai?
Phù hợp cho doanh nghiệp, kỹ thuật, AI, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng mạnh, bảo mật tốt.
2. RAM 16GB DDR5 có nâng cấp được không?
Có, hỗ trợ tối đa 64GB (2 khe SO-DIMM).
3. Máy có nâng cấp SSD được không?
Có, hỗ trợ SSD M.2 PCIe tháo lắp dễ dàng.
4. Máy có cài sẵn hệ điều hành không?
Không, người dùng tự cài đặt Windows hoặc Linux.
5. Máy có hỗ trợ Thunderbolt 4, HDMI 2.1, Wi-Fi 6E không?
Có, máy hỗ trợ đầy đủ các cổng kết nối doanh nghiệp hiện đại.
Bảng So Sánh Nhanh Với Đối Thủ
Tiêu chí |
ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002GVA) |
Dell Inspiron 16 5630 |
HP ProBook 460 G10 |
Asus ExpertBook B1 B1600 |
---|---|---|---|---|
CPU |
Core Ultra 5 225H |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
Core i7-1355U |
RAM |
16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB) |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
8GB/16GB DDR4 |
Ổ cứng |
512GB SSD PCIe 4.0 |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB/1TB SSD PCIe |
512GB SSD PCIe |
Màn hình |
16" WUXGA IPS, 300 nits, 16:10 |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
16" FHD+ IPS |
Đồ họa |
Intel Arc Graphics |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Intel Iris Xe |
Kết nối |
Thunderbolt 4, USB-C Gen 2x2, HDMI 2.1, LAN, Wi-Fi 6E |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
HDMI, LAN, Wi-Fi 6 |
Pin |
48Wh |
54Wh |
51Wh |
42Wh |
Trọng lượng |
1.63kg |
1.88kg |
1.74kg |
1.70kg |
Hệ điều hành |
No OS |
Windows 11 Home |
Windows 11 Home |
FreeDos |
Bảo hành |
24 tháng Lenovo |
12 tháng |
12 tháng |
24 tháng |
Kết luận
Lenovo ThinkPad E16 Gen 3 (21SR002GVA) nổi bật với CPU Core Ultra 5 225H, RAM 16GB DDR5 (nâng tối đa 64GB), SSD PCIe 4.0, màn hình lớn WUXGA, Intel Arc Graphics, kết nối Thunderbolt 4, Wi-Fi 6E, bảo mật vân tay, bàn phím LED, trọng lượng chỉ 1.63kg, pin 48Wh và bảo hành Lenovo 24 tháng – là lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp, AI, kỹ thuật, văn phòng, sinh viên cần laptop màn lớn, hiệu năng AI mạnh, đa nhiệm, bảo mật tốt, dễ nâng cấp và hỗ trợ lâu dài.
CPU | Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB |
Memory | 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram) |
Hard Disk | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe) |
VGA | Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS |
Display | 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB |
Other | Dolby Atmos®, Audio by HARMAN; Camera FHD 1080p + IR Hybrid with Privacy Shutter; Keyboard Backlit English; 1x USB-A (USB 5Gbps / USB 3.2 Gen 1); 1x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2) Always On; 1x USB-C® (USB 20Gbps / USB 3.2 Gen 2x2), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 1.4; 1x USB-C® (Thunderbolt™ 4 / USB4® 40Gbps), with USB PD 3.1 and DisplayPort™ 2.1; 1x HDMI® 2.1, up to 4K/60Hz; 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm); 1x Ethernet (RJ-45); Fingerprint; MIL-STD-810H military test passed |
Wireless | Intel® Wi-Fi® 6E AX211, 802.11ax 2x2 + Bluetooth 5.3 |
Battery | Integrated 48Wh |
Weight | 1,63 Kg |
SoftWare | No OS |
Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng Tại Việt Nam, Bảo Hành Chính Hãng |
Màu sắc | Black Aluminium |
Bảo hành | 24 tháng |
VAT | Đã bao gồm VAT |
CPU: AMD Ryzen™ 5 5600H Processor (3.3GHz, 16MB Cache, Up to 4.2GHz, 6 Cores, 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz Onboard (1 x Slot RAM Support)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 4GB GDDR6 Boost Up to 1057.5MHz at 35W (50W with Dynamic Boost)NVIDIA® GeForce® RTX™ 3050 4GB GDDR6 Boost Up to 1057.5MHz at 35W (50W with Dynamic Boost)
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) OLED 16:9 Aspect Ratio 0.2ms Response Time 600nits Peak Brightness 100% DCI-P3 Color Gamut 1,000,000:1 VESA CERTIFIED Display HDR True Black 600 1.07 Billion Colors PANTONE Validated Glossy Display 70% Less Harmful Blue Light Screen to Body Ratio 84 %
Weight: 1,70 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i5 _ 13500H Processor(2.6 GHz, 18M Cache, Up to 4.70 GHz, 12 Cores 16 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 LapTop GPU (6GB GDDR6 Dedicated)
Display: 15.6 inch Diagonal Full HD (1920 x 1080) IPS Micro Edge Anti Glare 250 Nits 45% NTSC
Weight: 2,30 Kg
CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i3 _ 1315U Processor (1.2 GHz, 10M Cache, Up to 4.50 GHz, 6 Cores 8 Threads)
Memory: 8GB DDR4 3200MHz
HDD: 512GB SSD M.2 2280 PCIe® NVMe®
VGA: Intel UHD Graphics
Display: 15.6" Full HD (1920 x 1080), 60Hz, 62.5% sRGB
Weight: 1.59 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core™ Ultra 5 226V, 8C (4P + 4LPE) / 8T, Max Turbo up to 4.5GHz, 8MB
Memory: 16GB Soldered LPDDR5x-8533 Mhz
HDD: 1TB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0
VGA: Intel® Arc™ Graphics 130V
Display: 15.3" 2.8K (2880x1800) OLED 500nits Anti-reflection / Anti-fingerprint, 100% DCI-P3,30-120Hz VRR
Weight: 1.4 kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg
CPU: Intel® Core Ultra 5 225H, 14C (4P + 8E + 2LPE) / 14T, Max Turbo up to 4.9GHz, 18MB
Memory: 16GB DDr5 Bus 5600Mhz (2 Slot, 16GB x 01, Max 64GB Ram)
HDD: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® Opal 2.0 (Support x 1 Slot SSD M2 PCIe)
VGA: Integrated Intel® Arc™ 130T GPU | NPU Integrated Intel® AI Boost, Up to 13 TOPS
Display: 16 inch WUXGA (1920 x 1200) IPS 60Hz 300 Nits Anti Glare 68% sRGB
Weight: 1,63 Kg